Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,422,043 -
2. 4,548,224 Bạc IV
3. 4,220,697 ngọc lục bảo IV
4. 2,936,243 Cao Thủ
5. 2,630,424 Vàng I
6. 2,507,543 ngọc lục bảo III
7. 2,449,722 ngọc lục bảo I
8. 2,366,662 -
9. 2,237,691 -
10. 2,230,397 Vàng II
11. 2,102,555 Vàng II
12. 2,078,628 Kim Cương I
13. 2,072,636 Kim Cương IV
14. 2,041,837 Bạch Kim I
15. 2,031,243 Bạch Kim II
16. 2,004,559 Bạch Kim II
17. 1,888,274 Bạch Kim III
18. 1,886,598 -
19. 1,875,732 Bạc IV
20. 1,859,595 -
21. 1,810,540 -
22. 1,802,556 ngọc lục bảo IV
23. 1,799,326 Kim Cương IV
24. 1,786,818 Bạch Kim IV
25. 1,759,968 Bạc IV
26. 1,746,824 -
27. 1,726,340 Bạch Kim IV
28. 1,684,842 -
29. 1,684,427 Cao Thủ
30. 1,651,741 Bạch Kim III
31. 1,643,597 ngọc lục bảo IV
32. 1,595,467 ngọc lục bảo IV
33. 1,584,964 Đồng II
34. 1,583,066 ngọc lục bảo II
35. 1,581,836 ngọc lục bảo III
36. 1,564,129 ngọc lục bảo III
37. 1,554,131 Bạc III
38. 1,553,635 Kim Cương II
39. 1,509,042 Vàng III
40. 1,506,589 Vàng III
41. 1,494,091 -
42. 1,479,347 -
43. 1,476,605 Vàng II
44. 1,463,616 -
45. 1,450,789 -
46. 1,422,775 ngọc lục bảo I
47. 1,420,915 -
48. 1,418,820 ngọc lục bảo IV
49. 1,405,838 -
50. 1,397,818 Vàng I
51. 1,391,469 -
52. 1,386,609 Bạc I
53. 1,385,182 Vàng II
54. 1,384,134 Bạch Kim IV
55. 1,380,335 -
56. 1,369,499 -
57. 1,367,373 Bạc II
58. 1,364,821 Bạch Kim IV
59. 1,360,494 Vàng IV
60. 1,359,696 Đồng I
61. 1,350,621 ngọc lục bảo IV
62. 1,349,294 Đồng III
63. 1,349,069 -
64. 1,345,878 ngọc lục bảo IV
65. 1,345,605 Đồng IV
66. 1,343,373 Đại Cao Thủ
67. 1,331,376 Vàng II
68. 1,327,156 Bạch Kim IV
69. 1,320,304 Vàng IV
70. 1,309,464 Bạch Kim II
71. 1,306,388 -
72. 1,305,664 ngọc lục bảo I
73. 1,298,565 Bạch Kim III
74. 1,288,772 ngọc lục bảo I
75. 1,274,675 -
76. 1,271,743 -
77. 1,269,204 Bạc II
78. 1,253,104 -
79. 1,242,655 Bạch Kim II
80. 1,241,721 Bạch Kim III
81. 1,236,713 ngọc lục bảo II
82. 1,230,431 -
83. 1,229,794 Bạch Kim IV
84. 1,222,163 Vàng II
85. 1,214,991 ngọc lục bảo IV
86. 1,199,496 -
87. 1,179,218 ngọc lục bảo IV
88. 1,171,331 Kim Cương III
89. 1,167,198 Vàng II
90. 1,161,434 -
91. 1,150,968 Bạch Kim II
92. 1,121,792 -
93. 1,120,971 ngọc lục bảo III
94. 1,114,838 Vàng IV
95. 1,114,335 ngọc lục bảo III
96. 1,111,783 Bạch Kim I
97. 1,101,005 -
98. 1,100,757 Vàng III
99. 1,090,779 Kim Cương III
100. 1,087,886 Vàng III