Twisted Fate

Người chơi Twisted Fate xuất sắc nhất

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Twisted Fate xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
One More Time#2204
One More Time#2204
NA (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 82.0% 7.2 /
4.5 /
7.6
61
2.
Twisted Fate#VAH
Twisted Fate#VAH
VN (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 80.4% 5.4 /
3.0 /
10.7
51
3.
ÁKÁ#TF1
ÁKÁ#TF1
EUNE (#3)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 90.1% 7.4 /
3.4 /
9.5
91
4.
Rexa#LAN
Rexa#LAN
LAN (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 75.9% 5.2 /
5.8 /
10.7
54
5.
Medyleli#NA1
Medyleli#NA1
NA (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 80.0% 6.3 /
4.7 /
8.8
45
6.
ijlljak#NA1
ijlljak#NA1
NA (#6)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 84.6% 6.4 /
2.6 /
10.2
52
7.
PAXTwistedFateNA#1 TF
PAXTwistedFateNA#1 TF
LAN (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 73.5% 5.9 /
3.5 /
10.0
98
8.
이자하#장 산
이자하#장 산
KR (#8)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 76.1% 5.1 /
2.6 /
9.7
46
9.
디네스트커피#일산맛집
디네스트커피#일산맛집
KR (#9)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 71.0% 4.4 /
3.2 /
9.3
69
10.
RicenNoods#6679
RicenNoods#6679
NA (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 71.7% 8.3 /
4.7 /
7.7
60
11.
Kutamo#Avi
Kutamo#Avi
EUW (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 72.0% 6.3 /
5.8 /
8.5
50
12.
Zendaya#HATER
Zendaya#HATER
EUNE (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 88.9% 9.0 /
3.2 /
8.5
36
13.
Xennyiti#NA1
Xennyiti#NA1
NA (#13)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 85.5% 7.0 /
4.1 /
7.6
69
14.
Despair#Korea
Despair#Korea
EUW (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.8% 5.3 /
4.7 /
10.6
53
15.
Boogeyman#1571
Boogeyman#1571
KR (#15)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 67.9% 3.7 /
2.8 /
7.6
56
16.
황혼의비자카드#KR1
황혼의비자카드#KR1
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.2% 4.1 /
3.6 /
7.6
88
17.
hide on bush#43567
hide on bush#43567
KR (#17)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 70.9% 5.1 /
3.4 /
10.0
55
18.
Abaddoom#br1
Abaddoom#br1
BR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.5% 4.9 /
4.8 /
9.1
61
19.
Indal#KR1
Indal#KR1
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.7% 3.7 /
3.7 /
7.6
65
20.
xiao zhu#4803
xiao zhu#4803
VN (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.4% 6.2 /
4.7 /
9.1
49
21.
BTZ iTzFuga#Fire
BTZ iTzFuga#Fire
EUW (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.1% 4.2 /
3.9 /
11.5
76
22.
Doona#1109
Doona#1109
TW (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 72.2% 6.1 /
3.1 /
8.5
54
23.
VES DragonShrek#EUW
VES DragonShrek#EUW
EUW (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 5.1 /
4.0 /
9.6
93
24.
저 먹#KR1
저 먹#KR1
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.2% 4.3 /
4.7 /
8.4
67
25.
musse#1337
musse#1337
EUW (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.8% 5.4 /
4.6 /
10.0
117
26.
초코빵야미#KR1
초코빵야미#KR1
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.7% 5.5 /
3.0 /
9.1
156
27.
خادم الله#5339
خادم الله#5339
NA (#27)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 67.8% 4.9 /
4.4 /
9.4
59
28.
Mssingno XE3#LAS
Mssingno XE3#LAS
LAS (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.0% 5.8 /
5.2 /
10.3
115
29.
산들바람스텝#0210
산들바람스텝#0210
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.7% 4.3 /
3.4 /
9.3
51
30.
KischFutter#EUW
KischFutter#EUW
EUW (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.5% 5.0 /
5.2 /
9.0
89
31.
개포동 무형#KR1
개포동 무형#KR1
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.9% 4.5 /
3.3 /
8.7
94
32.
바퀴범벅#KR429
바퀴범벅#KR429
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.3% 5.4 /
3.5 /
9.7
120
33.
NeverSeenAMoose#NA1
NeverSeenAMoose#NA1
NA (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.2% 5.9 /
5.5 /
8.7
68
34.
