Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,607,911 Bạc I
2. 4,532,910 Bạch Kim IV
3. 3,685,301 Cao Thủ
4. 3,475,138 Kim Cương IV
5. 3,196,929 Vàng IV
6. 2,236,928 Bạch Kim III
7. 2,105,129 -
8. 2,095,467 Bạch Kim IV
9. 1,766,854 -
10. 1,755,490 Vàng I
11. 1,712,447 Bạch Kim II
12. 1,614,563 ngọc lục bảo IV
13. 1,609,650 -
14. 1,543,346 ngọc lục bảo I
15. 1,444,131 Vàng IV
16. 1,433,109 Đồng I
17. 1,406,931 Bạch Kim III
18. 1,400,967 Vàng IV
19. 1,398,702 ngọc lục bảo I
20. 1,393,821 Vàng III
21. 1,375,845 Bạch Kim IV
22. 1,373,580 Bạch Kim IV
23. 1,353,054 ngọc lục bảo IV
24. 1,325,064 Vàng II
25. 1,304,597 Kim Cương IV
26. 1,244,780 -
27. 1,228,969 Đồng I
28. 1,141,124 Đồng II
29. 1,130,812 Đồng II
30. 1,105,297 Vàng III
31. 1,098,817 -
32. 1,094,000 Vàng I
33. 992,648 ngọc lục bảo IV
34. 967,363 -
35. 927,717 Bạch Kim II
36. 925,954 -
37. 910,729 Kim Cương I
38. 902,516 -
39. 886,629 Bạch Kim II
40. 885,022 -
41. 875,775 -
42. 875,574 Bạch Kim III
43. 869,183 Vàng II
44. 849,891 Bạch Kim I
45. 841,032 Vàng IV
46. 835,910 Sắt III
47. 831,698 Bạc II
48. 798,713 Đồng IV
49. 794,926 Vàng III
50. 794,895 ngọc lục bảo IV
51. 789,538 -
52. 780,643 Bạch Kim IV
53. 780,379 Vàng IV
54. 773,695 Sắt II
55. 764,671 -
56. 760,619 Đồng IV
57. 757,919 -
58. 738,504 Đại Cao Thủ
59. 734,453 -
60. 731,042 -
61. 727,447 Sắt II
62. 726,946 -
63. 722,533 -
64. 721,881 Đồng III
65. 718,772 Kim Cương IV
66. 718,550 Sắt I
67. 716,834 Sắt III
68. 712,235 -
69. 701,432 -
70. 696,006 ngọc lục bảo III
71. 694,806 Bạch Kim IV
72. 686,500 Kim Cương IV
73. 683,144 -
74. 678,700 ngọc lục bảo I
75. 675,191 Đồng I
76. 674,096 -
77. 663,514 Bạc IV
78. 662,423 -
79. 662,201 Bạc III
80. 659,329 -
81. 658,899 ngọc lục bảo I
82. 651,349 Bạc III
83. 648,406 Đồng III
84. 648,235 -
85. 647,459 Đồng IV
86. 644,324 ngọc lục bảo III
87. 643,437 Vàng IV
88. 642,163 -
89. 639,550 Sắt III
90. 634,010 -
91. 629,922 Cao Thủ
92. 620,853 Bạc II
93. 614,422 ngọc lục bảo II
94. 613,242 Vàng IV
95. 613,064 -
96. 610,045 -
97. 609,946 Vàng III
98. 605,349 Đồng IV
99. 600,091 Vàng IV
100. 598,228 -