Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,595,194 -
2. 5,191,004 Vàng II
3. 3,737,278 -
4. 3,086,039 -
5. 3,025,427 -
6. 2,655,520 Đồng I
7. 2,577,387 -
8. 2,339,085 ngọc lục bảo IV
9. 2,159,198 ngọc lục bảo III
10. 2,077,645 Bạc II
11. 2,056,204 ngọc lục bảo IV
12. 2,042,257 Vàng IV
13. 2,042,069 -
14. 1,953,615 ngọc lục bảo III
15. 1,871,125 -
16. 1,839,342 Bạc IV
17. 1,598,318 Vàng II
18. 1,514,492 Cao Thủ
19. 1,462,694 Vàng I
20. 1,451,065 ngọc lục bảo II
21. 1,437,382 Kim Cương I
22. 1,426,655 Đại Cao Thủ
23. 1,400,125 ngọc lục bảo I
24. 1,361,317 Bạc II
25. 1,334,465 -
26. 1,330,951 Cao Thủ
27. 1,322,262 Bạch Kim III
28. 1,269,812 ngọc lục bảo I
29. 1,260,190 ngọc lục bảo III
30. 1,255,457 Vàng IV
31. 1,249,723 Vàng II
32. 1,249,655 ngọc lục bảo II
33. 1,233,733 -
34. 1,212,327 -
35. 1,209,716 Đồng II
36. 1,199,370 Kim Cương II
37. 1,198,672 ngọc lục bảo IV
38. 1,168,501 Cao Thủ
39. 1,152,728 Kim Cương III
40. 1,140,711 Kim Cương III
41. 1,121,313 -
42. 1,074,462 ngọc lục bảo III
43. 1,068,807 -
44. 1,066,705 Đại Cao Thủ
45. 1,055,768 ngọc lục bảo I
46. 1,049,935 Đồng I
47. 1,037,061 -
48. 1,030,992 -
49. 1,017,857 ngọc lục bảo I
50. 1,017,300 Bạch Kim I
51. 1,001,010 ngọc lục bảo IV
52. 1,000,294 Cao Thủ
53. 993,428 Đồng III
54. 989,199 Kim Cương I
55. 970,684 Bạch Kim IV
56. 967,166 -
57. 942,637 Đồng IV
58. 925,567 ngọc lục bảo I
59. 920,514 Bạch Kim III
60. 915,928 -
61. 914,860 Cao Thủ
62. 908,131 Cao Thủ
63. 907,943 ngọc lục bảo IV
64. 902,884 Vàng III
65. 892,954 Kim Cương IV
66. 891,957 Bạc II
67. 887,450 Kim Cương I
68. 872,391 Bạch Kim III
69. 870,877 -
70. 862,999 Bạc IV
71. 860,785 Vàng III
72. 860,398 ngọc lục bảo III
73. 860,229 -
74. 859,193 -
75. 858,681 Vàng IV
76. 849,481 -
77. 846,480 ngọc lục bảo II
78. 838,853 Kim Cương II
79. 838,786 Kim Cương III
80. 815,177 Đại Cao Thủ
81. 799,728 Bạch Kim II
82. 794,263 Vàng I
83. 792,344 ngọc lục bảo III
84. 787,898 ngọc lục bảo I
85. 785,373 -
86. 782,337 ngọc lục bảo III
87. 779,919 ngọc lục bảo III
88. 778,781 Kim Cương IV
89. 774,502 Kim Cương III
90. 773,233 Đồng II
91. 771,467 Kim Cương IV
92. 769,776 Kim Cương IV
93. 769,564 Đồng I
94. 766,529 -
95. 765,211 Kim Cương III
96. 764,997 ngọc lục bảo III
97. 759,273 Cao Thủ
98. 755,764 Kim Cương III
99. 753,629 Bạch Kim IV
100. 752,762 Đồng IV