Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,907,804 ngọc lục bảo IV
2. 1,830,387 Kim Cương IV
3. 1,820,005 Kim Cương IV
4. 1,698,939 Kim Cương III
5. 1,601,196 ngọc lục bảo IV
6. 1,560,246 Kim Cương II
7. 1,548,076 ngọc lục bảo III
8. 1,479,722 Đại Cao Thủ
9. 1,439,274 Kim Cương III
10. 1,370,853 ngọc lục bảo IV
11. 1,354,618 -
12. 1,299,239 Bạch Kim I
13. 1,297,014 -
14. 1,243,577 Bạch Kim IV
15. 1,153,662 ngọc lục bảo IV
16. 1,134,958 -
17. 1,107,824 Cao Thủ
18. 1,104,144 -
19. 1,045,411 Bạch Kim IV
20. 1,014,039 Bạch Kim III
21. 999,465 -
22. 977,877 -
23. 970,550 -
24. 934,598 -
25. 918,884 -
26. 902,612 Bạc I
27. 892,137 Kim Cương IV
28. 889,805 ngọc lục bảo I
29. 881,406 Bạch Kim IV
30. 868,797 ngọc lục bảo III
31. 868,174 -
32. 858,142 -
33. 844,795 -
34. 835,894 -
35. 824,400 Bạch Kim IV
36. 815,751 -
37. 802,396 Vàng I
38. 776,236 Đồng IV
39. 765,565 Bạc II
40. 758,445 -
41. 752,502 ngọc lục bảo IV
42. 741,955 ngọc lục bảo III
43. 740,354 ngọc lục bảo I
44. 723,072 -
45. 717,442 -
46. 705,120 Cao Thủ
47. 682,459 Bạch Kim IV
48. 679,419 -
49. 650,177 -
50. 636,129 -
51. 627,861 ngọc lục bảo IV
52. 622,538 Cao Thủ
53. 621,865 Bạch Kim I
54. 616,083 -
55. 607,650 -
56. 606,103 ngọc lục bảo III
57. 602,922 Bạc III
58. 602,153 Bạc IV
59. 602,067 -
60. 600,002 -
61. 598,825 Bạch Kim II
62. 587,512 Bạch Kim III
63. 587,097 Bạch Kim IV
64. 582,495 Bạch Kim IV
65. 577,874 Vàng II
66. 573,203 ngọc lục bảo IV
67. 567,716 -
68. 566,352 Vàng III
69. 565,528 Bạch Kim IV
70. 560,666 -
71. 554,277 Bạch Kim III
72. 552,890 -
73. 551,196 ngọc lục bảo IV
74. 550,604 ngọc lục bảo IV
75. 550,240 -
76. 550,005 ngọc lục bảo IV
77. 548,704 -
78. 547,876 -
79. 543,985 -
80. 543,830 Kim Cương IV
81. 534,494 ngọc lục bảo IV
82. 530,498 ngọc lục bảo IV
83. 527,323 Đồng II
84. 521,942 -
85. 520,225 -
86. 519,462 Kim Cương III
87. 518,372 Bạc II
88. 518,153 -
89. 516,052 Đồng III
90. 514,466 -
91. 512,363 -
92. 511,161 Kim Cương IV
93. 510,923 -
94. 507,968 -
95. 507,719 Vàng I
96. 502,849 Vàng IV
97. 502,263 -
98. 501,710 Bạc I
99. 501,558 ngọc lục bảo III
100. 501,029 ngọc lục bảo I