Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,973,852 -
2. 3,739,399 Kim Cương III
3. 3,627,537 -
4. 3,523,553 Vàng IV
5. 2,897,882 Bạch Kim II
6. 2,891,565 ngọc lục bảo IV
7. 2,860,816 Bạc II
8. 2,847,995 -
9. 2,743,118 Vàng I
10. 2,471,559 ngọc lục bảo II
11. 2,411,168 ngọc lục bảo II
12. 2,219,968 -
13. 2,193,076 -
14. 2,102,431 ngọc lục bảo IV
15. 2,099,129 Bạch Kim III
16. 2,094,094 ngọc lục bảo IV
17. 2,088,353 Bạch Kim IV
18. 2,086,555 -
19. 2,038,766 Bạch Kim I
20. 2,004,710 Bạch Kim III
21. 1,986,154 Cao Thủ
22. 1,953,819 -
23. 1,927,777 Bạch Kim I
24. 1,903,799 Đồng III
25. 1,870,685 Vàng IV
26. 1,849,093 -
27. 1,844,573 Bạch Kim II
28. 1,827,562 Vàng IV
29. 1,826,917 Vàng IV
30. 1,797,757 ngọc lục bảo II
31. 1,776,444 Bạc I
32. 1,769,009 ngọc lục bảo I
33. 1,740,941 Thách Đấu
34. 1,693,697 -
35. 1,671,364 Vàng IV
36. 1,657,897 Cao Thủ
37. 1,657,392 -
38. 1,654,586 Bạch Kim II
39. 1,650,008 Bạch Kim III
40. 1,645,278 Vàng II
41. 1,625,950 -
42. 1,604,983 Cao Thủ
43. 1,594,419 -
44. 1,590,848 -
45. 1,582,208 Bạc III
46. 1,574,971 Bạc I
47. 1,560,320 Bạch Kim IV
48. 1,511,997 -
49. 1,511,857 ngọc lục bảo II
50. 1,481,107 Bạch Kim I
51. 1,479,979 Kim Cương III
52. 1,479,381 -
53. 1,460,305 Vàng III
54. 1,459,599 Vàng II
55. 1,455,445 -
56. 1,451,917 Bạch Kim III
57. 1,442,474 ngọc lục bảo III
58. 1,439,861 -
59. 1,429,378 Bạc IV
60. 1,422,576 -
61. 1,418,667 Kim Cương I
62. 1,413,217 ngọc lục bảo IV
63. 1,398,057 Vàng I
64. 1,387,018 Bạc II
65. 1,370,812 Kim Cương IV
66. 1,366,007 Vàng IV
67. 1,361,709 Vàng I
68. 1,350,203 Kim Cương IV
69. 1,332,365 Bạch Kim IV
70. 1,329,544 Vàng II
71. 1,327,749 ngọc lục bảo I
72. 1,309,168 Bạc I
73. 1,296,086 -
74. 1,291,929 ngọc lục bảo IV
75. 1,277,927 Bạc I
76. 1,274,690 -
77. 1,274,179 -
78. 1,271,421 Vàng IV
79. 1,261,709 ngọc lục bảo III
80. 1,260,782 Bạc III
81. 1,254,373 -
82. 1,249,556 -
83. 1,246,192 Vàng II
84. 1,239,778 Cao Thủ
85. 1,239,021 -
86. 1,233,641 -
87. 1,226,915 -
88. 1,210,510 -
89. 1,209,397 -
90. 1,205,681 -
91. 1,204,023 Kim Cương IV
92. 1,182,454 Đồng IV
93. 1,180,350 -
94. 1,176,172 -
95. 1,172,535 Đại Cao Thủ
96. 1,162,702 -
97. 1,157,835 -
98. 1,150,941 Kim Cương IV
99. 1,150,512 Bạc I
100. 1,149,010 -