멘탈 물리치료사#KR1
멘탈 물리치료사#KR1
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.9% 4.2 /
3.5 /
8.7
77
35.
vooias#swag
vooias#swag
OCE (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 79.1% 4.2 /
4.0 /
10.4
43
36.
롤개같네진짜#KR1
롤개같네진짜#KR1
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.5% 3.7 /
3.8 /
9.9
55
37.
수 현#0816
수 현#0816
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.1% 4.4 /
3.0 /
8.2
69
38.
TM vexareq#TMB
TM vexareq#TMB
EUW (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.9% 3.9 /
4.8 /
8.8
57
39.
sdawxl#KR1
sdawxl#KR1
KR (#39)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 63.1% 4.2 /
3.3 /
9.7
198
40.
예비군 ID#KR1
예비군 ID#KR1
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.8% 5.6 /
3.2 /
8.4
121
41.
Julieta#ABA
Julieta#ABA
LAN (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 74.5% 5.8 /
4.3 /
12.1
51
42.
각개격파#mid
각개격파#mid
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 72.7% 4.0 /
3.9 /
9.9
44
43.
hope#D3112
hope#D3112
LAN (#43)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 63.8% 4.8 /
4.2 /
10.4
58
44.
Lê Huỳnh Long#52hz
Lê Huỳnh Long#52hz
VN (#44)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 64.3% 4.3 /
3.4 /
9.1
154
45.
7888586del#KR1
7888586del#KR1
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 4.6 /
3.4 /
9.0
48
46.
꼴뚜기무침#KR1
꼴뚜기무침#KR1
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.2% 4.9 /
3.5 /
9.2
95
47.
보석  박힌 감자#KR1
보석 박힌 감자#KR1
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.9% 5.1 /
4.6 /
8.8
56
48.
Chuu2Boy#8043
Chuu2Boy#8043
SEA (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.0% 4.7 /
4.3 /
10.0
75
49.
In Sun#2001
In Sun#2001
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.3% 4.6 /
4.4 /
9.2
52
50.
Jumpin Jalaps#NA1
Jumpin Jalaps#NA1
NA (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.2% 4.1 /
3.8 /
8.7
114
51.
boa noite gata#br1
boa noite gata#br1
BR (#51)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 63.8% 6.3 /
4.4 /
8.6
213
52.
Leandro Code#TTV
Leandro Code#TTV
LAS (#52)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 63.5% 5.1 /
4.2 /
10.3
63
53.
유리콩#응 애
유리콩#응 애
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.1% 4.1 /
2.8 /
6.7
65
54.
Breaking bad#Dah
Breaking bad#Dah
VN (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.0% 5.9 /
5.6 /
9.5
50
55.
우리 망고 귀엽져#KR1
우리 망고 귀엽져#KR1
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.2% 5.4 /
3.1 /
7.5
65
56.
당신의 꿈이 꿈으로 남지 않길#0506
당신의 꿈이 꿈으로 남지 않길#0506
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.4% 4.2 /
5.1 /
8.6
59
57.
Holy Blade#RU1
Holy Blade#RU1
RU (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.4% 5.0 /
4.5 /
8.9
52
58.
Supersonic#tonic
Supersonic#tonic
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.0% 3.4 /
3.4 /
9.7
53
59.
뮤 라#MyuRa
뮤 라#MyuRa
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.5% 3.7 /
2.8 /
7.2
128
60.
Takey#KR99
Takey#KR99
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.8% 3.7 /
2.1 /
9.9
113
61.
오늘 파스타#KR1
오늘 파스타#KR1
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 73.1% 5.8 /
3.7 /
8.9
52
62.
Auh#1303
Auh#1303
VN (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.7% 5.2 /
4.1 /
10.7
313
63.
헤 돈#KR1
헤 돈#KR1
KR (#63)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 61.0% 3.9 /
3.1 /
8.9
236
64.
Pillow#P24
Pillow#P24
KR (#64)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 61.4% 4.5 /
3.4 /
8.2
210
65.
mayagun#maya
mayagun#maya
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.5% 5.3 /
3.6 /
8.6
96
66.
NikePoWer#54232
NikePoWer#54232
EUNE (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.9% 4.7 /
4.3 /
11.1
57
67.
Delegave#123
Delegave#123
BR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.0% 5.3 /
4.0 /
9.5
118
68.
lordracma#EUNE
lordracma#EUNE
EUNE (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.6% 5.9 /
4.7 /
9.3
55
69.
