Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,815,103 Kim Cương III
2. 3,409,434 Kim Cương II
3. 3,119,657 -
4. 3,066,896 ngọc lục bảo III
5. 2,535,149 Kim Cương III
6. 2,334,987 Bạch Kim I
7. 2,301,072 ngọc lục bảo II
8. 2,264,186 Bạc II
9. 2,187,577 ngọc lục bảo IV
10. 2,150,131 ngọc lục bảo II
11. 2,080,901 ngọc lục bảo I
12. 2,049,742 -
13. 2,048,787 Vàng I
14. 1,974,893 -
15. 1,972,302 ngọc lục bảo II
16. 1,951,006 Bạch Kim III
17. 1,940,427 ngọc lục bảo III
18. 1,863,574 -
19. 1,747,049 Vàng III
20. 1,742,262 ngọc lục bảo IV
21. 1,717,683 Bạc I
22. 1,714,252 Vàng I
23. 1,706,014 ngọc lục bảo II
24. 1,694,209 -
25. 1,690,339 Bạc II
26. 1,679,101 Bạch Kim I
27. 1,665,216 Bạch Kim IV
28. 1,616,925 ngọc lục bảo II
29. 1,613,465 -
30. 1,605,433 -
31. 1,562,425 -
32. 1,554,695 -
33. 1,462,997 Đồng II
34. 1,445,592 Bạch Kim III
35. 1,423,382 -
36. 1,415,811 -
37. 1,388,667 Bạch Kim I
38. 1,367,505 -
39. 1,360,949 Kim Cương IV
40. 1,340,544 Vàng IV
41. 1,335,872 ngọc lục bảo IV
42. 1,331,556 Kim Cương II
43. 1,330,153 Vàng III
44. 1,320,893 Bạch Kim II
45. 1,311,190 -
46. 1,307,673 Bạch Kim IV
47. 1,305,739 -
48. 1,303,077 Vàng IV
49. 1,301,551 ngọc lục bảo I
50. 1,298,839 -
51. 1,288,815 -
52. 1,275,987 ngọc lục bảo I
53. 1,263,704 -
54. 1,253,676 Bạch Kim IV
55. 1,253,316 ngọc lục bảo IV
56. 1,231,066 Cao Thủ
57. 1,230,222 Bạc III
58. 1,226,748 -
59. 1,216,978 Vàng III
60. 1,199,221 -
61. 1,190,679 Bạch Kim III
62. 1,187,494 Bạch Kim I
63. 1,179,390 -
64. 1,176,063 -
65. 1,163,142 ngọc lục bảo I
66. 1,159,282 Vàng I
67. 1,157,284 ngọc lục bảo IV
68. 1,152,480 Vàng IV
69. 1,141,046 Kim Cương IV
70. 1,140,920 Đồng II
71. 1,135,479 Bạch Kim IV
72. 1,110,305 ngọc lục bảo III
73. 1,088,994 Bạch Kim II
74. 1,085,583 ngọc lục bảo IV
75. 1,084,482 Vàng I
76. 1,084,229 -
77. 1,083,050 Bạch Kim I
78. 1,081,758 ngọc lục bảo II
79. 1,069,666 -
80. 1,066,998 Vàng II
81. 1,066,837 Kim Cương II
82. 1,060,159 Vàng IV
83. 1,059,113 Bạc III
84. 1,053,940 -
85. 1,049,998 ngọc lục bảo IV
86. 1,049,984 -
87. 1,039,759 Bạch Kim IV
88. 1,035,114 Bạc III
89. 1,029,952 Bạch Kim II
90. 1,029,018 -
91. 1,028,422 Kim Cương II
92. 1,022,654 -
93. 1,020,438 Bạch Kim IV
94. 1,018,163 Vàng IV
95. 1,015,232 -
96. 1,012,839 Bạc IV
97. 1,007,365 Vàng III
98. 1,006,046 -
99. 1,002,925 ngọc lục bảo IV
100. 994,890 Bạch Kim I