Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,054,279 Cao Thủ
2. 1,833,148 Bạc II
3. 1,814,919 Bạch Kim II
4. 1,771,891 Sắt II
5. 1,705,387 Đại Cao Thủ
6. 1,656,727 Đại Cao Thủ
7. 1,638,599 Bạc II
8. 1,589,763 -
9. 1,557,714 ngọc lục bảo III
10. 1,514,436 Cao Thủ
11. 1,501,853 ngọc lục bảo IV
12. 1,501,828 ngọc lục bảo I
13. 1,479,232 ngọc lục bảo I
14. 1,457,045 ngọc lục bảo III
15. 1,444,332 Cao Thủ
16. 1,403,902 Kim Cương III
17. 1,389,412 Bạch Kim I
18. 1,387,046 Kim Cương II
19. 1,369,220 Cao Thủ
20. 1,361,240 Bạch Kim II
21. 1,340,746 Cao Thủ
22. 1,334,271 Kim Cương III
23. 1,323,460 Sắt II
24. 1,319,312 Cao Thủ
25. 1,305,085 ngọc lục bảo II
26. 1,294,284 Cao Thủ
27. 1,273,564 Đồng IV
28. 1,268,658 ngọc lục bảo II
29. 1,259,109 Kim Cương III
30. 1,255,114 Kim Cương I
31. 1,249,799 Cao Thủ
32. 1,246,490 Cao Thủ
33. 1,246,230 Kim Cương II
34. 1,233,069 ngọc lục bảo III
35. 1,201,292 Kim Cương III
36. 1,198,059 ngọc lục bảo III
37. 1,195,299 Kim Cương III
38. 1,186,317 Bạch Kim IV
39. 1,179,597 ngọc lục bảo I
40. 1,166,824 Đại Cao Thủ
41. 1,164,093 -
42. 1,161,536 ngọc lục bảo IV
43. 1,149,715 Cao Thủ
44. 1,148,012 ngọc lục bảo III
45. 1,143,530 Vàng III
46. 1,126,496 Đồng III
47. 1,121,159 Kim Cương I
48. 1,113,481 ngọc lục bảo II
49. 1,111,666 ngọc lục bảo IV
50. 1,105,264 Bạch Kim II
51. 1,095,424 ngọc lục bảo I
52. 1,094,436 ngọc lục bảo III
53. 1,091,840 Bạch Kim IV
54. 1,086,894 ngọc lục bảo II
55. 1,083,581 Bạch Kim III
56. 1,072,274 Kim Cương III
57. 1,072,265 Cao Thủ
58. 1,054,710 Bạch Kim II
59. 1,048,639 Kim Cương III
60. 1,046,050 Đồng II
61. 1,039,665 ngọc lục bảo IV
62. 1,034,010 -
63. 1,030,119 Kim Cương I
64. 1,026,483 Kim Cương II
65. 997,460 Kim Cương I
66. 988,705 Kim Cương IV
67. 985,619 Vàng I
68. 982,247 Vàng I
69. 973,865 ngọc lục bảo III
70. 965,460 Bạch Kim IV
71. 958,321 Kim Cương I
72. 946,592 Đại Cao Thủ
73. 942,660 ngọc lục bảo I
74. 936,719 -
75. 933,180 -
76. 933,150 Kim Cương III
77. 929,551 Kim Cương III
78. 926,177 Đồng IV
79. 925,238 Kim Cương II
80. 918,669 Bạc IV
81. 917,696 Kim Cương III
82. 907,142 ngọc lục bảo I
83. 907,132 ngọc lục bảo II
84. 906,932 Kim Cương IV
85. 900,189 -
86. 896,993 Bạch Kim IV
87. 890,365 Kim Cương III
88. 884,294 Bạch Kim III
89. 884,247 Bạch Kim I
90. 880,969 ngọc lục bảo IV
91. 879,402 Kim Cương IV
92. 874,762 Sắt III
93. 874,614 Kim Cương I
94. 870,902 -
95. 870,085 Kim Cương I
96. 869,547 ngọc lục bảo III
97. 869,038 Bạch Kim IV
98. 868,434 ngọc lục bảo III
99. 866,947 ngọc lục bảo III
100. 861,195 Bạc II