Anivia

Người chơi Anivia xuất sắc nhất

Người chơi Anivia xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
薄荷艾尼维亚#团队精神
薄荷艾尼维亚#团队精神
OCE (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 75.8% 7.3 /
3.6 /
8.5
95
2.
1Mrbob1111111#NA11
1Mrbob1111111#NA11
NA (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 73.8% 6.7 /
4.5 /
8.9
65
3.
froggen#EU1
froggen#EU1
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 73.2% 5.5 /
2.6 /
7.9
56
4.
Kazuo#EGirl
Kazuo#EGirl
EUW (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 72.2% 8.6 /
4.3 /
6.8
79
5.
Best Uber Driver#0422
Best Uber Driver#0422
JP (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.2% 8.2 /
3.4 /
8.7
78
6.
Hoa Hau CamXuyen#vn2
Hoa Hau CamXuyen#vn2
VN (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.0% 8.6 /
3.7 /
8.8
90
7.
poroto8#25645
poroto8#25645
BR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 69.8% 6.1 /
4.0 /
8.4
86
8.
LAMPA#7231
LAMPA#7231
BR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.1% 7.1 /
5.1 /
9.7
110
9.
ana cordial#amiga
ana cordial#amiga
BR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 68.9% 5.0 /
4.5 /
8.5
74
10.
Exloz#Exloz
Exloz#Exloz
BR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.6% 7.8 /
5.2 /
8.7
211
11.
황 제#9402
황 제#9402
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 76.3% 8.0 /
2.5 /
7.4
245
12.
Mason Greenwood#omm
Mason Greenwood#omm
LAS (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.3% 5.1 /
6.1 /
7.2
107
13.
Ice Cream Balls#Milk
Ice Cream Balls#Milk
SEA (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 4.7 /
3.3 /
7.6
75
14.
유 성#KR1
유 성#KR1
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.0% 4.8 /
3.8 /
7.7
103
15.
Kami 冰鸟#kmcb
Kami 冰鸟#kmcb
VN (#15)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 66.0% 7.1 /
3.2 /
7.7
162
16.
삐 약#약 삐
삐 약#약 삐
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.9% 4.7 /
3.6 /
7.4
74
17.
BAN ĐẠI DIỆN#VNN
BAN ĐẠI DIỆN#VNN
VN (#17)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 66.0% 5.6 /
4.5 /
9.4
200
18.
Mafaldinhos#BR1
Mafaldinhos#BR1
BR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 63.5% 6.3 /
3.7 /
6.9
63
19.
Hawkeye TB#NA1
Hawkeye TB#NA1
NA (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.4% 4.1 /
3.6 /
8.6
90
20.
Sonny#CSXX
Sonny#CSXX
EUW (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.3% 5.5 /
2.6 /
8.9
62
21.
Ðems#LAN
Ðems#LAN
LAN (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.2% 5.9 /
4.0 /
8.3
182
22.
厚米pw 青晚#wish
厚米pw 青晚#wish
EUW (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 81.8% 8.9 /
4.5 /
8.8
44
23.
Icier#LAN
Icier#LAN
LAN (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.6% 7.8 /
4.2 /
7.8
110
24.
Yunique ºへº#123
Yunique ºへº#123
EUW (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.0% 5.3 /
4.0 /
8.4
71
25.
Purgance#GR3AT
Purgance#GR3AT
LAN (#25)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 62.9% 4.9 /
3.7 /
7.4
140
26.
마격준#yagi
마격준#yagi
KR (#26)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 92.3% 10.0 /
2.7 /
8.0
39
27.
Black1 hate love#bl019
Black1 hate love#bl019
VN (#27)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 65.4% 5.1 /
3.5 /
6.6
52
28.
Narutom222#LAN
Narutom222#LAN
LAN (#28)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 83.1% 7.6 /
5.4 /
8.4
65
29.
bojtigga#6666
bojtigga#6666
EUNE (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.3% 7.8 /
5.1 /
8.1
49
30.
mctulio12#jhes
mctulio12#jhes
BR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.5% 8.5 /
4.9 /
8.3
237
31.
Best Male Nurse#EUW
Best Male Nurse#EUW
EUW (#31)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 62.7% 5.2 /
3.7 /
8.1
158
32.
역전할거야#KR1
역전할거야#KR1
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 73.7% 8.7 /
5.2 /
9.4
99
33.
