Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,006,590 Kim Cương III
2. 3,621,722 Thách Đấu
3. 2,777,702 Đại Cao Thủ
4. 2,282,772 Cao Thủ
5. 2,194,906 Bạch Kim I
6. 2,050,142 ngọc lục bảo I
7. 1,985,210 Kim Cương III
8. 1,926,319 ngọc lục bảo I
9. 1,905,670 Kim Cương I
10. 1,720,320 Bạch Kim II
11. 1,678,443 Cao Thủ
12. 1,635,740 Cao Thủ
13. 1,608,365 Đồng IV
14. 1,586,546 Kim Cương I
15. 1,517,418 Kim Cương I
16. 1,374,613 Đại Cao Thủ
17. 1,347,608 Cao Thủ
18. 1,334,698 Kim Cương I
19. 1,319,201 Đại Cao Thủ
20. 1,293,837 Kim Cương II
21. 1,259,920 Bạc IV
22. 1,255,257 ngọc lục bảo II
23. 1,232,204 Kim Cương III
24. 1,231,037 Kim Cương I
25. 1,220,220 ngọc lục bảo IV
26. 1,217,424 ngọc lục bảo I
27. 1,202,069 Bạch Kim III
28. 1,185,236 -
29. 1,183,610 Cao Thủ
30. 1,163,440 -
31. 1,126,944 Kim Cương IV
32. 1,121,539 Kim Cương IV
33. 1,114,545 Kim Cương IV
34. 1,112,484 Bạch Kim II
35. 1,109,218 Kim Cương IV
36. 1,105,515 ngọc lục bảo IV
37. 1,098,302 Kim Cương III
38. 1,076,141 ngọc lục bảo IV
39. 1,065,831 Cao Thủ
40. 1,055,392 -
41. 1,053,376 ngọc lục bảo IV
42. 1,033,589 Kim Cương IV
43. 1,027,818 Kim Cương IV
44. 1,013,880 Kim Cương IV
45. 1,006,463 ngọc lục bảo II
46. 1,000,254 Bạch Kim II
47. 998,561 Kim Cương IV
48. 993,487 Cao Thủ
49. 991,817 Bạc II
50. 989,146 Kim Cương II
51. 976,151 Cao Thủ
52. 972,456 Kim Cương III
53. 970,785 Cao Thủ
54. 961,624 ngọc lục bảo IV
55. 957,050 ngọc lục bảo III
56. 954,585 Bạch Kim III
57. 939,021 -
58. 934,400 ngọc lục bảo IV
59. 909,516 Kim Cương III
60. 889,928 ngọc lục bảo I
61. 889,746 ngọc lục bảo III
62. 885,398 Bạc III
63. 880,413 Bạc II
64. 876,250 ngọc lục bảo III
65. 874,427 Kim Cương II
66. 872,219 Kim Cương II
67. 866,295 Kim Cương III
68. 860,922 Cao Thủ
69. 859,502 Bạc I
70. 858,646 Kim Cương IV
71. 854,043 Bạch Kim II
72. 849,714 Vàng IV
73. 845,929 Bạc II
74. 839,063 Kim Cương I
75. 836,736 Kim Cương I
76. 834,235 -
77. 833,541 -
78. 830,253 ngọc lục bảo I
79. 829,663 Kim Cương III
80. 828,566 ngọc lục bảo I
81. 819,210 ngọc lục bảo III
82. 816,951 Kim Cương II
83. 815,013 ngọc lục bảo I
84. 800,545 Cao Thủ
85. 797,661 ngọc lục bảo IV
86. 797,344 Đại Cao Thủ
87. 795,909 ngọc lục bảo I
88. 794,029 Kim Cương IV
89. 793,783 Kim Cương III
90. 784,674 -
91. 776,114 Cao Thủ
92. 774,817 Bạch Kim III
93. 759,608 Kim Cương II
94. 745,479 ngọc lục bảo IV
95. 742,733 -
96. 740,632 -
97. 736,355 ngọc lục bảo II
98. 735,579 ngọc lục bảo III
99. 730,755 Bạch Kim I
100. 729,439 Kim Cương I