Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,666,134 ngọc lục bảo IV
2. 3,959,617 Đồng IV
3. 3,590,335 Kim Cương II
4. 3,282,131 Bạch Kim IV
5. 3,271,978 -
6. 3,270,476 Bạch Kim III
7. 3,181,755 -
8. 2,883,745 ngọc lục bảo IV
9. 2,584,356 -
10. 2,566,460 Cao Thủ
11. 2,544,531 Kim Cương IV
12. 2,518,181 Cao Thủ
13. 2,413,677 Thách Đấu
14. 2,356,458 ngọc lục bảo III
15. 2,319,268 ngọc lục bảo III
16. 2,235,859 ngọc lục bảo IV
17. 2,230,000 Bạch Kim IV
18. 2,222,917 Kim Cương IV
19. 2,154,262 Bạch Kim III
20. 2,095,735 Kim Cương II
21. 2,084,491 ngọc lục bảo III
22. 2,075,323 -
23. 2,074,069 ngọc lục bảo IV
24. 2,072,816 ngọc lục bảo I
25. 2,069,769 -
26. 2,047,943 Thách Đấu
27. 1,987,249 Bạch Kim IV
28. 1,986,961 -
29. 1,981,474 -
30. 1,971,822 Bạch Kim II
31. 1,967,057 ngọc lục bảo IV
32. 1,966,975 ngọc lục bảo II
33. 1,958,817 ngọc lục bảo I
34. 1,953,306 Cao Thủ
35. 1,936,252 Kim Cương II
36. 1,915,868 Kim Cương III
37. 1,898,730 -
38. 1,839,107 ngọc lục bảo I
39. 1,835,476 -
40. 1,803,092 Bạch Kim III
41. 1,780,058 -
42. 1,774,982 Bạc IV
43. 1,772,619 Kim Cương IV
44. 1,771,976 Bạch Kim IV
45. 1,763,469 -
46. 1,749,504 Kim Cương IV
47. 1,742,187 Kim Cương II
48. 1,712,645 -
49. 1,681,194 ngọc lục bảo II
50. 1,646,073 -
51. 1,613,027 ngọc lục bảo I
52. 1,607,656 Kim Cương III
53. 1,600,269 Kim Cương IV
54. 1,587,678 Kim Cương II
55. 1,582,866 Đồng II
56. 1,576,868 ngọc lục bảo IV
57. 1,574,779 -
58. 1,550,524 Bạc II
59. 1,531,389 Bạch Kim II
60. 1,529,500 Bạc III
61. 1,526,297 -
62. 1,521,848 Vàng I
63. 1,516,410 Cao Thủ
64. 1,506,814 ngọc lục bảo I
65. 1,504,463 ngọc lục bảo II
66. 1,477,984 Kim Cương I
67. 1,468,418 Bạch Kim I
68. 1,464,622 ngọc lục bảo III
69. 1,456,606 Kim Cương IV
70. 1,440,027 Cao Thủ
71. 1,430,990 Bạch Kim I
72. 1,398,104 ngọc lục bảo IV
73. 1,397,989 ngọc lục bảo IV
74. 1,394,289 Kim Cương III
75. 1,393,070 Kim Cương III
76. 1,388,566 -
77. 1,387,799 Kim Cương III
78. 1,371,018 Bạch Kim IV
79. 1,365,786 Kim Cương II
80. 1,365,779 Kim Cương II
81. 1,362,945 Bạch Kim IV
82. 1,358,118 Kim Cương IV
83. 1,354,025 ngọc lục bảo IV
84. 1,340,669 ngọc lục bảo II
85. 1,337,271 Kim Cương II
86. 1,335,026 Kim Cương II
87. 1,333,800 Vàng IV
88. 1,333,683 Bạch Kim I
89. 1,331,716 Bạch Kim II
90. 1,324,897 ngọc lục bảo III
91. 1,316,101 Bạch Kim II
92. 1,299,136 Bạc I
93. 1,285,342 ngọc lục bảo II
94. 1,282,511 -
95. 1,280,596 -
96. 1,279,437 -
97. 1,277,681 -
98. 1,269,444 Kim Cương III
99. 1,268,626 Bạc II
100. 1,265,560 Bạch Kim IV