Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,663,969 -
2. 3,599,678 Bạch Kim III
3. 3,338,851 -
4. 3,336,945 -
5. 3,299,821 Cao Thủ
6. 2,971,122 Kim Cương II
7. 2,883,581 Vàng IV
8. 2,636,630 Bạch Kim IV
9. 2,537,687 -
10. 2,441,002 Sắt II
11. 2,420,279 Đồng I
12. 2,411,738 Bạch Kim II
13. 2,391,773 Bạch Kim I
14. 2,312,082 ngọc lục bảo II
15. 2,272,858 -
16. 2,205,878 Bạch Kim IV
17. 2,153,396 Kim Cương IV
18. 2,110,485 Bạc III
19. 2,077,288 Bạc IV
20. 2,047,896 ngọc lục bảo I
21. 2,038,580 Bạc II
22. 1,983,739 -
23. 1,922,506 ngọc lục bảo I
24. 1,920,333 Kim Cương II
25. 1,860,725 Vàng I
26. 1,842,107 Bạc IV
27. 1,825,982 -
28. 1,822,915 Bạc III
29. 1,781,707 -
30. 1,780,262 -
31. 1,776,983 ngọc lục bảo III
32. 1,773,686 Vàng IV
33. 1,746,048 Kim Cương III
34. 1,739,922 Bạc IV
35. 1,728,698 -
36. 1,664,947 Kim Cương IV
37. 1,662,560 -
38. 1,661,367 Vàng III
39. 1,640,332 Cao Thủ
40. 1,631,443 ngọc lục bảo II
41. 1,626,886 Bạch Kim II
42. 1,602,277 -
43. 1,595,306 ngọc lục bảo IV
44. 1,554,522 -
45. 1,549,396 -
46. 1,544,964 Bạc II
47. 1,538,328 -
48. 1,501,397 -
49. 1,477,325 Sắt I
50. 1,470,533 ngọc lục bảo IV
51. 1,432,911 -
52. 1,409,423 ngọc lục bảo IV
53. 1,407,893 Vàng I
54. 1,405,348 Bạch Kim III
55. 1,390,322 Bạch Kim IV
56. 1,385,327 -
57. 1,373,372 Kim Cương III
58. 1,344,818 Kim Cương III
59. 1,338,124 ngọc lục bảo IV
60. 1,331,207 Kim Cương II
61. 1,307,071 Đồng IV
62. 1,305,062 -
63. 1,302,072 -
64. 1,297,529 -
65. 1,281,552 ngọc lục bảo IV
66. 1,272,365 Bạch Kim I
67. 1,249,725 ngọc lục bảo I
68. 1,240,499 Bạch Kim II
69. 1,230,272 ngọc lục bảo II
70. 1,223,588 ngọc lục bảo III
71. 1,218,976 Đồng II
72. 1,216,875 ngọc lục bảo IV
73. 1,203,696 Vàng III
74. 1,200,569 Bạch Kim IV
75. 1,200,316 Vàng II
76. 1,190,045 ngọc lục bảo IV
77. 1,188,608 ngọc lục bảo I
78. 1,185,930 ngọc lục bảo III
79. 1,179,323 Kim Cương II
80. 1,176,021 ngọc lục bảo III
81. 1,173,180 Vàng IV
82. 1,157,062 Bạch Kim I
83. 1,155,003 Kim Cương II
84. 1,153,251 Vàng III
85. 1,151,797 -
86. 1,147,324 ngọc lục bảo IV
87. 1,145,814 -
88. 1,141,499 ngọc lục bảo IV
89. 1,140,124 Kim Cương I
90. 1,130,167 Kim Cương IV
91. 1,129,660 Vàng II
92. 1,118,458 ngọc lục bảo IV
93. 1,114,928 ngọc lục bảo III
94. 1,100,504 ngọc lục bảo I
95. 1,097,905 ngọc lục bảo IV
96. 1,076,124 ngọc lục bảo IV
97. 1,068,597 ngọc lục bảo IV
98. 1,064,237 -
99. 1,061,163 Vàng IV
100. 1,053,726 Kim Cương IV