Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,255,723 ngọc lục bảo II
2. 6,237,605 Bạc II
3. 5,355,960 Sắt IV
4. 5,258,382 -
5. 5,250,721 ngọc lục bảo II
6. 5,241,929 ngọc lục bảo IV
7. 5,225,915 ngọc lục bảo III
8. 4,703,656 Vàng IV
9. 4,608,576 ngọc lục bảo II
10. 4,223,293 Đồng I
11. 4,131,718 Bạch Kim III
12. 4,130,779 Đồng II
13. 4,130,518 Kim Cương III
14. 4,099,646 -
15. 4,083,458 Cao Thủ
16. 4,035,093 -
17. 3,997,404 -
18. 3,989,202 Bạch Kim IV
19. 3,888,792 Đồng II
20. 3,808,011 -
21. 3,746,096 -
22. 3,717,873 Sắt IV
23. 3,712,007 Đồng II
24. 3,582,154 ngọc lục bảo I
25. 3,519,857 Bạch Kim III
26. 3,496,728 ngọc lục bảo III
27. 3,368,699 -
28. 3,347,241 Cao Thủ
29. 3,310,023 -
30. 3,247,989 ngọc lục bảo I
31. 3,242,290 Cao Thủ
32. 3,232,904 Vàng IV
33. 3,232,046 Đồng II
34. 3,208,458 ngọc lục bảo I
35. 3,203,222 -
36. 3,193,973 ngọc lục bảo IV
37. 3,157,036 Bạc I
38. 3,049,288 Cao Thủ
39. 3,019,158 ngọc lục bảo III
40. 2,934,735 Kim Cương IV
41. 2,896,789 Kim Cương IV
42. 2,895,080 Sắt IV
43. 2,853,267 Vàng I
44. 2,845,939 -
45. 2,824,232 -
46. 2,812,879 ngọc lục bảo IV
47. 2,799,741 -
48. 2,762,144 Bạch Kim IV
49. 2,756,454 Đồng III
50. 2,749,327 -
51. 2,735,403 Bạch Kim III
52. 2,727,389 ngọc lục bảo II
53. 2,684,890 Bạch Kim I
54. 2,683,144 Đồng I
55. 2,680,930 Vàng II
56. 2,659,709 Kim Cương III
57. 2,653,113 -
58. 2,647,280 Đồng II
59. 2,619,763 -
60. 2,596,288 Bạch Kim I
61. 2,589,441 Bạch Kim I
62. 2,587,290 Kim Cương IV
63. 2,562,642 -
64. 2,555,601 ngọc lục bảo II
65. 2,550,459 Vàng III
66. 2,548,576 Kim Cương IV
67. 2,536,353 -
68. 2,525,107 Kim Cương III
69. 2,521,924 -
70. 2,510,302 Bạc III
71. 2,492,441 Cao Thủ
72. 2,483,167 ngọc lục bảo IV
73. 2,470,219 -
74. 2,466,860 -
75. 2,465,436 -
76. 2,462,775 -
77. 2,461,451 -
78. 2,456,276 -
79. 2,449,499 -
80. 2,422,989 ngọc lục bảo IV
81. 2,410,135 -
82. 2,397,983 Vàng II
83. 2,390,398 -
84. 2,386,487 -
85. 2,385,380 Vàng IV
86. 2,384,145 -
87. 2,383,426 -
88. 2,381,909 ngọc lục bảo II
89. 2,377,741 Bạc II
90. 2,375,348 ngọc lục bảo IV
91. 2,371,913 Bạch Kim IV
92. 2,359,564 -
93. 2,357,095 -
94. 2,347,080 Thách Đấu
95. 2,344,542 -
96. 2,328,519 ngọc lục bảo II
97. 2,328,505 ngọc lục bảo II
98. 2,328,164 ngọc lục bảo III
99. 2,311,817 Kim Cương II
100. 2,304,120 Bạch Kim IV