Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,021,639 Đồng I
2. 3,661,227 -
3. 3,317,048 -
4. 3,195,894 ngọc lục bảo I
5. 3,167,608 Đại Cao Thủ
6. 3,116,073 -
7. 2,994,682 Bạch Kim IV
8. 2,827,871 Bạc II
9. 2,587,703 Đồng IV
10. 2,578,970 Bạch Kim III
11. 2,456,184 Cao Thủ
12. 2,239,422 ngọc lục bảo IV
13. 2,156,973 -
14. 2,154,818 Cao Thủ
15. 2,055,402 -
16. 2,051,258 ngọc lục bảo II
17. 1,997,024 Bạch Kim III
18. 1,995,121 ngọc lục bảo IV
19. 1,973,518 Bạch Kim IV
20. 1,913,694 -
21. 1,899,983 Đồng IV
22. 1,876,996 Cao Thủ
23. 1,859,224 -
24. 1,806,583 -
25. 1,700,677 ngọc lục bảo I
26. 1,698,061 -
27. 1,676,906 Vàng IV
28. 1,635,367 ngọc lục bảo II
29. 1,624,940 Kim Cương I
30. 1,611,165 -
31. 1,605,848 ngọc lục bảo II
32. 1,560,060 -
33. 1,532,203 Bạch Kim III
34. 1,497,029 ngọc lục bảo III
35. 1,489,430 Bạch Kim III
36. 1,455,650 Bạc IV
37. 1,435,995 Kim Cương IV
38. 1,433,829 Vàng II
39. 1,419,238 Bạch Kim I
40. 1,408,629 Bạc II
41. 1,350,117 ngọc lục bảo III
42. 1,345,673 -
43. 1,345,194 Kim Cương III
44. 1,337,124 ngọc lục bảo I
45. 1,330,937 Vàng IV
46. 1,313,695 -
47. 1,313,355 Sắt IV
48. 1,312,299 Bạch Kim I
49. 1,304,310 Vàng IV
50. 1,297,465 -
51. 1,289,521 ngọc lục bảo II
52. 1,282,899 -
53. 1,281,884 ngọc lục bảo IV
54. 1,265,506 Vàng I
55. 1,237,961 Bạch Kim IV
56. 1,222,533 -
57. 1,213,829 ngọc lục bảo IV
58. 1,180,029 -
59. 1,168,368 Kim Cương II
60. 1,159,591 Kim Cương III
61. 1,146,580 -
62. 1,142,304 Bạc IV
63. 1,139,153 Đại Cao Thủ
64. 1,130,188 -
65. 1,123,055 Bạc II
66. 1,121,341 Bạc I
67. 1,119,096 Vàng IV
68. 1,115,128 ngọc lục bảo III
69. 1,101,566 ngọc lục bảo III
70. 1,093,369 -
71. 1,093,106 Vàng IV
72. 1,092,750 Vàng II
73. 1,091,174 Đồng III
74. 1,086,751 ngọc lục bảo III
75. 1,073,730 -
76. 1,057,536 ngọc lục bảo III
77. 1,053,150 ngọc lục bảo II
78. 1,051,842 Vàng III
79. 1,047,469 ngọc lục bảo IV
80. 1,040,664 Bạc III
81. 1,040,178 Kim Cương IV
82. 1,035,252 Kim Cương I
83. 1,028,742 Bạch Kim IV
84. 1,023,586 -
85. 1,021,030 Bạc IV
86. 1,006,129 Bạch Kim IV
87. 998,072 Kim Cương IV
88. 993,884 -
89. 977,149 Bạc IV
90. 975,492 -
91. 974,062 -
92. 970,645 ngọc lục bảo III
93. 967,259 -
94. 966,023 -
95. 963,932 Bạch Kim IV
96. 950,323 Kim Cương IV
97. 950,049 -
98. 947,268 -
99. 944,506 ngọc lục bảo III
100. 941,511 Bạch Kim III