Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,507,690 Bạc IV
2. 4,450,393 ngọc lục bảo IV
3. 4,321,328 Cao Thủ
4. 4,169,760 Cao Thủ
5. 3,931,740 Bạch Kim III
6. 3,640,866 ngọc lục bảo II
7. 3,606,094 Đồng II
8. 3,490,268 -
9. 3,322,846 ngọc lục bảo III
10. 3,242,118 -
11. 3,223,052 Bạch Kim III
12. 3,194,592 Kim Cương IV
13. 3,181,384 Bạch Kim IV
14. 3,123,781 -
15. 3,097,891 Kim Cương I
16. 3,042,190 ngọc lục bảo II
17. 3,011,380 ngọc lục bảo IV
18. 3,008,620 Kim Cương II
19. 3,001,921 Bạch Kim IV
20. 2,985,821 -
21. 2,842,771 -
22. 2,780,806 Bạch Kim III
23. 2,751,293 Bạc II
24. 2,705,653 ngọc lục bảo I
25. 2,643,936 Bạch Kim III
26. 2,574,171 Đồng III
27. 2,504,178 ngọc lục bảo IV
28. 2,459,023 Bạc III
29. 2,432,049 Đồng IV
30. 2,428,770 Kim Cương II
31. 2,400,006 Bạch Kim IV
32. 2,392,336 Bạch Kim II
33. 2,380,596 ngọc lục bảo IV
34. 2,378,580 Bạch Kim IV
35. 2,370,365 Bạc I
36. 2,360,607 Bạch Kim III
37. 2,344,191 ngọc lục bảo I
38. 2,327,688 Đồng IV
39. 2,325,087 Bạch Kim I
40. 2,319,709 Vàng III
41. 2,319,305 Bạc II
42. 2,300,882 Kim Cương III
43. 2,286,314 ngọc lục bảo III
44. 2,273,754 Bạch Kim IV
45. 2,269,436 ngọc lục bảo III
46. 2,255,872 Cao Thủ
47. 2,234,235 Vàng IV
48. 2,216,992 -
49. 2,205,734 Kim Cương II
50. 2,197,102 ngọc lục bảo IV
51. 2,194,825 ngọc lục bảo III
52. 2,193,485 Kim Cương IV
53. 2,192,702 -
54. 2,179,087 ngọc lục bảo IV
55. 2,175,647 -
56. 2,172,498 Vàng II
57. 2,153,805 Kim Cương III
58. 2,153,184 ngọc lục bảo IV
59. 2,143,997 Bạc III
60. 2,140,841 -
61. 2,139,919 ngọc lục bảo III
62. 2,109,230 Kim Cương II
63. 2,096,964 ngọc lục bảo III
64. 2,096,669 Kim Cương IV
65. 2,092,629 ngọc lục bảo I
66. 2,075,867 Đồng II
67. 2,075,243 Kim Cương IV
68. 2,060,344 Vàng II
69. 2,057,028 ngọc lục bảo IV
70. 2,051,143 ngọc lục bảo I
71. 2,047,664 Kim Cương I
72. 2,034,903 Bạch Kim II
73. 2,030,533 -
74. 2,019,514 Bạc III
75. 2,018,518 ngọc lục bảo I
76. 2,015,848 Kim Cương I
77. 2,011,602 Bạch Kim I
78. 2,009,602 -
79. 2,007,934 -
80. 1,994,965 -
81. 1,991,271 Bạch Kim I
82. 1,986,993 Cao Thủ
83. 1,973,820 -
84. 1,973,523 ngọc lục bảo IV
85. 1,968,900 ngọc lục bảo III
86. 1,967,894 Bạch Kim IV
87. 1,967,867 -
88. 1,959,107 Vàng IV
89. 1,954,181 Đồng III
90. 1,947,591 Vàng I
91. 1,940,990 Vàng I
92. 1,935,500 Kim Cương I
93. 1,911,886 Kim Cương IV
94. 1,903,248 -
95. 1,902,660 ngọc lục bảo IV
96. 1,900,699 Cao Thủ
97. 1,885,875 Cao Thủ
98. 1,880,535 -
99. 1,867,729 Kim Cương II
100. 1,866,852 Bạch Kim II