Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,302,505 -
2. 7,515,698 Đồng IV
3. 6,990,366 Đại Cao Thủ
4. 6,898,824 -
5. 6,269,243 Đồng IV
6. 5,916,728 Kim Cương IV
7. 5,536,985 -
8. 5,382,950 Vàng I
9. 5,291,654 Bạc IV
10. 4,906,608 Kim Cương II
11. 4,685,872 Vàng III
12. 4,556,453 Bạch Kim I
13. 4,307,232 ngọc lục bảo III
14. 4,259,881 Kim Cương I
15. 3,945,893 ngọc lục bảo III
16. 3,845,224 ngọc lục bảo I
17. 3,805,825 -
18. 3,782,185 Cao Thủ
19. 3,721,244 Bạch Kim III
20. 3,616,824 -
21. 3,490,439 ngọc lục bảo III
22. 3,419,133 -
23. 3,389,925 Kim Cương IV
24. 3,380,359 Bạch Kim III
25. 3,310,543 Kim Cương III
26. 3,305,168 Kim Cương I
27. 3,304,218 Kim Cương II
28. 3,303,349 ngọc lục bảo IV
29. 3,217,979 -
30. 3,195,601 Vàng IV
31. 3,181,011 Bạch Kim II
32. 3,171,224 Bạch Kim IV
33. 3,107,744 ngọc lục bảo IV
34. 3,094,222 Kim Cương III
35. 3,082,011 Đồng II
36. 3,080,935 ngọc lục bảo IV
37. 3,078,592 ngọc lục bảo I
38. 3,011,978 -
39. 2,991,582 Kim Cương IV
40. 2,968,405 -
41. 2,937,357 -
42. 2,931,906 Kim Cương I
43. 2,919,867 ngọc lục bảo III
44. 2,883,663 ngọc lục bảo III
45. 2,869,608 -
46. 2,844,299 ngọc lục bảo III
47. 2,840,172 -
48. 2,831,841 Cao Thủ
49. 2,768,087 -
50. 2,731,717 Kim Cương IV
51. 2,712,693 Cao Thủ
52. 2,690,484 -
53. 2,683,714 Cao Thủ
54. 2,651,556 Kim Cương II
55. 2,628,465 Vàng IV
56. 2,622,031 Kim Cương IV
57. 2,620,859 Kim Cương IV
58. 2,610,172 ngọc lục bảo III
59. 2,610,027 Vàng II
60. 2,609,977 ngọc lục bảo III
61. 2,607,664 -
62. 2,600,834 ngọc lục bảo III
63. 2,582,837 Bạch Kim II
64. 2,582,067 ngọc lục bảo IV
65. 2,578,975 Kim Cương I
66. 2,573,579 Cao Thủ
67. 2,566,131 Kim Cương IV
68. 2,556,580 ngọc lục bảo II
69. 2,552,083 Kim Cương II
70. 2,545,301 Bạch Kim IV
71. 2,542,191 ngọc lục bảo I
72. 2,537,246 Bạch Kim IV
73. 2,487,530 ngọc lục bảo II
74. 2,486,653 -
75. 2,461,962 ngọc lục bảo I
76. 2,456,971 ngọc lục bảo IV
77. 2,441,563 ngọc lục bảo IV
78. 2,424,072 -
79. 2,423,209 Bạch Kim IV
80. 2,423,072 ngọc lục bảo I
81. 2,421,560 -
82. 2,414,332 -
83. 2,399,896 Kim Cương I
84. 2,398,279 ngọc lục bảo IV
85. 2,395,233 -
86. 2,393,903 ngọc lục bảo IV
87. 2,377,583 ngọc lục bảo II
88. 2,371,725 Bạch Kim II
89. 2,371,656 Kim Cương IV
90. 2,367,558 ngọc lục bảo II
91. 2,349,501 Vàng I
92. 2,345,363 -
93. 2,345,135 -
94. 2,344,623 -
95. 2,341,487 -
96. 2,325,552 Bạch Kim II
97. 2,321,137 ngọc lục bảo IV
98. 2,316,911 Kim Cương IV
99. 2,316,271 ngọc lục bảo I
100. 2,309,796 Bạc I