Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,843,268 Bạc II
2. 3,817,904 Bạc IV
3. 3,610,336 Sắt II
4. 3,266,131 Vàng IV
5. 2,702,708 Đại Cao Thủ
6. 2,649,603 Thách Đấu
7. 2,339,357 Đồng III
8. 2,266,033 Kim Cương III
9. 2,177,405 -
10. 2,144,281 Kim Cương II
11. 2,076,681 -
12. 2,049,482 Bạch Kim IV
13. 2,030,786 Đồng I
14. 2,008,215 -
15. 1,972,956 -
16. 1,919,994 -
17. 1,895,415 -
18. 1,771,711 Đồng II
19. 1,749,352 Bạc III
20. 1,701,604 ngọc lục bảo IV
21. 1,602,220 ngọc lục bảo I
22. 1,552,044 ngọc lục bảo III
23. 1,486,052 Vàng IV
24. 1,478,383 -
25. 1,456,425 Đồng III
26. 1,439,912 Kim Cương I
27. 1,438,869 -
28. 1,434,805 ngọc lục bảo I
29. 1,415,548 Cao Thủ
30. 1,400,811 -
31. 1,369,009 Bạch Kim II
32. 1,368,355 -
33. 1,367,699 Cao Thủ
34. 1,333,807 -
35. 1,309,842 -
36. 1,305,310 ngọc lục bảo II
37. 1,303,799 Bạc III
38. 1,301,501 ngọc lục bảo I
39. 1,294,741 Sắt II
40. 1,283,400 Cao Thủ
41. 1,251,343 Vàng I
42. 1,250,273 -
43. 1,234,750 ngọc lục bảo I
44. 1,229,917 -
45. 1,229,087 ngọc lục bảo III
46. 1,228,743 -
47. 1,222,695 Bạch Kim IV
48. 1,221,752 -
49. 1,211,041 ngọc lục bảo IV
50. 1,209,685 ngọc lục bảo I
51. 1,205,248 ngọc lục bảo III
52. 1,204,918 -
53. 1,197,388 Bạch Kim III
54. 1,177,105 Kim Cương II
55. 1,169,339 Kim Cương III
56. 1,148,267 Kim Cương IV
57. 1,125,329 Đại Cao Thủ
58. 1,104,294 -
59. 1,081,150 ngọc lục bảo I
60. 1,071,916 -
61. 1,060,390 ngọc lục bảo IV
62. 1,057,001 -
63. 1,054,382 Kim Cương IV
64. 1,048,808 -
65. 1,046,756 Cao Thủ
66. 1,046,192 Vàng I
67. 1,041,278 Bạch Kim III
68. 1,039,602 ngọc lục bảo I
69. 1,027,269 ngọc lục bảo III
70. 1,011,510 ngọc lục bảo IV
71. 1,010,534 Sắt II
72. 995,141 Cao Thủ
73. 993,860 Kim Cương IV
74. 989,404 Cao Thủ
75. 987,990 Vàng III
76. 987,528 Kim Cương IV
77. 977,065 Cao Thủ
78. 969,613 Vàng II
79. 964,194 -
80. 959,278 -
81. 943,302 -
82. 941,126 ngọc lục bảo III
83. 940,972 Cao Thủ
84. 939,586 Vàng III
85. 935,055 ngọc lục bảo I
86. 934,420 -
87. 934,319 -
88. 925,548 -
89. 925,345 ngọc lục bảo III
90. 924,496 Bạch Kim II
91. 924,321 -
92. 921,865 -
93. 915,319 Đại Cao Thủ
94. 911,682 ngọc lục bảo IV
95. 907,454 ngọc lục bảo III
96. 897,473 -
97. 894,132 -
98. 893,149 Thách Đấu
99. 891,306 Kim Cương I
100. 891,118 Kim Cương I