Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,919,258 Sắt I
2. 6,385,009 ngọc lục bảo I
3. 6,107,442 Kim Cương I
4. 4,570,278 Bạch Kim IV
5. 4,497,239 -
6. 4,398,348 -
7. 4,347,115 Vàng III
8. 3,868,749 Vàng III
9. 3,861,194 ngọc lục bảo II
10. 3,815,435 Kim Cương II
11. 3,661,615 ngọc lục bảo I
12. 3,554,374 -
13. 3,396,396 Kim Cương I
14. 3,282,516 Kim Cương I
15. 3,244,375 Kim Cương I
16. 3,183,353 Kim Cương I
17. 3,130,048 Kim Cương III
18. 3,080,876 Kim Cương III
19. 3,039,594 -
20. 2,995,683 -
21. 2,952,816 Cao Thủ
22. 2,945,493 Sắt II
23. 2,846,304 -
24. 2,843,324 Bạch Kim III
25. 2,841,238 Kim Cương II
26. 2,814,413 Bạc IV
27. 2,809,497 -
28. 2,807,769 Cao Thủ
29. 2,805,858 -
30. 2,797,358 -
31. 2,785,009 Bạch Kim III
32. 2,734,023 -
33. 2,724,743 ngọc lục bảo IV
34. 2,705,325 Đồng IV
35. 2,687,760 Kim Cương III
36. 2,653,105 -
37. 2,647,622 ngọc lục bảo II
38. 2,627,896 Vàng I
39. 2,627,762 -
40. 2,616,940 Bạch Kim III
41. 2,611,392 Bạch Kim II
42. 2,603,607 Bạc II
43. 2,584,694 Cao Thủ
44. 2,578,716 Vàng I
45. 2,540,954 ngọc lục bảo IV
46. 2,530,212 -
47. 2,501,656 Bạch Kim III
48. 2,494,262 Bạch Kim IV
49. 2,489,732 -
50. 2,487,572 Kim Cương IV
51. 2,475,766 Kim Cương I
52. 2,448,829 Kim Cương II
53. 2,444,572 -
54. 2,409,806 -
55. 2,401,369 Kim Cương III
56. 2,383,670 Kim Cương IV
57. 2,371,658 -
58. 2,361,967 Đại Cao Thủ
59. 2,306,292 -
60. 2,300,295 -
61. 2,294,376 -
62. 2,284,429 ngọc lục bảo IV
63. 2,261,157 ngọc lục bảo I
64. 2,256,396 Kim Cương I
65. 2,253,819 ngọc lục bảo III
66. 2,251,752 Kim Cương II
67. 2,245,589 ngọc lục bảo I
68. 2,231,580 -
69. 2,209,584 ngọc lục bảo I
70. 2,204,059 Kim Cương II
71. 2,203,728 Kim Cương IV
72. 2,196,238 Cao Thủ
73. 2,187,044 Cao Thủ
74. 2,185,849 Kim Cương IV
75. 2,183,852 Bạch Kim IV
76. 2,183,614 Kim Cương I
77. 2,183,034 Kim Cương IV
78. 2,177,204 Cao Thủ
79. 2,172,377 Bạch Kim II
80. 2,152,865 -
81. 2,141,020 Kim Cương I
82. 2,136,445 ngọc lục bảo II
83. 2,123,845 -
84. 2,120,126 Vàng I
85. 2,109,978 -
86. 2,103,843 Cao Thủ
87. 2,100,592 -
88. 2,090,735 Vàng II
89. 2,088,904 ngọc lục bảo IV
90. 2,087,019 Vàng III
91. 2,086,746 -
92. 2,084,411 Đồng II
93. 2,082,472 ngọc lục bảo I
94. 2,073,305 -
95. 2,054,426 Cao Thủ
96. 2,047,289 ngọc lục bảo I
97. 2,031,885 ngọc lục bảo I
98. 2,018,259 Đồng I
99. 2,009,522 Sắt IV
100. 2,001,074 -