Trang Chính
Tướng
Tổng quan
Thống kê tướng
ProBuilds
Đối Đầu
Ngọc Bổ Trợ
Thứ Tự Kỹ Năng
Trang bị
Phép Bổ Trợ
Các Đường Rừng
Nâng Cấp Trong Võ Đài
Thêm…
Xếp hạng
Người Chơi Tốt Nhất
Phân bố xếp hạng
Ghi lại
Điểm Thành Thạo
Thử thách
Thống kê
Xanh vs Đỏ
Thống kê rồng
Thống Kê Trận Thắng
Thống kê Đầu Hàng
Thống kê AFK
Thời Lượng Trận Đấu
Cắm mắt
Flash: D vs F
Pings
Võ Đài
Bộ Đôi
Tướng tốt nhất
Nâng Cấp Nổi Trội
Ảnh Thông Tin
Phát lại
Tất cả bản ghi
Có Pentakill
Có KDA Cao
Có người Chuyên Nghiệp
Bản Ghi Twitch
Porofessor
Nhận ứng dụng trong trò chơi
Liên lạc
Trận đấu
LMHT
TFT
HTR
VN
CS
DA
DE
EL
EN
ES
FR
HU
IT
JA
KO
NL
PL
PT
RO
RU
TH
TR
UA
VN
ZH
Trang Chính
Tướng
Tổng quan
Thống kê tướng
ProBuilds
Đối Đầu
Ngọc Bổ Trợ
Thứ Tự Kỹ Năng
Trang bị
Phép Bổ Trợ
Các Đường Rừng
Nâng Cấp Trong Võ Đài
Thêm…
Xếp hạng
Người Chơi Tốt Nhất
Phân bố xếp hạng
Ghi lại
Điểm Thành Thạo
Thử thách
Thống kê
Xanh vs Đỏ
Thống kê rồng
Thống Kê Trận Thắng
Thống kê Đầu Hàng
Thống kê AFK
Thời Lượng Trận Đấu
Cắm mắt
Flash: D vs F
Pings
Võ Đài
Bộ Đôi
Tướng tốt nhất
Nâng Cấp Nổi Trội
Ảnh Thông Tin
Phát lại
Tất cả bản ghi
Có Pentakill
Có KDA Cao
Có người Chuyên Nghiệp
Bản Ghi Twitch
Porofessor
Nhận ứng dụng trong trò chơi
Bản vá: 14.8
4,818,762 trận (2 ngày vừa qua)
Liên lạc
-
Privacy
-
TOS
-
-
-
...
Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng
Trang Chính
>
Điểm Thành Thạo
>
Anivia
Anivia
NA
Tất cả tướng
Aatrox
Ahri
Akali
Akshan
Alistar
Amumu
Anivia
Annie
Aphelios
Ashe
Aurelion Sol
Azir
Bard
Bel'Veth
Blitzcrank
Brand
Braum
Briar
Caitlyn
Camille
Cassiopeia
Cho'Gath
Corki
Darius
Diana
Dr. Mundo
Draven
Ekko
Elise
Evelynn
Ezreal
Fiddlesticks
Fiora
Fizz
Galio
Gangplank
Garen
Gnar
Gragas
Graves
Gwen
Hecarim
Heimerdinger
Hwei
Illaoi
Irelia
Ivern
Janna
Jarvan IV
Jax
Jayce
Jhin
Jinx
K'Sante
Kai'Sa
Kalista
Karma
Karthus
Kassadin
Katarina
Kayle
Kayn
Kennen
Kha'Zix
Kindred
Kled
Kog'Maw
LeBlanc
Lee Sin
Leona
Lillia
Lissandra
Lucian
Lulu
Lux
Malphite
Malzahar
Maokai
Master Yi
Milio
Miss Fortune
Mordekaiser
Morgana
Naafiri
Nami
Nasus
Nautilus
Neeko
Ngộ Không
Nidalee
Nilah
Nocturne
Nunu & Willump
Olaf
Orianna
Ornn
Pantheon
Poppy
Pyke
Qiyana
Quinn
Rakan
Rammus
Rek'Sai
Rell
Renata Glasc
Renekton
Rengar
Riven
Rumble
Ryze
Samira
Sejuani
Senna
Seraphine
Sett
Shaco
Shen
Shyvana
Singed
Sion
Sivir
Skarner
Smolder
Sona
Soraka
Swain
Sylas
Syndra
Tahm Kench
Taliyah
Talon
Taric
Teemo
Thresh
Tristana
Trundle
Tryndamere
Twisted Fate
Twitch
Udyr
Urgot
Varus
Vayne
Veigar
Vel'Koz
Vex
Vi
Viego
Viktor
Vladimir
Volibear
Warwick
Xayah
Xerath
Xin Zhao
Yasuo
Yone
Yorick
Yuumi
Zac
Zed
Zeri
Ziggs
Zilean
Zoe
Zyra
Tất cả khu vực
BR
EUNE
EUW
JP
KR
LAN
LAS
NA
OCE
PH
RU
SG
TH
TR
TW
VN
LeagueOfGraphs.com is available in . Click
here
to use this language.