瘦 子#zypp
瘦 子#zypp
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.9% 6.1 /
2.8 /
7.2
113
34.
vashanzo#BR1
vashanzo#BR1
BR (#34)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 61.7% 4.1 /
3.1 /
7.3
60
35.
소쩍새#닭둘기
소쩍새#닭둘기
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.5% 7.0 /
3.9 /
8.1
135
36.
Eveninger2#EUNE
Eveninger2#EUNE
EUNE (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.2% 5.7 /
5.7 /
6.6
69
37.
NEED LPS#Rush
NEED LPS#Rush
EUW (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.1% 5.3 /
3.8 /
8.4
65
38.
Perhc#LAN
Perhc#LAN
LAN (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.1% 7.2 /
3.9 /
8.1
131
39.
WX Bird#NA1
WX Bird#NA1
NA (#39)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 62.7% 2.5 /
6.5 /
13.6
217
40.
I TrAtZo l#LAN
I TrAtZo l#LAN
LAN (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.4% 5.2 /
4.9 /
8.5
87
41.
Keyblaster#EUNE
Keyblaster#EUNE
EUNE (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.6% 6.2 /
4.3 /
8.7
51
42.
Pentillion#RANK1
Pentillion#RANK1
EUW (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.3% 5.8 /
4.1 /
8.5
217
43.
Small Dreamer#2022
Small Dreamer#2022
LAN (#43)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 61.4% 6.9 /
5.3 /
8.5
101
44.
Unstylish#NA1
Unstylish#NA1
NA (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.3% 5.1 /
4.6 /
8.4
75
45.
Rush#SUPP
Rush#SUPP
EUW (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaHỗ Trợ Cao Thủ 60.9% 5.8 /
4.4 /
9.6
128
46.
Tooki#EUNE
Tooki#EUNE
EUNE (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.0% 8.2 /
5.3 /
8.2
135
47.
抖音薄荷冰鸟#0017
抖音薄荷冰鸟#0017
KR (#47)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 60.3% 5.1 /
3.5 /
8.4
587
48.
Claudinete#Claud
Claudinete#Claud
BR (#48)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 62.8% 7.0 /
4.6 /
7.3
86
49.
Frozen Flame296#goons
Frozen Flame296#goons
NA (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaHỗ Trợ Cao Thủ 64.0% 6.0 /
6.1 /
10.7
75
50.
내일은뭘먹을까#뭐먹지
내일은뭘먹을까#뭐먹지
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.3% 5.2 /
4.5 /
8.4
150
51.
eddiesuperstar#EUW
eddiesuperstar#EUW
EUW (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 59.7% 4.6 /
3.6 /
7.4
181
52.
keenut#OC
keenut#OC
OCE (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.1% 5.4 /
4.6 /
8.5
65
53.
그럴 수도 있지#XD3
그럴 수도 있지#XD3
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.4% 5.2 /
3.7 /
8.4
101
54.
뇌수폭발#KR1
뇌수폭발#KR1
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênHỗ Trợ Cao Thủ 60.5% 3.7 /
5.2 /
8.9
129
55.
Chemistries#TR1
Chemistries#TR1
TR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.5% 6.3 /
3.5 /
8.6
79
56.
IvanGomez#DELL
IvanGomez#DELL
LAS (#56)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 59.8% 4.5 /
3.7 /
8.2
391
57.
Teemotional Dmg#9675
Teemotional Dmg#9675
EUW (#57)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 78.3% 11.4 /
4.0 /
7.8
60
58.
개과천선#改過遷善
개과천선#改過遷善
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 4.2 /
3.4 /
7.6
190
59.
ZEBELLAH#2610
ZEBELLAH#2610
TR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.1% 5.8 /
2.8 /
8.6
105
60.
Hannover#KR1
Hannover#KR1
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.5% 4.8 /
3.8 /
8.0
122
61.
BJK Aquila#BJK
BJK Aquila#BJK
TR (#61)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 60.7% 7.5 /
4.2 /
9.2
191
62.
rarosen#KR1
rarosen#KR1
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.6% 4.9 /
4.0 /
8.1
136
63.
2630005513053792#KR1
2630005513053792#KR1
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.7% 6.3 /
4.4 /
8.8
109
64.
Tao Tuổi Tí#4096
Tao Tuổi Tí#4096
VN (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợĐường giữa Cao Thủ 58.9% 4.8 /
4.1 /
9.9
73
65.
Poliko#xdd
Poliko#xdd
EUW (#65)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 59.5% 5.4 /
5.1 /
8.1
346
66.
