Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,345,218 -
2. 4,141,847 Vàng III
3. 4,052,290 -
4. 3,862,144 -
5. 3,582,866 ngọc lục bảo I
6. 3,292,864 Đồng III
7. 3,237,571 Bạc I
8. 3,195,437 -
9. 3,029,969 Kim Cương III
10. 2,811,229 Kim Cương IV
11. 2,636,784 Vàng II
12. 2,628,569 Kim Cương IV
13. 2,597,875 Kim Cương II
14. 2,514,579 Kim Cương III
15. 2,481,178 Bạc III
16. 2,467,710 Bạch Kim II
17. 2,455,567 -
18. 2,420,129 Đại Cao Thủ
19. 2,417,550 Bạch Kim II
20. 2,210,690 ngọc lục bảo II
21. 2,146,762 Bạch Kim II
22. 2,113,994 Bạc II
23. 2,084,857 -
24. 2,066,717 ngọc lục bảo III
25. 2,031,105 Vàng III
26. 2,026,591 ngọc lục bảo IV
27. 1,998,195 ngọc lục bảo IV
28. 1,997,996 -
29. 1,996,344 -
30. 1,966,924 Đồng II
31. 1,962,149 Kim Cương III
32. 1,956,162 Cao Thủ
33. 1,917,220 Bạch Kim IV
34. 1,901,651 Bạch Kim IV
35. 1,888,947 Kim Cương II
36. 1,872,680 Bạch Kim I
37. 1,868,149 ngọc lục bảo IV
38. 1,832,181 Kim Cương IV
39. 1,831,269 ngọc lục bảo II
40. 1,824,317 Kim Cương I
41. 1,802,404 Kim Cương III
42. 1,757,792 -
43. 1,757,280 Kim Cương I
44. 1,754,137 ngọc lục bảo III
45. 1,742,476 Sắt IV
46. 1,733,688 Bạch Kim IV
47. 1,732,535 ngọc lục bảo II
48. 1,676,932 -
49. 1,676,408 Bạch Kim IV
50. 1,673,325 Vàng II
51. 1,656,452 -
52. 1,645,376 Bạch Kim II
53. 1,637,499 Vàng II
54. 1,631,621 Cao Thủ
55. 1,600,220 Bạch Kim III
56. 1,599,617 Cao Thủ
57. 1,590,170 Đồng IV
58. 1,586,502 Kim Cương IV
59. 1,566,780 -
60. 1,562,632 -
61. 1,546,416 Kim Cương IV
62. 1,536,001 ngọc lục bảo I
63. 1,525,525 Đồng III
64. 1,521,784 ngọc lục bảo IV
65. 1,509,588 Bạch Kim III
66. 1,496,518 Bạch Kim II
67. 1,486,803 -
68. 1,484,981 Vàng II
69. 1,478,303 Bạch Kim III
70. 1,473,397 -
71. 1,452,610 Sắt II
72. 1,449,778 Kim Cương II
73. 1,433,885 ngọc lục bảo I
74. 1,433,107 ngọc lục bảo I
75. 1,428,026 Bạch Kim IV
76. 1,418,680 Kim Cương II
77. 1,408,272 -
78. 1,401,917 Kim Cương III
79. 1,393,280 -
80. 1,373,407 Sắt II
81. 1,364,862 ngọc lục bảo III
82. 1,343,964 Bạch Kim IV
83. 1,339,802 Kim Cương IV
84. 1,335,844 ngọc lục bảo II
85. 1,335,036 Bạc II
86. 1,328,873 Cao Thủ
87. 1,327,196 Kim Cương IV
88. 1,317,850 -
89. 1,317,473 Bạch Kim III
90. 1,311,229 -
91. 1,300,275 Vàng IV
92. 1,297,433 Bạch Kim III
93. 1,297,121 Sắt I
94. 1,293,715 -
95. 1,291,465 ngọc lục bảo III
96. 1,291,085 -
97. 1,289,380 Bạch Kim I
98. 1,285,607 Kim Cương I
99. 1,285,601 Bạch Kim II
100. 1,284,132 Kim Cương IV