Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,703,451 Cao Thủ
2. 2,239,876 -
3. 2,072,616 Kim Cương II
4. 1,907,733 -
5. 1,691,681 -
6. 1,656,531 Vàng IV
7. 1,604,666 Kim Cương III
8. 1,550,870 Kim Cương IV
9. 1,441,604 Kim Cương II
10. 1,350,322 Kim Cương I
11. 1,255,913 Cao Thủ
12. 1,248,258 Kim Cương III
13. 1,161,947 ngọc lục bảo III
14. 1,105,550 Đồng III
15. 1,033,950 ngọc lục bảo II
16. 970,421 -
17. 963,770 -
18. 943,241 Vàng I
19. 935,226 -
20. 839,026 Cao Thủ
21. 827,077 -
22. 826,422 ngọc lục bảo I
23. 789,626 Bạc IV
24. 724,423 Bạch Kim IV
25. 712,492 ngọc lục bảo II
26. 704,855 -
27. 692,355 Bạch Kim I
28. 690,817 Bạch Kim III
29. 676,580 -
30. 631,002 -
31. 608,196 -
32. 580,522 ngọc lục bảo IV
33. 576,605 -
34. 567,175 -
35. 541,082 Đồng IV
36. 532,531 Kim Cương III
37. 525,276 Bạch Kim IV
38. 519,611 ngọc lục bảo II
39. 517,785 -
40. 515,930 Kim Cương I
41. 510,032 Bạch Kim IV
42. 502,008 -
43. 487,587 Cao Thủ
44. 482,922 -
45. 476,053 -
46. 445,612 ngọc lục bảo I
47. 445,594 Sắt II
48. 441,793 ngọc lục bảo II
49. 438,856 ngọc lục bảo III
50. 436,918 ngọc lục bảo III
51. 424,097 ngọc lục bảo IV
52. 418,905 Kim Cương IV
53. 408,256 ngọc lục bảo III
54. 405,919 Kim Cương III
55. 393,839 ngọc lục bảo I
56. 388,680 Vàng III
57. 388,619 -
58. 387,756 Kim Cương IV
59. 385,236 -
60. 384,612 Vàng III
61. 374,439 -
62. 369,361 -
63. 367,984 Thách Đấu
64. 358,856 Kim Cương IV
65. 357,536 Đồng III
66. 356,933 Bạch Kim I
67. 349,507 Kim Cương IV
68. 346,135 Kim Cương I
69. 344,806 -
70. 344,056 Vàng I
71. 341,315 -
72. 339,093 -
73. 338,834 ngọc lục bảo III
74. 336,432 Kim Cương I
75. 334,061 Bạch Kim IV
76. 332,314 Vàng I
77. 330,133 -
78. 330,125 -
79. 323,546 -
80. 323,373 ngọc lục bảo III
81. 321,268 Bạch Kim I
82. 318,267 Kim Cương IV
83. 312,413 Kim Cương IV
84. 311,775 -
85. 309,700 Đại Cao Thủ
86. 306,026 ngọc lục bảo III
87. 301,842 Bạc II
88. 300,089 Kim Cương III
89. 299,895 Đồng IV
90. 298,948 Bạch Kim I
91. 297,151 Đại Cao Thủ
92. 296,884 Bạc III
93. 293,518 Kim Cương IV
94. 291,490 ngọc lục bảo IV
95. 288,885 ngọc lục bảo III
96. 286,886 -
97. 283,939 -
98. 281,476 Kim Cương IV
99. 276,622 Kim Cương II
100. 275,781 ngọc lục bảo I