Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,566,588 ngọc lục bảo I
2. 3,280,273 ngọc lục bảo IV
3. 3,199,098 Bạch Kim III
4. 3,040,353 Cao Thủ
5. 2,782,743 -
6. 2,117,970 Bạch Kim III
7. 2,055,903 Kim Cương I
8. 2,054,720 ngọc lục bảo II
9. 2,018,802 -
10. 1,919,293 -
11. 1,894,679 Kim Cương IV
12. 1,794,579 Kim Cương II
13. 1,725,206 ngọc lục bảo IV
14. 1,667,232 Kim Cương IV
15. 1,665,524 -
16. 1,646,044 Kim Cương I
17. 1,634,950 -
18. 1,611,757 Bạc II
19. 1,601,789 Bạc IV
20. 1,599,907 Bạch Kim IV
21. 1,575,963 ngọc lục bảo I
22. 1,514,839 ngọc lục bảo IV
23. 1,501,285 Sắt III
24. 1,481,100 ngọc lục bảo IV
25. 1,465,914 ngọc lục bảo I
26. 1,448,332 Bạc II
27. 1,431,349 -
28. 1,415,059 -
29. 1,399,651 -
30. 1,361,208 Vàng III
31. 1,354,710 Vàng II
32. 1,337,996 -
33. 1,314,191 Đồng IV
34. 1,289,159 -
35. 1,271,958 Kim Cương IV
36. 1,263,177 Bạch Kim II
37. 1,261,964 Vàng II
38. 1,259,386 -
39. 1,233,816 -
40. 1,222,061 Vàng IV
41. 1,220,762 -
42. 1,218,534 Bạch Kim III
43. 1,209,892 -
44. 1,208,152 -
45. 1,199,603 Đồng IV
46. 1,195,993 Kim Cương IV
47. 1,194,244 Sắt I
48. 1,193,776 -
49. 1,154,882 Kim Cương IV
50. 1,147,826 -
51. 1,145,467 Vàng II
52. 1,140,729 Bạch Kim I
53. 1,140,719 Vàng III
54. 1,133,417 -
55. 1,123,870 ngọc lục bảo IV
56. 1,116,486 -
57. 1,108,667 ngọc lục bảo I
58. 1,103,356 Sắt II
59. 1,087,719 -
60. 1,080,848 Bạc IV
61. 1,071,995 Vàng III
62. 1,069,459 Bạc II
63. 1,067,907 -
64. 1,066,574 -
65. 1,066,261 -
66. 1,066,065 -
67. 1,065,970 -
68. 1,053,251 -
69. 1,050,136 -
70. 1,045,253 -
71. 1,044,597 -
72. 1,038,874 -
73. 1,034,169 Đồng I
74. 1,034,108 -
75. 1,011,653 -
76. 1,004,480 Vàng IV
77. 984,337 ngọc lục bảo III
78. 981,453 Kim Cương IV
79. 978,368 Bạch Kim II
80. 972,223 ngọc lục bảo IV
81. 958,378 -
82. 955,834 -
83. 951,316 -
84. 949,462 Bạc III
85. 937,391 -
86. 931,358 -
87. 931,209 Bạc III
88. 925,535 Bạc II
89. 925,328 -
90. 921,838 -
91. 918,991 Bạch Kim III
92. 907,790 -
93. 905,244 Sắt II
94. 901,209 Cao Thủ
95. 894,078 Bạch Kim III
96. 886,738 Bạch Kim III
97. 881,100 Vàng II
98. 875,113 Vàng III
99. 871,925 ngọc lục bảo I
100. 868,533 -