Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,217,385 ngọc lục bảo IV
2. 2,485,171 -
3. 2,216,684 -
4. 2,207,845 Vàng II
5. 2,137,982 -
6. 2,130,534 Cao Thủ
7. 1,765,578 Kim Cương IV
8. 1,748,695 -
9. 1,715,607 -
10. 1,370,906 ngọc lục bảo IV
11. 1,359,667 -
12. 1,344,916 ngọc lục bảo III
13. 1,302,925 Vàng II
14. 1,277,555 -
15. 1,260,851 Bạch Kim I
16. 1,251,727 Đồng II
17. 1,251,225 Bạch Kim II
18. 1,228,899 ngọc lục bảo I
19. 1,227,163 -
20. 1,159,192 ngọc lục bảo IV
21. 1,121,901 -
22. 1,073,808 -
23. 1,072,474 ngọc lục bảo III
24. 1,070,650 -
25. 1,057,905 -
26. 1,056,383 -
27. 1,041,738 ngọc lục bảo I
28. 1,031,856 Đồng II
29. 1,019,345 Sắt III
30. 1,018,874 Kim Cương IV
31. 1,003,201 -
32. 1,002,692 -
33. 989,551 Vàng IV
34. 954,226 -
35. 936,237 Bạc IV
36. 924,586 Kim Cương IV
37. 910,507 -
38. 863,318 Bạc II
39. 842,453 -
40. 833,130 -
41. 801,220 Đồng III
42. 790,045 ngọc lục bảo III
43. 782,717 ngọc lục bảo I
44. 774,879 -
45. 774,381 -
46. 756,773 Bạc IV
47. 755,109 -
48. 737,810 -
49. 729,566 -
50. 721,018 -
51. 718,196 -
52. 712,706 -
53. 712,316 -
54. 708,580 Bạch Kim IV
55. 691,037 -
56. 684,241 Kim Cương I
57. 676,602 -
58. 673,297 ngọc lục bảo IV
59. 660,865 -
60. 660,104 -
61. 653,468 -
62. 652,998 Kim Cương II
63. 646,874 Bạch Kim IV
64. 645,888 Bạch Kim III
65. 641,933 -
66. 634,672 Vàng II
67. 633,551 -
68. 628,161 Vàng III
69. 624,935 -
70. 624,459 Bạch Kim I
71. 619,721 Bạc III
72. 619,469 -
73. 617,135 -
74. 615,030 Bạch Kim IV
75. 609,236 -
76. 608,679 Bạc IV
77. 605,647 -
78. 597,731 Vàng IV
79. 597,106 ngọc lục bảo I
80. 587,711 Đồng II
81. 579,183 Vàng I
82. 578,866 -
83. 568,235 -
84. 556,288 -
85. 551,150 -
86. 549,945 -
87. 540,061 -
88. 538,586 Bạch Kim II
89. 537,484 Cao Thủ
90. 528,400 Bạch Kim II
91. 526,859 Sắt III
92. 525,958 -
93. 525,649 -
94. 524,182 Vàng II
95. 522,375 Bạch Kim IV
96. 518,033 Bạch Kim III
97. 516,276 -
98. 515,080 -
99. 514,946 Bạc II
100. 514,754 -