Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,319,032 Bạch Kim IV
2. 4,170,724 Sắt III
3. 3,362,356 Bạch Kim I
4. 3,268,311 Bạch Kim II
5. 3,092,601 Vàng I
6. 2,882,129 ngọc lục bảo IV
7. 2,833,467 Vàng II
8. 2,728,410 -
9. 2,615,441 Cao Thủ
10. 2,470,785 Bạch Kim III
11. 2,411,309 Đại Cao Thủ
12. 2,395,780 Bạch Kim III
13. 2,394,592 ngọc lục bảo I
14. 2,347,438 ngọc lục bảo IV
15. 2,328,583 Bạch Kim IV
16. 2,328,489 Bạc III
17. 2,307,108 -
18. 2,208,705 Kim Cương II
19. 2,185,594 -
20. 2,177,240 ngọc lục bảo III
21. 2,054,721 ngọc lục bảo I
22. 1,985,854 ngọc lục bảo IV
23. 1,956,821 ngọc lục bảo III
24. 1,938,586 Vàng IV
25. 1,891,849 -
26. 1,891,380 Bạch Kim II
27. 1,888,115 Sắt I
28. 1,879,302 Đồng I
29. 1,856,953 Bạc II
30. 1,851,241 Vàng III
31. 1,808,174 ngọc lục bảo IV
32. 1,806,184 ngọc lục bảo I
33. 1,797,210 ngọc lục bảo III
34. 1,795,935 -
35. 1,783,610 -
36. 1,781,399 -
37. 1,768,918 ngọc lục bảo II
38. 1,758,231 Kim Cương III
39. 1,751,220 Bạch Kim II
40. 1,742,479 Đồng II
41. 1,740,002 ngọc lục bảo IV
42. 1,698,561 Bạch Kim III
43. 1,685,227 Cao Thủ
44. 1,665,680 Bạch Kim III
45. 1,654,218 ngọc lục bảo I
46. 1,647,906 Bạch Kim III
47. 1,643,348 ngọc lục bảo III
48. 1,627,208 Kim Cương IV
49. 1,617,658 Vàng III
50. 1,604,501 Bạch Kim II
51. 1,592,047 -
52. 1,590,325 ngọc lục bảo II
53. 1,584,460 Bạc IV
54. 1,582,578 -
55. 1,573,446 ngọc lục bảo I
56. 1,571,213 -
57. 1,566,351 Kim Cương III
58. 1,559,954 Kim Cương IV
59. 1,559,788 -
60. 1,558,350 Bạch Kim IV
61. 1,549,048 -
62. 1,506,027 -
63. 1,505,913 ngọc lục bảo I
64. 1,502,982 Bạch Kim II
65. 1,497,896 -
66. 1,496,833 Bạc II
67. 1,491,975 Sắt II
68. 1,479,861 Đồng III
69. 1,461,418 Bạch Kim III
70. 1,459,329 -
71. 1,442,247 Bạch Kim IV
72. 1,436,934 ngọc lục bảo II
73. 1,419,837 ngọc lục bảo I
74. 1,417,958 -
75. 1,409,832 -
76. 1,406,776 Cao Thủ
77. 1,404,846 -
78. 1,399,305 -
79. 1,396,030 Cao Thủ
80. 1,394,264 Cao Thủ
81. 1,393,384 -
82. 1,389,119 Bạch Kim IV
83. 1,388,426 -
84. 1,386,092 ngọc lục bảo I
85. 1,383,984 Bạch Kim II
86. 1,378,331 Bạch Kim IV
87. 1,374,547 Kim Cương III
88. 1,374,020 Bạc I
89. 1,360,786 -
90. 1,356,133 -
91. 1,353,442 -
92. 1,343,443 Vàng IV
93. 1,343,443 Vàng IV
94. 1,335,195 Bạch Kim II
95. 1,321,459 -
96. 1,315,476 Bạch Kim I
97. 1,296,644 Kim Cương IV
98. 1,291,864 -
99. 1,291,512 Kim Cương IV
100. 1,282,735 -