Xếp hạng điểm thành thạo
#
Người Chơi
Điểm Thành Thạo
Thứ bậc
1.
Bird Main#NA1
NA
6,255,723
ngọc lục bảo II
2.
Arclight Icarus#NA1
NA
6,237,605
Bạc II
3.
Hinojusu#NA1
NA
5,355,960
Sắt IV
4.
Taladris#NA1
NA
5,258,382
-
5.
Luple#NA1
NA
5,250,721
ngọc lục bảo II
6.
Nytewolf#NA1
NA
5,241,929
ngọc lục bảo IV
7.
P1mpTheMonkey#NA1
NA
5,225,915
ngọc lục bảo III
8.
Articuno#Frjld
NA
4,703,656
Vàng IV
9.
GodSlayerAnivia#NA1
NA
4,608,576
ngọc lục bảo II
10.
namu3311#NA1
NA
4,223,293
Đồng I
11.
CaptNHung#NA1
NA
4,131,718
Bạch Kim III
12.
appreciatebeer#NA1
NA
4,130,779
Đồng II
13.
ヤッシン#GAMER
NA
4,130,518
Kim Cương III
14.
OMGSTOP123#NA1
NA
4,099,646
-
15.
WelcomeToCostco#NA1
NA
4,083,458
Cao Thủ
16.
ImpulseIV#NA1
NA
4,035,093
-
17.
INSANEWALLS#8718
NA
3,997,404
-
18.
Dogwater Anivia#NA1
NA
3,989,202
Bạch Kim IV
19.
dementedpanda#NA1
NA
3,888,792
Đồng II
20.
yasuo ban
NA
3,808,011
-
21.
NA
3,746,096
-
22.
NaVarre LAquila#NA1
NA
3,717,873
Sắt IV
23.
Wheatstone#NA1
NA
3,712,007
Đồng II
24.
0 0#000
NA
3,582,154
ngọc lục bảo I
25.
The Birdy#NA1
NA
3,519,857
Bạch Kim III
26.
Umbrella01#NA1
NA
3,496,728
ngọc lục bảo III
27.
Stuart Dwyer#NA1
NA
3,368,699
-
28.
Torhex#NA1
NA
3,347,241
Cao Thủ
29.
Flying S0lo#NA1
NA
3,310,023
-
30.
Frostphase#Frost
NA
3,247,989
ngọc lục bảo I
31.
NorCal#NA1
NA
3,242,290
Cao Thủ
32.
winterwolf99#NA1
NA
3,232,904
Vàng IV
33.
Bask32#NA1
NA
3,232,046
Đồng II
34.
MyOwnProfile#NA1
NA
3,208,458
ngọc lục bảo I
35.
ZWX cryo phoenix
NA
3,203,222
-
36.
DoingMyBest#Egg
NA
3,193,973
ngọc lục bảo IV
37.
Saphirefalcon#NA1
NA
3,157,036
Bạc I
38.
Kozen#선택된
NA
3,049,288
Cao Thủ
39.
santi#0194
NA
3,019,158
ngọc lục bảo III
40.
A Teammate#NA1
NA
2,934,735
Kim Cương IV
41.
Moonfish#NA1
NA
2,896,789
Kim Cương IV
42.
superflys#NA1
NA
2,895,080
Sắt IV
43.
mynimooose#egg
NA
2,853,267
Vàng I
44.
tjsfirebat420
NA
2,845,939
-
45.
