Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,966,935 Cao Thủ
2. 5,883,806 Vàng II
3. 5,805,356 Cao Thủ
4. 5,448,652 Cao Thủ
5. 5,197,325 -
6. 5,048,020 Kim Cương I
7. 4,814,513 Kim Cương I
8. 4,589,467 -
9. 4,518,478 Kim Cương I
10. 4,493,265 -
11. 4,460,135 Sắt III
12. 4,197,980 -
13. 3,846,552 ngọc lục bảo IV
14. 3,835,892 Kim Cương III
15. 3,818,525 ngọc lục bảo I
16. 3,803,541 Cao Thủ
17. 3,774,415 Bạc II
18. 3,709,455 -
19. 3,686,987 Vàng III
20. 3,650,191 ngọc lục bảo IV
21. 3,633,751 -
22. 3,557,864 Bạch Kim IV
23. 3,458,288 Bạch Kim II
24. 3,454,468 Vàng I
25. 3,452,798 Cao Thủ
26. 3,428,425 Kim Cương II
27. 3,378,941 -
28. 3,347,540 -
29. 3,314,321 Kim Cương II
30. 3,303,501 Kim Cương IV
31. 3,295,771 Cao Thủ
32. 3,294,198 Kim Cương IV
33. 3,270,281 Bạch Kim II
34. 3,268,034 -
35. 3,230,299 Bạch Kim I
36. 3,228,831 -
37. 3,223,708 ngọc lục bảo III
38. 3,191,530 ngọc lục bảo I
39. 3,185,867 -
40. 3,185,171 Vàng I
41. 3,168,890 ngọc lục bảo I
42. 3,165,059 Sắt II
43. 3,147,210 Cao Thủ
44. 3,136,131 Kim Cương II
45. 3,131,005 ngọc lục bảo IV
46. 3,076,448 ngọc lục bảo III
47. 3,061,383 Bạc IV
48. 3,057,263 -
49. 3,032,963 Cao Thủ
50. 3,028,604 Cao Thủ
51. 3,007,218 ngọc lục bảo II
52. 2,993,091 Bạch Kim I
53. 2,975,594 -
54. 2,973,011 Kim Cương IV
55. 2,963,716 Vàng II
56. 2,955,801 Kim Cương III
57. 2,933,291 -
58. 2,908,172 -
59. 2,897,949 Bạch Kim I
60. 2,884,493 ngọc lục bảo II
61. 2,881,698 -
62. 2,879,091 -
63. 2,851,507 ngọc lục bảo IV
64. 2,845,957 Vàng I
65. 2,824,278 ngọc lục bảo III
66. 2,796,025 Vàng IV
67. 2,790,280 Vàng IV
68. 2,789,922 ngọc lục bảo IV
69. 2,785,769 Vàng IV
70. 2,776,405 -
71. 2,735,135 -
72. 2,733,280 -
73. 2,732,129 Bạch Kim IV
74. 2,731,349 Kim Cương IV
75. 2,730,075 Cao Thủ
76. 2,715,851 Đại Cao Thủ
77. 2,694,647 ngọc lục bảo IV
78. 2,682,417 Kim Cương IV
79. 2,655,375 -
80. 2,655,103 ngọc lục bảo I
81. 2,640,496 -
82. 2,639,602 Vàng III
83. 2,636,030 ngọc lục bảo IV
84. 2,624,481 Bạch Kim III
85. 2,613,024 Vàng IV
86. 2,611,698 Đồng II
87. 2,604,498 -
88. 2,602,380 Vàng II
89. 2,602,166 ngọc lục bảo III
90. 2,599,861 Bạch Kim II
91. 2,582,246 -
92. 2,581,984 Cao Thủ
93. 2,579,159 -
94. 2,577,619 Kim Cương II
95. 2,572,170 Đồng II
96. 2,567,390 ngọc lục bảo IV
97. 2,566,569 ngọc lục bảo IV
98. 2,558,140 Bạch Kim II
99. 2,546,913 Vàng I
100. 2,545,433 Kim Cương I