Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,632,548 -
2. 4,363,208 Bạch Kim II
3. 2,865,647 Bạc II
4. 2,286,989 Bạc II
5. 2,266,627 Đồng I
6. 2,188,706 -
7. 2,123,572 Đồng I
8. 2,116,322 Đồng II
9. 2,040,115 Bạch Kim II
10. 2,023,580 Bạch Kim IV
11. 1,849,152 Bạch Kim IV
12. 1,818,505 -
13. 1,814,834 ngọc lục bảo III
14. 1,795,138 ngọc lục bảo IV
15. 1,774,006 Bạch Kim II
16. 1,716,915 Bạc IV
17. 1,704,734 -
18. 1,632,010 -
19. 1,629,746 Bạch Kim III
20. 1,582,415 ngọc lục bảo IV
21. 1,575,090 -
22. 1,568,611 ngọc lục bảo III
23. 1,548,069 -
24. 1,536,283 Bạch Kim IV
25. 1,535,109 -
26. 1,526,126 -
27. 1,513,438 Bạch Kim IV
28. 1,511,091 Kim Cương IV
29. 1,504,269 Bạch Kim II
30. 1,498,623 Vàng I
31. 1,482,639 ngọc lục bảo III
32. 1,480,153 Kim Cương IV
33. 1,462,924 Đồng II
34. 1,461,253 Bạc III
35. 1,458,293 -
36. 1,433,354 -
37. 1,432,917 Bạch Kim IV
38. 1,425,425 Kim Cương IV
39. 1,424,976 Kim Cương IV
40. 1,422,349 Bạch Kim II
41. 1,406,761 Bạch Kim I
42. 1,383,009 Kim Cương III
43. 1,382,974 ngọc lục bảo I
44. 1,363,886 -
45. 1,358,181 -
46. 1,352,094 Sắt II
47. 1,346,352 Bạc II
48. 1,345,700 Bạc III
49. 1,330,100 ngọc lục bảo IV
50. 1,327,934 Vàng I
51. 1,323,100 Sắt II
52. 1,318,628 Bạch Kim III
53. 1,305,393 Kim Cương II
54. 1,301,248 Đồng III
55. 1,301,126 -
56. 1,279,514 Đồng IV
57. 1,269,679 Bạch Kim III
58. 1,260,791 ngọc lục bảo IV
59. 1,253,974 ngọc lục bảo IV
60. 1,241,209 Bạch Kim II
61. 1,236,902 Bạc III
62. 1,235,170 Bạch Kim IV
63. 1,230,168 Bạc I
64. 1,222,600 ngọc lục bảo III
65. 1,216,990 Bạch Kim II
66. 1,213,077 ngọc lục bảo I
67. 1,210,965 Vàng III
68. 1,204,926 -
69. 1,201,252 ngọc lục bảo IV
70. 1,201,093 -
71. 1,199,561 Đồng I
72. 1,197,138 Bạch Kim I
73. 1,179,151 Bạch Kim IV
74. 1,174,115 -
75. 1,159,588 -
76. 1,158,053 ngọc lục bảo IV
77. 1,153,442 Bạch Kim I
78. 1,142,865 Đồng II
79. 1,136,949 -
80. 1,130,933 Kim Cương II
81. 1,127,067 ngọc lục bảo I
82. 1,123,238 Sắt I
83. 1,117,433 ngọc lục bảo IV
84. 1,117,009 Kim Cương IV
85. 1,113,546 Bạch Kim IV
86. 1,111,138 ngọc lục bảo IV
87. 1,108,880 Bạch Kim I
88. 1,107,420 Bạch Kim IV
89. 1,100,665 Bạc I
90. 1,099,406 Bạch Kim IV
91. 1,088,430 Vàng III
92. 1,087,819 ngọc lục bảo III
93. 1,087,547 Vàng IV
94. 1,085,285 -
95. 1,080,851 ngọc lục bảo IV
96. 1,080,155 -
97. 1,078,403 -
98. 1,077,023 Vàng I
99. 1,076,277 Vàng III
100. 1,065,489 Bạch Kim IV