PickOfDestiny#TEND
PickOfDestiny#TEND
LAS (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.0% 4.3 /
3.1 /
9.1
105
67.
Orange#1tap
Orange#1tap
EUW (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.3% 6.7 /
4.0 /
7.4
312
68.
chinoz9#000
chinoz9#000
EUW (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.6% 6.2 /
3.3 /
8.2
152
69.
swisSfighterHD#EUW
swisSfighterHD#EUW
EUW (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.5% 5.1 /
5.2 /
7.0
169
70.
なすび改二#JP1
なすび改二#JP1
JP (#70)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 56.3% 4.2 /
2.2 /
7.9
295
71.
걍주원#KR1
걍주원#KR1
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.4% 6.2 /
4.9 /
8.2
239
72.
Jensen#BFR
Jensen#BFR
BR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.9% 6.5 /
4.1 /
9.2
124
73.
사자보다강함#KR1
사자보다강함#KR1
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.6% 4.1 /
4.3 /
8.5
58
74.
Joaquin257#BR1
Joaquin257#BR1
BR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.0% 5.4 /
4.7 /
6.3
178
75.
학동소주도둑#KR1
학동소주도둑#KR1
KR (#75)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 72.5% 6.3 /
4.0 /
8.8
69
76.
미드 할머니#KR1
미드 할머니#KR1
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.7% 7.5 /
6.6 /
8.6
51
77.
Blood#8809
Blood#8809
EUNE (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.1% 6.4 /
4.6 /
8.8
188
78.
caquiox#LAS
caquiox#LAS
LAS (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.5% 7.3 /
4.9 /
8.8
54
79.
작은소용돌이#KR1
작은소용돌이#KR1
KR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.3% 4.7 /
4.0 /
7.4
290
80.
Darkez#FLEX
Darkez#FLEX
LAS (#80)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 70.5% 7.5 /
4.4 /
8.0
129
81.
Candyy nè#2812
Candyy nè#2812
VN (#81)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 59.7% 6.5 /
4.7 /
8.5
191
82.
Kiroe#BR0
Kiroe#BR0
BR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.0% 7.4 /
7.0 /
9.2
159
83.
열바닭#0010
열바닭#0010
KR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.2% 4.1 /
7.7 /
10.7
76
84.
Parsi#EUW
Parsi#EUW
EUW (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.4% 6.3 /
4.5 /
6.9
178
85.
PhoLest#kerem
PhoLest#kerem
TR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.0% 6.9 /
4.2 /
7.5
182
86.
격파왕김두한#5716
격파왕김두한#5716
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.9% 3.5 /
2.6 /
7.6
51
87.
Công Tử Thành#美贞可爱的
Công Tử Thành#美贞可爱的
VN (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 5.6 /
5.0 /
10.7
54
88.
Inosuke#Trade
Inosuke#Trade
VN (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.9% 4.8 /
4.1 /
7.8
228
89.
날로먹고싶은데#KR1
날로먹고싶은데#KR1
KR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.8% 3.8 /
3.6 /
7.0
184
90.
zZztrumberzZz#503
zZztrumberzZz#503
VN (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.2% 8.3 /
5.6 /
7.5
355
91.
젠이츠#KR1
젠이츠#KR1
KR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.5% 5.3 /
3.1 /
7.7
48
92.
ChuPa#Kubra
ChuPa#Kubra
EUW (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.0% 6.5 /
3.7 /
7.3
179
93.
Hjjelmen#EUW
Hjjelmen#EUW
EUW (#93)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 70.6% 9.3 /
4.6 /
7.6
51
94.
Frost Prime#br1
Frost Prime#br1
BR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.7% 5.1 /
4.2 /
7.2
83
95.
Li Xiu Yue#br1
Li Xiu Yue#br1
BR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 88.9% 10.2 /
3.3 /
7.2
27
96.
lelpastel#EUW
lelpastel#EUW
EUW (#96)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 72.9% 5.4 /
3.7 /
7.2
48
97.
Hellhayze#Jamel
Hellhayze#Jamel
LAN (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 61.6% 5.6 /
3.3 /
8.5
497
98.
Kizumi#LOOΠΔ
Kizumi#LOOΠΔ
NA (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.6% 4.8 /
3.7 /
7.9
58
99.
ййййййййййййe#KR1
ййййййййййййe#KR1
KR (#99)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 72.8% 8.1 /
3.9 /
7.5
136
100.
Warcode#1756
Warcode#1756
NA (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.5% 5.2 /
3.9 /
8.2
254