Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,709,250 ngọc lục bảo III
2. 4,660,441 Cao Thủ
3. 4,298,227 ngọc lục bảo II
4. 2,806,119 -
5. 2,673,317 ngọc lục bảo II
6. 2,597,385 Đại Cao Thủ
7. 2,366,333 Vàng I
8. 2,305,663 -
9. 2,159,855 Kim Cương I
10. 2,096,029 ngọc lục bảo I
11. 2,065,659 -
12. 2,056,331 ngọc lục bảo II
13. 2,036,541 ngọc lục bảo IV
14. 2,013,850 Bạch Kim II
15. 2,009,203 ngọc lục bảo IV
16. 1,933,037 -
17. 1,895,577 Kim Cương IV
18. 1,878,712 Bạc II
19. 1,874,279 -
20. 1,872,224 Kim Cương I
21. 1,868,105 Bạch Kim IV
22. 1,856,136 Bạch Kim I
23. 1,827,283 Kim Cương IV
24. 1,796,231 -
25. 1,787,467 Bạch Kim III
26. 1,753,141 ngọc lục bảo II
27. 1,750,711 -
28. 1,707,811 -
29. 1,704,215 -
30. 1,684,867 Bạch Kim II
31. 1,661,162 Vàng IV
32. 1,648,137 Vàng I
33. 1,634,807 Bạc IV
34. 1,632,376 Bạc II
35. 1,591,666 -
36. 1,587,882 Vàng IV
37. 1,577,777 Cao Thủ
38. 1,567,513 Vàng III
39. 1,562,540 Bạch Kim IV
40. 1,506,300 -
41. 1,503,264 -
42. 1,487,735 -
43. 1,464,796 -
44. 1,461,378 -
45. 1,426,508 ngọc lục bảo I
46. 1,413,032 Kim Cương II
47. 1,401,516 -
48. 1,395,092 ngọc lục bảo IV
49. 1,386,910 Bạch Kim I
50. 1,379,834 -
51. 1,377,445 -
52. 1,371,969 -
53. 1,370,843 Vàng IV
54. 1,365,762 -
55. 1,363,874 ngọc lục bảo I
56. 1,357,581 ngọc lục bảo III
57. 1,354,650 Đồng III
58. 1,354,121 -
59. 1,348,346 -
60. 1,345,483 -
61. 1,324,741 ngọc lục bảo IV
62. 1,322,752 ngọc lục bảo III
63. 1,310,312 Kim Cương IV
64. 1,292,604 -
65. 1,280,418 -
66. 1,277,410 -
67. 1,264,276 ngọc lục bảo I
68. 1,263,843 Bạch Kim IV
69. 1,263,626 Bạc IV
70. 1,250,375 Bạch Kim IV
71. 1,246,266 ngọc lục bảo IV
72. 1,235,740 Kim Cương II
73. 1,234,968 -
74. 1,232,101 ngọc lục bảo IV
75. 1,218,545 Bạch Kim IV
76. 1,217,918 ngọc lục bảo III
77. 1,215,344 ngọc lục bảo III
78. 1,211,692 -
79. 1,210,095 Bạc II
80. 1,209,625 ngọc lục bảo II
81. 1,199,048 -
82. 1,197,417 Kim Cương IV
83. 1,185,356 ngọc lục bảo IV
84. 1,175,829 ngọc lục bảo I
85. 1,171,535 ngọc lục bảo II
86. 1,170,091 -
87. 1,155,536 Bạch Kim II
88. 1,152,075 Đồng I
89. 1,139,424 Bạc IV
90. 1,138,725 ngọc lục bảo III
91. 1,135,968 ngọc lục bảo IV
92. 1,128,982 Bạc IV
93. 1,127,783 Bạc IV
94. 1,126,156 Cao Thủ
95. 1,125,318 Đồng III
96. 1,125,003 ngọc lục bảo II
97. 1,122,360 -
98. 1,120,732 ngọc lục bảo I
99. 1,108,926 Kim Cương IV
100. 1,107,452 ngọc lục bảo III