Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,174,417 Đại Cao Thủ
2. 4,676,964 ngọc lục bảo IV
3. 4,582,068 Kim Cương I
4. 4,534,770 -
5. 4,466,392 -
6. 4,210,767 -
7. 3,914,215 Bạch Kim I
8. 3,714,589 -
9. 3,707,265 Vàng I
10. 3,615,548 Bạch Kim III
11. 3,614,294 Cao Thủ
12. 3,538,806 -
13. 3,446,977 Bạch Kim III
14. 3,340,636 Kim Cương I
15. 3,310,554 Cao Thủ
16. 3,252,244 Bạch Kim II
17. 3,237,945 Đại Cao Thủ
18. 3,191,964 -
19. 3,183,472 Kim Cương II
20. 3,135,664 Kim Cương II
21. 3,117,367 -
22. 3,116,292 ngọc lục bảo I
23. 3,086,333 Bạch Kim IV
24. 3,082,364 Kim Cương IV
25. 2,991,295 Sắt III
26. 2,984,259 Đồng IV
27. 2,981,729 Kim Cương I
28. 2,911,216 -
29. 2,910,132 ngọc lục bảo III
30. 2,856,971 ngọc lục bảo II
31. 2,853,498 Cao Thủ
32. 2,850,084 ngọc lục bảo III
33. 2,841,053 Kim Cương IV
34. 2,836,988 Kim Cương IV
35. 2,806,776 Bạch Kim II
36. 2,754,076 ngọc lục bảo III
37. 2,734,246 -
38. 2,712,113 Bạch Kim IV
39. 2,704,008 ngọc lục bảo IV
40. 2,699,401 ngọc lục bảo III
41. 2,697,997 Bạch Kim I
42. 2,692,034 -
43. 2,686,607 Kim Cương IV
44. 2,667,166 Cao Thủ
45. 2,635,842 ngọc lục bảo IV
46. 2,617,440 Bạch Kim I
47. 2,557,040 ngọc lục bảo III
48. 2,519,755 Cao Thủ
49. 2,511,186 ngọc lục bảo II
50. 2,501,018 -
51. 2,494,796 Bạch Kim II
52. 2,441,332 ngọc lục bảo I
53. 2,438,205 Kim Cương I
54. 2,434,450 Thách Đấu
55. 2,424,978 ngọc lục bảo I
56. 2,421,055 Kim Cương I
57. 2,406,051 ngọc lục bảo IV
58. 2,390,222 -
59. 2,329,916 -
60. 2,324,786 ngọc lục bảo IV
61. 2,324,303 Bạch Kim III
62. 2,320,781 Vàng I
63. 2,295,882 Cao Thủ
64. 2,273,262 Kim Cương III
65. 2,272,493 ngọc lục bảo IV
66. 2,265,993 Bạch Kim I
67. 2,263,838 -
68. 2,260,574 Bạch Kim I
69. 2,249,303 -
70. 2,234,161 Cao Thủ
71. 2,225,063 Kim Cương II
72. 2,214,987 Cao Thủ
73. 2,211,320 ngọc lục bảo III
74. 2,210,927 Bạc I
75. 2,209,969 -
76. 2,209,380 Vàng IV
77. 2,208,531 -
78. 2,198,443 Kim Cương IV
79. 2,194,398 Sắt II
80. 2,176,432 Bạch Kim IV
81. 2,167,554 ngọc lục bảo IV
82. 2,136,847 Vàng III
83. 2,133,840 Kim Cương IV
84. 2,110,277 ngọc lục bảo II
85. 2,095,004 -
86. 2,087,294 -
87. 2,082,874 ngọc lục bảo III
88. 2,074,116 -
89. 2,069,030 -
90. 2,068,561 Kim Cương II
91. 2,065,473 Cao Thủ
92. 2,045,991 Vàng II
93. 2,043,175 Kim Cương I
94. 2,042,704 -
95. 2,033,223 Cao Thủ
96. 2,027,635 -
97. 2,000,741 ngọc lục bảo II
98. 1,994,962 Kim Cương IV
99. 1,992,824 ngọc lục bảo IV
100. 1,990,579 -