Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,949,269 Đồng II
2. 2,046,238 Đồng I
3. 1,672,041 -
4. 1,457,071 -
5. 1,424,127 Vàng IV
6. 1,415,755 -
7. 1,403,775 Bạch Kim II
8. 1,265,530 Đồng I
9. 1,189,628 Vàng IV
10. 1,133,578 -
11. 1,103,997 Đồng III
12. 1,095,295 Bạch Kim IV
13. 1,054,274 Vàng IV
14. 1,015,331 Kim Cương IV
15. 1,003,423 Kim Cương IV
16. 938,747 Vàng II
17. 917,986 Kim Cương III
18. 911,842 -
19. 904,052 Bạch Kim III
20. 890,311 Bạch Kim IV
21. 841,116 -
22. 790,439 Bạch Kim IV
23. 767,395 -
24. 753,328 -
25. 749,350 -
26. 736,444 ngọc lục bảo IV
27. 721,278 -
28. 719,917 Bạch Kim I
29. 716,712 Vàng IV
30. 712,788 Đồng III
31. 711,670 ngọc lục bảo II
32. 697,427 -
33. 689,325 Bạch Kim IV
34. 673,902 Vàng I
35. 666,277 Vàng III
36. 662,971 -
37. 652,758 ngọc lục bảo II
38. 626,596 Kim Cương IV
39. 615,889 Bạc II
40. 614,182 Bạch Kim IV
41. 606,180 Vàng I
42. 601,458 -
43. 592,290 -
44. 581,414 Đồng IV
45. 560,571 Vàng IV
46. 552,144 -
47. 542,775 -
48. 539,792 Đồng II
49. 539,437 -
50. 531,841 -
51. 530,464 ngọc lục bảo I
52. 524,164 Bạch Kim IV
53. 520,646 Bạch Kim III
54. 510,360 Vàng IV
55. 506,968 Vàng IV
56. 503,274 -
57. 502,674 ngọc lục bảo IV
58. 496,655 Bạch Kim I
59. 496,062 Bạc II
60. 495,599 Vàng I
61. 494,717 ngọc lục bảo IV
62. 489,083 Vàng IV
63. 488,027 ngọc lục bảo IV
64. 483,649 Đồng IV
65. 481,010 Kim Cương IV
66. 479,181 Bạch Kim I
67. 475,427 -
68. 474,390 -
69. 472,693 -
70. 468,676 -
71. 468,582 -
72. 467,910 ngọc lục bảo III
73. 456,970 Bạch Kim I
74. 456,659 Bạch Kim IV
75. 455,852 -
76. 445,906 Đồng IV
77. 444,447 Vàng IV
78. 443,852 Bạch Kim I
79. 440,259 Vàng I
80. 434,767 ngọc lục bảo III
81. 431,126 Đồng II
82. 431,034 -
83. 430,034 Đồng IV
84. 428,496 -
85. 428,453 -
86. 428,101 -
87. 426,295 Bạc IV
88. 426,057 Kim Cương III
89. 424,961 -
90. 424,891 -
91. 421,968 -
92. 420,416 Bạc II
93. 419,335 Vàng II
94. 414,932 ngọc lục bảo IV
95. 413,603 ngọc lục bảo IV
96. 413,526 Bạc III
97. 410,547 Đồng IV
98. 410,305 -
99. 409,147 Bạch Kim II
100. 408,737 Kim Cương IV