Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,310,876 ngọc lục bảo IV
2. 2,320,789 -
3. 2,151,852 Đại Cao Thủ
4. 2,143,476 -
5. 2,012,643 Bạc IV
6. 1,977,526 -
7. 1,692,845 Kim Cương III
8. 1,545,956 Đồng II
9. 1,449,545 Đồng I
10. 1,436,862 Bạc II
11. 1,237,129 Kim Cương III
12. 1,193,407 -
13. 1,186,245 Đồng III
14. 1,176,154 Kim Cương IV
15. 1,156,953 -
16. 1,143,366 Kim Cương IV
17. 1,127,479 -
18. 1,122,004 -
19. 1,118,374 -
20. 1,088,068 Vàng III
21. 1,033,625 Bạc IV
22. 979,120 ngọc lục bảo III
23. 964,174 -
24. 953,021 -
25. 920,237 Bạc III
26. 918,658 Bạc II
27. 904,530 ngọc lục bảo IV
28. 884,575 Sắt III
29. 847,670 Vàng II
30. 846,579 -
31. 825,179 -
32. 788,861 Kim Cương III
33. 785,169 -
34. 785,169 -
35. 780,276 -
36. 779,597 Vàng II
37. 779,365 -
38. 769,732 Bạch Kim IV
39. 764,226 ngọc lục bảo I
40. 758,163 Đồng II
41. 745,303 Sắt I
42. 742,231 Bạch Kim III
43. 737,423 -
44. 729,106 -
45. 718,953 Kim Cương III
46. 711,328 -
47. 709,674 -
48. 701,661 Vàng IV
49. 697,357 ngọc lục bảo IV
50. 691,436 Bạch Kim IV
51. 681,381 -
52. 671,479 -
53. 657,089 Vàng IV
54. 647,328 Bạc IV
55. 636,288 Vàng III
56. 633,923 -
57. 627,714 Kim Cương IV
58. 626,107 Cao Thủ
59. 626,042 Bạch Kim IV
60. 618,387 -
61. 613,941 Bạch Kim IV
62. 611,328 Bạch Kim IV
63. 607,054 -
64. 603,144 Kim Cương II
65. 597,876 Kim Cương IV
66. 594,808 Bạc I
67. 578,779 Kim Cương II
68. 578,133 Đồng I
69. 569,538 -
70. 569,526 -
71. 561,754 -
72. 559,607 Kim Cương III
73. 559,539 -
74. 548,416 -
75. 545,534 ngọc lục bảo II
76. 543,896 ngọc lục bảo III
77. 538,001 ngọc lục bảo IV
78. 536,860 Bạc I
79. 536,115 Bạch Kim III
80. 533,448 Bạch Kim III
81. 517,413 Vàng I
82. 516,586 -
83. 511,021 Bạch Kim III
84. 501,302 ngọc lục bảo IV
85. 493,063 -
86. 492,748 Vàng IV
87. 492,296 Kim Cương II
88. 486,392 Kim Cương IV
89. 478,399 ngọc lục bảo II
90. 471,808 ngọc lục bảo III
91. 469,523 Bạc II
92. 460,127 -
93. 459,377 Sắt IV
94. 456,507 -
95. 456,488 Bạch Kim III
96. 444,796 Vàng IV
97. 443,986 Đồng III
98. 442,725 Kim Cương III
99. 442,520 Bạc I
100. 441,443 ngọc lục bảo I