Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,850,020 Bạch Kim II
2. 3,675,416 Vàng III
3. 2,839,450 -
4. 2,431,557 Kim Cương IV
5. 2,416,036 Đồng III
6. 2,278,288 Kim Cương IV
7. 2,204,601 Cao Thủ
8. 1,980,757 Bạc II
9. 1,794,924 Bạc III
10. 1,751,496 ngọc lục bảo IV
11. 1,743,868 Vàng II
12. 1,731,595 Bạch Kim IV
13. 1,625,121 -
14. 1,421,583 -
15. 1,420,805 -
16. 1,414,875 ngọc lục bảo II
17. 1,400,431 ngọc lục bảo IV
18. 1,338,842 -
19. 1,291,104 Cao Thủ
20. 1,261,262 Vàng IV
21. 1,094,405 Bạch Kim II
22. 1,074,705 -
23. 1,069,888 -
24. 1,056,900 Đại Cao Thủ
25. 1,036,911 ngọc lục bảo III
26. 1,014,525 ngọc lục bảo II
27. 1,009,158 -
28. 1,005,265 -
29. 1,004,896 Bạc II
30. 1,002,470 -
31. 948,115 Bạc II
32. 881,804 -
33. 881,554 -
34. 879,632 Vàng III
35. 869,071 Vàng II
36. 860,478 -
37. 856,337 ngọc lục bảo IV
38. 850,389 -
39. 843,192 -
40. 833,340 Vàng II
41. 824,159 Vàng IV
42. 822,038 Vàng II
43. 815,643 ngọc lục bảo I
44. 789,982 Cao Thủ
45. 777,120 Kim Cương IV
46. 775,222 -
47. 773,198 Kim Cương III
48. 756,069 Cao Thủ
49. 751,999 -
50. 740,722 Bạch Kim IV
51. 724,302 -
52. 721,227 Vàng IV
53. 715,421 -
54. 708,376 ngọc lục bảo IV
55. 707,384 Kim Cương III
56. 688,290 Bạch Kim II
57. 682,695 ngọc lục bảo III
58. 680,226 -
59. 676,937 Kim Cương I
60. 676,059 Kim Cương II
61. 672,679 -
62. 671,924 Kim Cương IV
63. 671,094 -
64. 665,988 Kim Cương IV
65. 664,316 Bạch Kim III
66. 662,803 -
67. 658,794 -
68. 655,979 Kim Cương IV
69. 644,249 Vàng II
70. 639,330 Bạch Kim II
71. 636,139 Bạc II
72. 626,305 ngọc lục bảo II
73. 624,984 Kim Cương IV
74. 622,655 Vàng III
75. 613,431 Vàng I
76. 598,749 Đồng II
77. 586,465 -
78. 583,857 -
79. 575,120 -
80. 562,063 -
81. 560,446 ngọc lục bảo IV
82. 552,534 -
83. 548,054 -
84. 547,989 Kim Cương III
85. 547,213 Kim Cương II
86. 544,360 ngọc lục bảo III
87. 542,993 ngọc lục bảo IV
88. 539,525 ngọc lục bảo IV
89. 536,622 -
90. 533,142 -
91. 531,346 -
92. 529,468 ngọc lục bảo IV
93. 526,025 -
94. 524,946 ngọc lục bảo I
95. 520,494 -
96. 518,867 ngọc lục bảo II
97. 516,972 ngọc lục bảo IV
98. 510,757 Vàng IV
99. 505,666 -
100. 503,855 Bạch Kim IV