Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,893,018 ngọc lục bảo I
2. 2,699,027 ngọc lục bảo I
3. 2,526,418 ngọc lục bảo I
4. 2,448,627 -
5. 1,972,999 Cao Thủ
6. 1,965,201 Bạch Kim III
7. 1,962,856 ngọc lục bảo II
8. 1,908,784 Kim Cương III
9. 1,853,829 Bạch Kim IV
10. 1,762,984 -
11. 1,669,649 Bạch Kim II
12. 1,619,382 Cao Thủ
13. 1,578,123 ngọc lục bảo II
14. 1,539,080 Bạch Kim II
15. 1,525,861 -
16. 1,506,833 Bạc IV
17. 1,494,270 Kim Cương III
18. 1,479,053 Bạc II
19. 1,475,866 -
20. 1,460,831 -
21. 1,451,301 Bạch Kim IV
22. 1,424,140 Cao Thủ
23. 1,402,274 Kim Cương II
24. 1,379,571 ngọc lục bảo IV
25. 1,373,683 Bạch Kim IV
26. 1,363,623 Bạch Kim IV
27. 1,355,068 Kim Cương III
28. 1,348,135 -
29. 1,345,445 Bạch Kim IV
30. 1,339,144 Đồng III
31. 1,323,384 ngọc lục bảo I
32. 1,302,945 -
33. 1,293,548 ngọc lục bảo IV
34. 1,287,078 Kim Cương II
35. 1,265,502 -
36. 1,253,532 Thách Đấu
37. 1,241,236 Cao Thủ
38. 1,236,415 -
39. 1,230,192 Sắt I
40. 1,214,173 ngọc lục bảo IV
41. 1,211,142 -
42. 1,205,302 -
43. 1,193,743 Bạc IV
44. 1,175,680 -
45. 1,168,114 -
46. 1,143,243 ngọc lục bảo II
47. 1,136,533 Kim Cương III
48. 1,129,916 -
49. 1,125,229 -
50. 1,124,609 Kim Cương III
51. 1,106,423 -
52. 1,084,649 Bạch Kim II
53. 1,075,155 -
54. 1,067,006 Kim Cương II
55. 1,064,520 Kim Cương I
56. 1,040,984 Kim Cương III
57. 1,036,139 -
58. 1,033,572 Vàng IV
59. 1,028,996 ngọc lục bảo II
60. 1,021,056 Vàng I
61. 1,018,428 ngọc lục bảo I
62. 1,016,950 -
63. 998,726 -
64. 994,158 Bạc I
65. 992,997 Kim Cương III
66. 991,563 -
67. 982,724 Kim Cương I
68. 981,941 -
69. 974,999 Kim Cương III
70. 968,221 -
71. 967,861 Đồng I
72. 953,272 Bạc II
73. 947,290 Kim Cương III
74. 945,661 Cao Thủ
75. 939,933 Kim Cương IV
76. 938,022 Vàng II
77. 937,794 Kim Cương IV
78. 922,097 Đồng IV
79. 918,329 ngọc lục bảo IV
80. 910,923 Đại Cao Thủ
81. 902,256 -
82. 897,906 -
83. 895,036 ngọc lục bảo I
84. 893,149 -
85. 882,337 Kim Cương IV
86. 882,124 Đồng III
87. 872,891 -
88. 870,054 ngọc lục bảo III
89. 868,147 -
90. 867,641 Đồng IV
91. 866,559 Vàng II
92. 856,142 Vàng III
93. 849,533 Bạch Kim III
94. 849,256 -
95. 846,211 ngọc lục bảo II
96. 845,652 Đồng III
97. 839,204 Bạch Kim III
98. 837,953 -
99. 830,732 Vàng I
100. 826,376 -