Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,681,137 Kim Cương II
2. 4,192,859 Kim Cương I
3. 4,041,901 Vàng II
4. 3,005,337 Bạc IV
5. 2,982,740 Kim Cương III
6. 2,700,628 Bạch Kim I
7. 2,552,723 Bạch Kim IV
8. 2,530,759 Kim Cương II
9. 2,456,040 Thách Đấu
10. 2,394,872 Kim Cương II
11. 2,333,013 -
12. 2,231,982 Bạch Kim III
13. 2,223,439 -
14. 2,188,021 ngọc lục bảo III
15. 2,174,289 Bạch Kim III
16. 2,133,920 ngọc lục bảo IV
17. 2,077,863 -
18. 2,073,787 Đồng I
19. 2,053,151 ngọc lục bảo III
20. 2,036,833 -
21. 2,023,437 Bạch Kim I
22. 2,016,719 Kim Cương II
23. 2,009,953 Sắt I
24. 1,924,456 Sắt III
25. 1,917,158 Bạch Kim IV
26. 1,882,968 Vàng III
27. 1,880,021 ngọc lục bảo I
28. 1,866,612 Bạch Kim II
29. 1,862,386 Bạc IV
30. 1,860,378 ngọc lục bảo IV
31. 1,841,989 ngọc lục bảo II
32. 1,825,479 Bạch Kim III
33. 1,823,913 Vàng I
34. 1,799,619 Vàng II
35. 1,759,813 Bạch Kim III
36. 1,754,426 Kim Cương III
37. 1,741,523 -
38. 1,741,441 ngọc lục bảo I
39. 1,714,988 Bạc I
40. 1,691,322 Bạch Kim I
41. 1,673,731 Bạch Kim I
42. 1,671,943 Vàng III
43. 1,671,479 Kim Cương I
44. 1,642,096 ngọc lục bảo I
45. 1,640,371 Kim Cương II
46. 1,616,441 Sắt IV
47. 1,536,487 Bạch Kim IV
48. 1,514,235 Kim Cương IV
49. 1,514,131 Vàng III
50. 1,501,395 ngọc lục bảo I
51. 1,496,262 ngọc lục bảo I
52. 1,495,402 ngọc lục bảo III
53. 1,449,337 Cao Thủ
54. 1,446,483 -
55. 1,445,515 ngọc lục bảo IV
56. 1,442,902 Bạc IV
57. 1,440,972 ngọc lục bảo III
58. 1,429,546 ngọc lục bảo IV
59. 1,411,590 Bạch Kim II
60. 1,403,243 Kim Cương IV
61. 1,391,547 ngọc lục bảo III
62. 1,385,425 Bạc I
63. 1,383,781 -
64. 1,374,027 ngọc lục bảo II
65. 1,364,705 Vàng IV
66. 1,343,706 Vàng IV
67. 1,333,139 Vàng I
68. 1,324,351 -
69. 1,317,288 -
70. 1,314,457 Cao Thủ
71. 1,306,671 Kim Cương III
72. 1,291,763 Cao Thủ
73. 1,286,436 Kim Cương III
74. 1,274,170 Kim Cương IV
75. 1,271,900 -
76. 1,265,684 -
77. 1,265,429 -
78. 1,259,426 -
79. 1,255,158 ngọc lục bảo II
80. 1,254,425 Bạc IV
81. 1,251,888 Vàng III
82. 1,248,913 Cao Thủ
83. 1,237,757 -
84. 1,229,893 -
85. 1,225,887 ngọc lục bảo III
86. 1,221,430 -
87. 1,217,555 -
88. 1,216,906 Bạc IV
89. 1,214,528 ngọc lục bảo III
90. 1,208,655 ngọc lục bảo II
91. 1,201,414 Bạch Kim II
92. 1,199,295 ngọc lục bảo III
93. 1,192,064 Đồng I
94. 1,187,172 Cao Thủ
95. 1,184,500 ngọc lục bảo IV
96. 1,181,682 Đồng I
97. 1,176,025 Vàng IV
98. 1,170,250 -
99. 1,169,857 -
100. 1,168,621 ngọc lục bảo I