Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,601,346 ngọc lục bảo IV
2. 3,999,047 -
3. 3,099,273 Vàng IV
4. 2,883,802 Kim Cương I
5. 2,537,980 Bạch Kim I
6. 2,156,051 -
7. 1,997,953 Vàng III
8. 1,919,132 -
9. 1,887,909 Bạch Kim I
10. 1,854,795 -
11. 1,815,048 -
12. 1,804,110 -
13. 1,792,796 Cao Thủ
14. 1,742,216 Bạc IV
15. 1,606,135 Bạch Kim I
16. 1,604,179 Bạc III
17. 1,580,336 Vàng III
18. 1,525,507 ngọc lục bảo I
19. 1,482,056 ngọc lục bảo I
20. 1,479,865 -
21. 1,474,616 Kim Cương IV
22. 1,395,888 Cao Thủ
23. 1,384,580 Cao Thủ
24. 1,328,693 -
25. 1,294,734 ngọc lục bảo II
26. 1,250,735 Bạc IV
27. 1,189,593 -
28. 1,175,481 -
29. 1,172,495 ngọc lục bảo IV
30. 1,159,750 -
31. 1,152,117 -
32. 1,141,745 Đồng III
33. 1,109,065 Kim Cương I
34. 1,100,633 Bạch Kim IV
35. 1,092,595 Đồng II
36. 1,087,535 Bạc III
37. 1,053,450 -
38. 1,040,067 -
39. 1,039,629 ngọc lục bảo II
40. 1,037,592 Bạch Kim IV
41. 1,009,873 Bạch Kim II
42. 1,009,674 Sắt III
43. 1,009,571 -
44. 998,141 Kim Cương I
45. 996,195 ngọc lục bảo IV
46. 983,143 Kim Cương I
47. 975,586 Vàng II
48. 942,376 Bạch Kim II
49. 928,349 Kim Cương III
50. 915,743 -
51. 892,694 -
52. 844,609 ngọc lục bảo III
53. 841,139 ngọc lục bảo III
54. 831,586 -
55. 828,888 -
56. 827,717 Bạch Kim IV
57. 824,810 -
58. 812,212 -
59. 811,547 Bạc II
60. 810,557 -
61. 806,592 Vàng IV
62. 775,677 -
63. 769,512 ngọc lục bảo IV
64. 762,251 ngọc lục bảo I
65. 761,221 -
66. 760,273 Thách Đấu
67. 758,310 Đại Cao Thủ
68. 747,799 Đồng III
69. 747,378 Kim Cương III
70. 744,838 Đồng I
71. 739,085 ngọc lục bảo I
72. 734,523 -
73. 724,200 ngọc lục bảo IV
74. 722,933 Kim Cương IV
75. 717,618 Kim Cương III
76. 713,218 Bạch Kim II
77. 711,356 -
78. 704,756 ngọc lục bảo I
79. 697,270 ngọc lục bảo II
80. 691,962 ngọc lục bảo III
81. 684,923 Bạch Kim IV
82. 683,034 Kim Cương I
83. 677,453 Vàng III
84. 672,578 Bạch Kim II
85. 666,652 ngọc lục bảo I
86. 662,121 Bạc II
87. 661,792 Sắt IV
88. 644,343 -
89. 642,881 Thách Đấu
90. 640,733 -
91. 639,408 Cao Thủ
92. 633,282 -
93. 619,757 ngọc lục bảo IV
94. 619,226 -
95. 616,446 Sắt II
96. 610,380 Cao Thủ
97. 602,903 Bạc I
98. 599,943 Kim Cương IV
99. 597,443 Kim Cương II
100. 591,747 Bạch Kim IV