Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,594,018 -
2. 6,220,886 ngọc lục bảo I
3. 6,203,212 Kim Cương IV
4. 4,645,066 Bạc IV
5. 4,337,808 Bạc II
6. 4,278,352 Đại Cao Thủ
7. 3,972,560 Đồng III
8. 3,930,152 Kim Cương I
9. 3,701,672 ngọc lục bảo IV
10. 3,686,095 Kim Cương IV
11. 3,609,876 ngọc lục bảo I
12. 3,572,658 ngọc lục bảo III
13. 3,563,438 -
14. 3,475,814 Kim Cương III
15. 3,452,321 Sắt III
16. 3,329,783 ngọc lục bảo IV
17. 3,271,146 Kim Cương III
18. 3,259,889 Đại Cao Thủ
19. 3,238,255 Bạc IV
20. 3,189,208 -
21. 3,095,464 ngọc lục bảo IV
22. 3,084,311 Vàng II
23. 3,052,586 Kim Cương IV
24. 3,004,899 Bạc IV
25. 2,981,420 ngọc lục bảo I
26. 2,929,662 -
27. 2,857,022 ngọc lục bảo IV
28. 2,851,362 Kim Cương IV
29. 2,844,406 Kim Cương III
30. 2,825,007 Đại Cao Thủ
31. 2,806,386 ngọc lục bảo IV
32. 2,804,922 -
33. 2,797,236 ngọc lục bảo III
34. 2,782,444 ngọc lục bảo IV
35. 2,768,235 Sắt IV
36. 2,698,520 Cao Thủ
37. 2,689,891 Đồng III
38. 2,680,773 Đồng III
39. 2,650,702 ngọc lục bảo II
40. 2,629,718 Kim Cương I
41. 2,621,949 Vàng IV
42. 2,611,170 ngọc lục bảo IV
43. 2,609,450 ngọc lục bảo IV
44. 2,604,260 Kim Cương IV
45. 2,594,431 Đồng I
46. 2,588,968 Vàng I
47. 2,563,566 -
48. 2,544,411 -
49. 2,543,725 Kim Cương IV
50. 2,540,268 Vàng II
51. 2,516,559 ngọc lục bảo II
52. 2,492,736 Bạch Kim III
53. 2,478,278 Kim Cương I
54. 2,472,140 ngọc lục bảo IV
55. 2,454,501 Kim Cương III
56. 2,405,373 ngọc lục bảo II
57. 2,367,357 -
58. 2,363,726 ngọc lục bảo II
59. 2,330,878 -
60. 2,330,606 Bạch Kim IV
61. 2,320,432 Cao Thủ
62. 2,320,381 Kim Cương I
63. 2,316,463 ngọc lục bảo IV
64. 2,313,289 Bạch Kim III
65. 2,311,735 ngọc lục bảo IV
66. 2,299,149 -
67. 2,292,970 -
68. 2,273,292 ngọc lục bảo I
69. 2,262,069 ngọc lục bảo II
70. 2,261,355 -
71. 2,255,039 Kim Cương IV
72. 2,252,897 Bạch Kim III
73. 2,218,314 ngọc lục bảo II
74. 2,192,417 ngọc lục bảo IV
75. 2,191,190 -
76. 2,183,720 Cao Thủ
77. 2,178,007 Cao Thủ
78. 2,176,216 -
79. 2,173,384 -
80. 2,170,382 ngọc lục bảo II
81. 2,162,849 -
82. 2,156,835 Bạch Kim II
83. 2,149,501 Bạch Kim III
84. 2,144,955 Bạch Kim IV
85. 2,143,868 -
86. 2,140,603 Cao Thủ
87. 2,134,164 Kim Cương III
88. 2,130,150 -
89. 2,124,912 Kim Cương III
90. 2,120,262 Bạc III
91. 2,114,111 Vàng III
92. 2,113,046 Bạch Kim IV
93. 2,097,150 Kim Cương IV
94. 2,085,099 Kim Cương III
95. 2,072,307 Bạc I
96. 2,061,966 Bạch Kim II
97. 2,058,049 Bạch Kim I
98. 2,055,395 -
99. 2,045,271 Vàng III
100. 2,034,502 -