Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,460,675 -
2. 5,029,778 Vàng II
3. 4,802,004 Kim Cương III
4. 4,767,542 ngọc lục bảo IV
5. 4,115,806 ngọc lục bảo III
6. 4,087,033 Sắt IV
7. 3,926,869 ngọc lục bảo III
8. 3,892,651 ngọc lục bảo III
9. 3,876,089 -
10. 3,461,607 -
11. 3,353,094 Kim Cương I
12. 3,226,520 -
13. 3,189,733 Kim Cương IV
14. 3,005,315 Cao Thủ
15. 2,869,678 ngọc lục bảo III
16. 2,830,481 -
17. 2,637,892 Kim Cương II
18. 2,588,485 Kim Cương II
19. 2,568,462 Kim Cương III
20. 2,557,325 -
21. 2,481,234 Kim Cương I
22. 2,449,785 -
23. 2,444,202 ngọc lục bảo I
24. 2,402,418 -
25. 2,359,874 Bạc II
26. 2,240,900 Bạc II
27. 2,094,014 -
28. 2,077,320 ngọc lục bảo III
29. 2,072,285 Kim Cương I
30. 2,037,684 Bạch Kim IV
31. 2,022,821 -
32. 2,012,153 Vàng I
33. 1,958,078 ngọc lục bảo I
34. 1,929,009 Cao Thủ
35. 1,889,724 Bạch Kim III
36. 1,856,447 Bạch Kim II
37. 1,847,324 -
38. 1,827,043 Kim Cương III
39. 1,825,414 Cao Thủ
40. 1,809,187 Vàng IV
41. 1,808,915 Đồng IV
42. 1,789,375 Bạc IV
43. 1,785,313 ngọc lục bảo IV
44. 1,766,541 Vàng II
45. 1,747,479 ngọc lục bảo II
46. 1,736,007 Bạch Kim III
47. 1,728,501 Kim Cương II
48. 1,713,989 Bạch Kim IV
49. 1,709,516 Kim Cương II
50. 1,708,373 Kim Cương IV
51. 1,707,381 Kim Cương I
52. 1,706,094 Vàng II
53. 1,690,463 Kim Cương IV
54. 1,682,716 Cao Thủ
55. 1,677,842 Cao Thủ
56. 1,664,260 Bạc I
57. 1,662,094 Cao Thủ
58. 1,651,445 Vàng IV
59. 1,636,887 Kim Cương III
60. 1,635,550 ngọc lục bảo III
61. 1,612,526 -
62. 1,566,185 ngọc lục bảo I
63. 1,554,399 Kim Cương I
64. 1,547,836 Vàng II
65. 1,528,557 -
66. 1,525,162 Kim Cương II
67. 1,518,519 -
68. 1,514,297 Vàng III
69. 1,499,084 -
70. 1,475,528 Cao Thủ
71. 1,473,779 Đồng IV
72. 1,470,414 ngọc lục bảo III
73. 1,445,460 -
74. 1,436,614 Kim Cương I
75. 1,434,978 Đồng III
76. 1,430,505 Đồng III
77. 1,430,044 ngọc lục bảo IV
78. 1,413,076 ngọc lục bảo IV
79. 1,400,830 ngọc lục bảo I
80. 1,399,719 Vàng IV
81. 1,390,978 Bạch Kim IV
82. 1,389,022 -
83. 1,386,676 ngọc lục bảo I
84. 1,386,489 Kim Cương IV
85. 1,382,120 -
86. 1,377,021 Bạch Kim IV
87. 1,362,363 -
88. 1,359,678 -
89. 1,357,307 ngọc lục bảo IV
90. 1,350,443 -
91. 1,341,314 Vàng I
92. 1,319,799 Đại Cao Thủ
93. 1,312,270 -
94. 1,309,356 Bạch Kim III
95. 1,301,380 -
96. 1,298,945 -
97. 1,284,689 -
98. 1,278,822 ngọc lục bảo I
99. 1,277,890 Kim Cương I
100. 1,270,520 Cao Thủ