Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,504,491 Vàng I
2. 4,085,992 Cao Thủ
3. 4,019,459 Đồng IV
4. 3,378,172 Bạch Kim II
5. 2,871,938 -
6. 2,659,025 Vàng IV
7. 2,358,556 -
8. 2,349,281 -
9. 2,347,516 -
10. 2,251,409 Sắt IV
11. 2,222,599 Bạch Kim II
12. 2,149,741 -
13. 2,080,320 -
14. 2,015,561 -
15. 2,003,966 ngọc lục bảo III
16. 2,003,747 Kim Cương I
17. 1,994,089 -
18. 1,958,206 ngọc lục bảo IV
19. 1,931,157 -
20. 1,907,775 Vàng III
21. 1,871,638 Đồng I
22. 1,861,857 Thách Đấu
23. 1,841,680 -
24. 1,838,244 Bạc IV
25. 1,835,208 Bạch Kim III
26. 1,831,797 Kim Cương IV
27. 1,812,879 Vàng II
28. 1,802,544 Cao Thủ
29. 1,802,056 Bạch Kim IV
30. 1,761,571 Bạch Kim IV
31. 1,733,215 Bạch Kim II
32. 1,727,738 Vàng IV
33. 1,711,834 ngọc lục bảo III
34. 1,698,349 Kim Cương IV
35. 1,696,738 Kim Cương IV
36. 1,692,047 Bạc I
37. 1,668,506 -
38. 1,666,488 -
39. 1,654,150 Vàng I
40. 1,654,075 -
41. 1,648,364 Cao Thủ
42. 1,635,119 Bạch Kim IV
43. 1,615,692 Bạch Kim III
44. 1,602,562 Cao Thủ
45. 1,586,426 -
46. 1,577,299 Cao Thủ
47. 1,571,172 -
48. 1,568,101 Vàng I
49. 1,564,834 Vàng II
50. 1,562,804 Bạch Kim II
51. 1,539,302 Bạch Kim I
52. 1,519,709 Vàng IV
53. 1,515,788 Bạch Kim IV
54. 1,509,711 ngọc lục bảo III
55. 1,508,238 -
56. 1,503,471 Kim Cương IV
57. 1,487,957 -
58. 1,482,333 Bạc II
59. 1,478,379 -
60. 1,475,455 Bạch Kim IV
61. 1,475,070 Bạch Kim III
62. 1,468,119 ngọc lục bảo IV
63. 1,467,183 Kim Cương I
64. 1,465,572 Cao Thủ
65. 1,460,101 -
66. 1,455,839 ngọc lục bảo III
67. 1,454,350 Bạc I
68. 1,452,022 Bạch Kim IV
69. 1,447,924 Cao Thủ
70. 1,440,471 Cao Thủ
71. 1,435,994 Kim Cương IV
72. 1,431,371 Kim Cương I
73. 1,427,598 Kim Cương II
74. 1,422,105 Bạch Kim IV
75. 1,417,720 Bạch Kim II
76. 1,410,786 Kim Cương I
77. 1,409,001 -
78. 1,405,431 Bạc II
79. 1,401,017 ngọc lục bảo I
80. 1,400,535 Bạch Kim II
81. 1,400,489 Bạch Kim II
82. 1,399,636 Kim Cương II
83. 1,382,130 Bạch Kim III
84. 1,374,086 ngọc lục bảo IV
85. 1,370,324 -
86. 1,365,173 -
87. 1,361,142 -
88. 1,357,142 -
89. 1,347,960 -
90. 1,347,774 -
91. 1,341,052 Bạch Kim I
92. 1,332,581 Kim Cương II
93. 1,331,585 Bạch Kim I
94. 1,328,072 -
95. 1,326,560 Bạc I
96. 1,318,607 Vàng IV
97. 1,315,035 Vàng III
98. 1,301,875 ngọc lục bảo II
99. 1,299,345 -
100. 1,296,572 -