Obligatious#NA1
NA
2,824,232
-
46.
Lexicon#NA1
NA
2,812,879
ngọc lục bảo IV
47.
2Rods#NA1
NA
2,799,741
-
48.
Dregga#NA1
NA
2,762,144
Bạch Kim IV
49.
Iconleech#NA1
NA
2,756,454
Đồng III
50.
Focused Owl#BGSU
NA
2,749,327
-
51.
whoplaysanivia#oops
NA
2,735,403
Bạch Kim III
52.
DieNastyy#NA1
NA
2,727,389
ngọc lục bảo II
53.
Pedroia#NA1
NA
2,684,890
Bạch Kim I
54.
Martyr Soul#NA1
NA
2,683,144
Đồng I
55.
Dëmönïc#NA1
NA
2,680,930
Vàng II
56.
Elytral#0000
NA
2,659,709
Kim Cương III
57.
ding bang#NA1
NA
2,653,113
-
58.
M00KZ#NA1
NA
2,647,280
Đồng II
59.
Praetor Notorias#NA1
NA
2,619,763
-
60.
Its Feathery#ANIV
NA
2,596,288
Bạch Kim I
61.
gusmd#bird
NA
2,589,441
Bạch Kim I
62.
Big Buurd ConoX#BURD
NA
2,587,290
Kim Cương IV
63.
Trésors Gasmique#NA1
NA
2,562,642
-
64.
UnBreAkABLe EGG#NA1
NA
2,555,601
ngọc lục bảo II
65.
EnemyTamerAnivia#NA1
NA
2,550,459
Vàng III
66.
Manivia#NA1
NA
2,548,576
Kim Cương IV
67.
Geniusfreak
NA
2,536,353
-
68.
Garin#BIRD
NA
2,525,107
Kim Cương III
69.
GangstaEnigma#NA1
NA
2,521,924
-
70.
OMGgder01#NA1
NA
2,510,302
Bạc III
71.
NinjaTemplar#BIRD
NA
2,492,441
Cao Thủ
72.
jonminos pizza#NA1
NA
2,483,167
ngọc lục bảo IV
73.
Glizzy Patrol#NA1
NA
2,470,219
-
74.
raymagetop
NA
2,466,860
-
75.
Serrade#NA1
NA
2,465,436
-
76.
iLoveLemonade
NA
2,462,775
-
77.
Ginso
NA
2,461,451
-
78.
Glacial Inferno#NA1
NA
2,456,276
-
79.
Freeze#NA1
NA
2,449,499
-
80.
Ztark#NA1
NA
2,422,989
ngọc lục bảo IV
81.
Jael
NA
2,410,135
-
82.
MrRediculas#NA1
NA
2,397,983
Vàng II
83.
ZombieDragon3#NA1
NA
2,390,398
-
84.
Winter Bird#Fenix
NA
2,386,487
-
85.
S8AquaPhoenix#NA1
NA
2,385,380
Vàng IV
86.
Hippophobia#NA1
NA
2,384,145
-
87.
IgnatiusJ#NA1
NA
2,383,426
-
88.
Awkwardmilk#NA1
NA
2,381,909
ngọc lục bảo II
89.
Gay Control Mage#NA1
NA
2,377,741
Bạc II
90.
ecvretjv#egg
NA
2,375,348
ngọc lục bảo IV
91.
CeramicCats#Thog
NA
2,371,913
Bạch Kim IV
92.
Shiny Griffin#NA1
NA
2,359,564
-
93.
nadipity#BRB
NA
2,357,095
-
94.
all i want is u#corgi
NA
2,347,080
Thách Đấu
95.
live2die#NA1
NA
2,344,542
-
96.
LordCoolcats#NA1
NA
2,328,519
ngọc lục bảo II
97.
Cosmic Slushy#NA1
NA
2,328,505
ngọc lục bảo II
98.
Elitefour Xavier#XS010
NA
2,328,164
ngọc lục bảo III
99.
BillCosbyIsPure#NA1
NA
2,311,817
Kim Cương II
100.
Pooty#NA69
NA
2,304,120
Bạch Kim IV
1
2
3
4
5
6
>