Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,947,985 Bạch Kim II
2. 6,740,205 Cao Thủ
3. 5,208,569 -
4. 4,806,805 Đồng II
5. 4,264,634 -
6. 4,249,165 Đại Cao Thủ
7. 4,093,225 Bạch Kim IV
8. 3,989,016 -
9. 3,979,701 -
10. 3,927,985 Vàng IV
11. 3,718,124 ngọc lục bảo II
12. 3,711,652 Cao Thủ
13. 3,685,775 Bạch Kim III
14. 3,483,904 ngọc lục bảo III
15. 3,437,532 ngọc lục bảo III
16. 3,338,503 -
17. 3,321,717 ngọc lục bảo IV
18. 3,215,188 Sắt I
19. 3,180,080 Vàng IV
20. 3,100,132 Vàng IV
21. 3,094,739 Bạch Kim III
22. 3,014,022 ngọc lục bảo I
23. 2,813,928 -
24. 2,762,402 Cao Thủ
25. 2,755,440 -
26. 2,750,665 Kim Cương I
27. 2,717,401 -
28. 2,626,162 Kim Cương III
29. 2,579,230 ngọc lục bảo III
30. 2,527,173 Cao Thủ
31. 2,470,038 Bạch Kim II
32. 2,301,644 Kim Cương III
33. 2,283,607 -
34. 2,278,252 ngọc lục bảo IV
35. 2,262,267 ngọc lục bảo I
36. 2,242,020 ngọc lục bảo II
37. 2,197,875 Bạch Kim I
38. 2,161,576 -
39. 2,096,207 ngọc lục bảo III
40. 2,044,530 -
41. 2,039,642 -
42. 2,022,449 -
43. 2,010,891 ngọc lục bảo II
44. 2,004,444 Bạch Kim III
45. 1,993,831 -
46. 1,972,367 -
47. 1,961,983 -
48. 1,960,851 Đồng II
49. 1,957,994 -
50. 1,929,833 -
51. 1,907,017 -
52. 1,905,718 Vàng IV
53. 1,844,237 Đồng III
54. 1,843,114 Bạc I
55. 1,837,140 ngọc lục bảo IV
56. 1,833,512 ngọc lục bảo IV
57. 1,802,453 ngọc lục bảo II
58. 1,785,908 -
59. 1,759,929 ngọc lục bảo IV
60. 1,719,822 Bạc IV
61. 1,718,336 ngọc lục bảo IV
62. 1,707,414 Vàng I
63. 1,686,383 Bạc II
64. 1,684,708 Bạch Kim IV
65. 1,684,660 Kim Cương IV
66. 1,667,030 -
67. 1,657,314 -
68. 1,603,031 Vàng IV
69. 1,598,543 Bạch Kim IV
70. 1,593,520 -
71. 1,586,684 -
72. 1,583,359 ngọc lục bảo IV
73. 1,582,245 -
74. 1,580,221 Bạch Kim II
75. 1,569,585 Bạc I
76. 1,564,628 ngọc lục bảo III
77. 1,558,601 Sắt II
78. 1,558,193 Cao Thủ
79. 1,553,090 Bạch Kim II
80. 1,543,807 Bạch Kim IV
81. 1,530,925 Bạch Kim IV
82. 1,528,367 Đại Cao Thủ
83. 1,521,724 Vàng IV
84. 1,521,203 Bạch Kim I
85. 1,517,236 -
86. 1,501,346 Vàng I
87. 1,500,059 Vàng IV
88. 1,494,482 Bạch Kim II
89. 1,492,651 -
90. 1,487,933 Bạch Kim IV
91. 1,452,818 ngọc lục bảo II
92. 1,436,997 Bạc II
93. 1,433,143 Thách Đấu
94. 1,430,879 ngọc lục bảo I
95. 1,419,793 ngọc lục bảo I
96. 1,414,931 Bạch Kim II
97. 1,414,259 ngọc lục bảo IV
98. 1,407,000 -
99. 1,396,559 Bạc IV
100. 1,391,035 Bạch Kim IV