Gethelys0#3336
Gethelys0#3336
EUW (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.0% 5.3 /
4.1 /
9.3
77
70.
Αrtoria Prime#eProd
Αrtoria Prime#eProd
EUW (#70)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 67.4% 4.2 /
4.4 /
8.9
46
71.
뜨거운 아샷망추#0725
뜨거운 아샷망추#0725
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.1% 4.8 /
3.7 /
8.2
206
72.
부산물주먹#siroi
부산물주먹#siroi
KR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.0% 4.1 /
3.5 /
9.6
50
73.
ocsaV#EUW
ocsaV#EUW
EUW (#73)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 62.1% 3.9 /
3.3 /
8.1
58
74.
dsuk#ddd
dsuk#ddd
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.4% 4.0 /
3.7 /
8.5
70
75.
오매불망#KR1
오매불망#KR1
KR (#75)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 62.7% 1.4 /
8.5 /
15.1
59
76.
김치찌개안에고기없으면화내는사람#0220
김치찌개안에고기없으면화내는사람#0220
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.4% 4.7 /
2.8 /
8.0
139
77.
우치하 이타치#1KR
우치하 이타치#1KR
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.2% 4.8 /
4.0 /
8.0
103
78.
Sav#Gap
Sav#Gap
EUW (#78)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 59.5% 4.9 /
2.6 /
7.6
74
79.
민 루 토#파계승
민 루 토#파계승
KR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.7% 3.9 /
3.6 /
8.8
60
80.
홍 성#kr486
홍 성#kr486
KR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.9% 4.7 /
5.7 /
8.7
89
81.
Guinness X#0128
Guinness X#0128
KR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.4% 3.3 /
3.1 /
7.5
112
82.
빠 다#1030
빠 다#1030
KR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.5% 4.2 /
4.1 /
8.8
85
83.
ento#lolxd
ento#lolxd
EUW (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.8% 4.8 /
3.7 /
7.1
51
84.
자나요#일어나
자나요#일어나
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.3% 4.4 /
2.5 /
8.0
241
85.
V1sion#8806
V1sion#8806
EUW (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.0% 4.6 /
3.7 /
10.4
175
86.
Cà Rốt#1212
Cà Rốt#1212
VN (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 5.6 /
5.6 /
11.0
87
87.
PAX Twisted Fate#1 TF
PAX Twisted Fate#1 TF
LAN (#87)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 59.0% 4.5 /
3.1 /
9.5
273
88.
도 희#0402
도 희#0402
KR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.4% 4.4 /
3.2 /
8.4
170
89.
알밥메일#개미알밥
알밥메일#개미알밥
KR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.6% 5.1 /
3.4 /
8.1
48
90.
Ivory#EfEf
Ivory#EfEf
EUW (#90)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 63.3% 4.1 /
4.6 /
9.8
49
91.
깡깡얼어붙은핸들#KR1
깡깡얼어붙은핸들#KR1
KR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.4% 4.1 /
3.7 /
7.7
101
92.
The Great HeOpéO#0307
The Great HeOpéO#0307
VN (#92)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 56.7% 5.2 /
2.7 /
11.2
97
93.
조용한사람#krI
조용한사람#krI
KR (#93)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 62.7% 4.5 /
4.2 /
9.4
51
94.
입 닥쳐 돼지야#99999
입 닥쳐 돼지야#99999
VN (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.3% 4.8 /
5.0 /
9.3
131
95.
독서글쓰기사색#doit
독서글쓰기사색#doit
KR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.6% 3.8 /
3.8 /
9.3
66
96.
Noble#2503
Noble#2503
EUW (#96)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 59.3% 4.2 /
3.5 /
9.6
145
97.
SoapJuice#EUW
SoapJuice#EUW
EUW (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.5% 2.3 /
6.5 /
14.3
76
98.
zcx#NA25
zcx#NA25
NA (#98)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 60.0% 5.9 /
4.8 /
8.6
80
99.
WEMASTMOOVE#GAMBA
WEMASTMOOVE#GAMBA
EUW (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.2% 3.7 /
4.1 /
7.7
74
100.
괴롭히지마요#kr3
괴롭히지마요#kr3
KR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryĐường giữa Cao Thủ 60.9% 6.9 /
5.5 /
4.8
87