Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,794,884 Bạch Kim II
2. 3,522,442 Kim Cương IV
3. 3,091,669 -
4. 3,017,013 -
5. 2,975,714 ngọc lục bảo I
6. 2,974,699 Kim Cương IV
7. 2,709,610 ngọc lục bảo I
8. 2,702,635 Vàng IV
9. 2,696,108 Kim Cương II
10. 2,616,172 -
11. 2,423,913 Vàng IV
12. 2,340,299 -
13. 2,324,593 Bạc II
14. 2,215,258 Bạc IV
15. 2,146,315 ngọc lục bảo II
16. 2,087,497 Vàng II
17. 2,039,993 Bạch Kim IV
18. 2,018,556 Bạch Kim III
19. 1,939,535 Kim Cương II
20. 1,889,693 ngọc lục bảo III
21. 1,887,036 Bạch Kim IV
22. 1,869,297 Đồng II
23. 1,826,102 ngọc lục bảo III
24. 1,821,853 Kim Cương IV
25. 1,783,216 Bạch Kim IV
26. 1,778,120 -
27. 1,774,632 -
28. 1,773,610 -
29. 1,738,237 ngọc lục bảo II
30. 1,725,685 -
31. 1,701,726 -
32. 1,687,934 -
33. 1,664,749 Vàng II
34. 1,662,264 Bạch Kim III
35. 1,636,948 ngọc lục bảo I
36. 1,618,596 Bạch Kim II
37. 1,579,700 Thách Đấu
38. 1,565,759 Cao Thủ
39. 1,564,928 Kim Cương I
40. 1,559,885 -
41. 1,557,028 ngọc lục bảo I
42. 1,545,590 Bạch Kim IV
43. 1,504,903 Kim Cương IV
44. 1,500,946 -
45. 1,493,893 -
46. 1,492,513 -
47. 1,488,930 -
48. 1,477,455 Vàng III
49. 1,466,307 ngọc lục bảo IV
50. 1,448,630 Bạch Kim IV
51. 1,444,573 -
52. 1,437,931 -
53. 1,415,919 Kim Cương IV
54. 1,413,252 Kim Cương III
55. 1,411,622 Vàng IV
56. 1,393,600 Bạch Kim IV
57. 1,381,318 Đồng I
58. 1,380,631 Bạch Kim IV
59. 1,378,303 ngọc lục bảo IV
60. 1,378,147 Vàng IV
61. 1,376,463 Kim Cương III
62. 1,373,131 ngọc lục bảo IV
63. 1,362,907 ngọc lục bảo I
64. 1,358,358 Cao Thủ
65. 1,352,766 -
66. 1,332,472 Bạch Kim II
67. 1,324,370 ngọc lục bảo IV
68. 1,309,777 ngọc lục bảo IV
69. 1,297,920 Vàng I
70. 1,288,090 Bạch Kim IV
71. 1,283,329 Cao Thủ
72. 1,281,454 Cao Thủ
73. 1,279,288 Bạch Kim I
74. 1,276,392 Đồng III
75. 1,273,081 Thách Đấu
76. 1,270,057 -
77. 1,268,239 ngọc lục bảo I
78. 1,267,566 -
79. 1,262,870 Bạch Kim II
80. 1,249,604 ngọc lục bảo IV
81. 1,248,409 -
82. 1,237,594 -
83. 1,216,603 Bạch Kim II
84. 1,207,766 ngọc lục bảo I
85. 1,205,358 Đồng IV
86. 1,199,449 ngọc lục bảo IV
87. 1,199,387 -
88. 1,196,539 Bạch Kim IV
89. 1,181,463 -
90. 1,176,849 -
91. 1,174,423 Kim Cương IV
92. 1,162,948 -
93. 1,160,931 -
94. 1,159,661 Cao Thủ
95. 1,140,209 ngọc lục bảo I
96. 1,139,124 Bạc III
97. 1,131,009 ngọc lục bảo III
98. 1,130,592 Bạch Kim II
99. 1,121,273 ngọc lục bảo I
100. 1,116,407 Vàng I