Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,165,736 -
2. 4,615,563 Cao Thủ
3. 4,200,620 ngọc lục bảo III
4. 4,039,546 ngọc lục bảo III
5. 3,640,721 Kim Cương IV
6. 3,110,461 -
7. 3,095,331 -
8. 3,078,375 -
9. 2,867,573 -
10. 2,620,114 -
11. 2,608,595 ngọc lục bảo II
12. 2,445,348 Bạc II
13. 2,399,005 ngọc lục bảo II
14. 2,391,165 -
15. 2,378,227 ngọc lục bảo II
16. 2,361,452 Vàng I
17. 2,333,177 Cao Thủ
18. 2,310,819 ngọc lục bảo IV
19. 2,155,329 Vàng I
20. 2,127,057 -
21. 2,088,559 Bạch Kim II
22. 2,026,648 Kim Cương I
23. 1,976,240 -
24. 1,953,225 Bạch Kim I
25. 1,887,802 ngọc lục bảo IV
26. 1,880,656 Bạch Kim II
27. 1,832,599 -
28. 1,824,949 Bạch Kim IV
29. 1,810,964 Đồng II
30. 1,801,265 -
31. 1,796,516 ngọc lục bảo IV
32. 1,793,591 ngọc lục bảo II
33. 1,791,900 Bạch Kim IV
34. 1,786,025 -
35. 1,784,657 Bạc II
36. 1,780,536 -
37. 1,775,437 Đồng III
38. 1,751,628 -
39. 1,722,479 Bạch Kim IV
40. 1,722,388 Bạch Kim I
41. 1,717,574 ngọc lục bảo I
42. 1,684,098 Bạch Kim IV
43. 1,670,653 -
44. 1,668,424 -
45. 1,659,367 ngọc lục bảo IV
46. 1,636,858 -
47. 1,629,106 Vàng I
48. 1,624,537 Bạch Kim IV
49. 1,623,048 ngọc lục bảo I
50. 1,622,486 Đồng IV
51. 1,614,795 -
52. 1,599,197 Bạch Kim IV
53. 1,593,894 Vàng III
54. 1,582,054 ngọc lục bảo III
55. 1,551,778 -
56. 1,531,452 -
57. 1,530,464 -
58. 1,521,897 Vàng II
59. 1,516,850 Bạc IV
60. 1,514,432 -
61. 1,496,995 Kim Cương IV
62. 1,494,662 -
63. 1,493,203 -
64. 1,492,556 -
65. 1,490,648 -
66. 1,487,475 -
67. 1,486,884 -
68. 1,478,985 ngọc lục bảo IV
69. 1,471,541 ngọc lục bảo IV
70. 1,468,073 -
71. 1,463,980 -
72. 1,461,044 -
73. 1,451,122 -
74. 1,446,020 -
75. 1,439,915 ngọc lục bảo IV
76. 1,433,913 Vàng I
77. 1,430,505 Bạch Kim I
78. 1,426,464 -
79. 1,421,244 Bạch Kim III
80. 1,419,166 Bạch Kim III
81. 1,415,260 -
82. 1,410,195 Bạc I
83. 1,404,436 -
84. 1,388,153 -
85. 1,370,065 -
86. 1,365,195 Bạch Kim I
87. 1,355,164 Bạch Kim II
88. 1,345,522 Kim Cương IV
89. 1,345,404 ngọc lục bảo IV
90. 1,344,122 -
91. 1,341,229 ngọc lục bảo IV
92. 1,340,507 Bạch Kim III
93. 1,334,884 ngọc lục bảo III
94. 1,331,365 -
95. 1,328,624 -
96. 1,328,578 Đồng I
97. 1,321,489 Bạch Kim II
98. 1,315,433 ngọc lục bảo III
99. 1,310,311 -
100. 1,310,192 ngọc lục bảo IV