Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,787,377 Sắt II
2. 3,316,679 -
3. 3,123,216 -
4. 2,854,051 Bạch Kim IV
5. 2,722,432 Kim Cương I
6. 2,605,873 Bạch Kim IV
7. 2,604,404 Đồng IV
8. 2,450,561 Kim Cương IV
9. 2,365,298 -
10. 2,212,132 Đồng IV
11. 2,085,166 Kim Cương II
12. 2,021,016 Vàng III
13. 1,955,736 Vàng III
14. 1,955,044 -
15. 1,950,500 -
16. 1,914,259 Bạch Kim IV
17. 1,885,219 -
18. 1,810,614 Bạch Kim II
19. 1,754,200 -
20. 1,741,228 -
21. 1,642,838 Bạch Kim III
22. 1,635,923 Kim Cương II
23. 1,586,649 Vàng I
24. 1,566,815 Bạc IV
25. 1,566,380 Bạc IV
26. 1,557,692 Bạc II
27. 1,553,514 Sắt I
28. 1,530,928 Kim Cương III
29. 1,445,344 -
30. 1,400,460 Kim Cương II
31. 1,363,614 -
32. 1,362,443 -
33. 1,355,227 -
34. 1,243,369 Bạc IV
35. 1,191,144 -
36. 1,188,236 ngọc lục bảo II
37. 1,116,166 ngọc lục bảo I
38. 1,083,885 Bạc I
39. 1,038,309 -
40. 1,024,612 -
41. 1,021,968 Bạc IV
42. 1,010,696 Kim Cương II
43. 985,001 -
44. 972,127 -
45. 950,318 -
46. 939,274 Đồng IV
47. 925,846 -
48. 922,216 -
49. 899,860 Cao Thủ
50. 884,974 -
51. 877,459 Cao Thủ
52. 862,100 -
53. 858,976 Vàng IV
54. 857,344 Bạch Kim III
55. 846,237 Sắt II
56. 845,424 Sắt II
57. 836,491 -
58. 812,881 Vàng IV
59. 800,283 Đồng I
60. 793,893 ngọc lục bảo III
61. 779,633 -
62. 777,675 -
63. 755,893 -
64. 745,979 ngọc lục bảo III
65. 736,901 -
66. 733,241 Bạch Kim IV
67. 731,657 Đồng I
68. 719,774 Bạc II
69. 711,385 -
70. 691,852 -
71. 675,470 Bạch Kim III
72. 666,515 Sắt I
73. 662,130 Bạc III
74. 659,399 Bạch Kim II
75. 639,712 ngọc lục bảo III
76. 637,551 Vàng I
77. 637,007 Cao Thủ
78. 627,399 ngọc lục bảo I
79. 624,087 -
80. 623,066 Kim Cương III
81. 622,072 Vàng IV
82. 621,302 -
83. 620,010 Vàng IV
84. 619,580 ngọc lục bảo IV
85. 617,128 Cao Thủ
86. 601,947 Kim Cương II
87. 599,110 Đồng IV
88. 596,887 -
89. 592,841 Bạch Kim III
90. 584,975 Sắt III
91. 576,017 Bạc II
92. 569,124 -
93. 558,188 -
94. 547,709 Bạc IV
95. 545,648 Đồng IV
96. 541,127 Bạc III
97. 540,468 Bạch Kim IV
98. 536,339 Sắt I
99. 526,011 Bạc IV
100. 521,873 -