Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,580,525 Sắt II
2. 3,017,818 Bạch Kim II
3. 2,911,355 Kim Cương II
4. 2,844,641 Kim Cương II
5. 2,379,789 -
6. 2,247,524 Bạc III
7. 2,187,838 Đồng IV
8. 2,037,225 Sắt II
9. 1,928,611 ngọc lục bảo IV
10. 1,922,703 Kim Cương IV
11. 1,794,850 Vàng IV
12. 1,694,209 -
13. 1,678,930 -
14. 1,661,779 ngọc lục bảo III
15. 1,541,220 ngọc lục bảo I
16. 1,541,039 ngọc lục bảo IV
17. 1,429,181 Vàng III
18. 1,419,166 Kim Cương II
19. 1,395,187 Cao Thủ
20. 1,391,711 ngọc lục bảo III
21. 1,367,991 Bạc II
22. 1,336,958 ngọc lục bảo III
23. 1,307,813 Kim Cương IV
24. 1,298,587 -
25. 1,275,463 Bạc IV
26. 1,256,986 ngọc lục bảo III
27. 1,238,048 Đồng II
28. 1,191,087 ngọc lục bảo II
29. 1,164,969 ngọc lục bảo IV
30. 1,145,745 -
31. 1,136,714 -
32. 1,121,651 Vàng IV
33. 1,112,906 Đồng IV
34. 1,084,737 Đồng II
35. 1,084,562 Bạch Kim IV
36. 1,069,486 -
37. 1,039,502 Kim Cương IV
38. 1,032,145 ngọc lục bảo IV
39. 1,019,915 Bạch Kim II
40. 994,083 Kim Cương I
41. 988,578 Bạc I
42. 987,698 ngọc lục bảo II
43. 963,633 Đồng IV
44. 953,159 ngọc lục bảo II
45. 949,612 Cao Thủ
46. 931,263 Kim Cương III
47. 897,674 Kim Cương IV
48. 883,423 ngọc lục bảo I
49. 865,757 ngọc lục bảo II
50. 864,753 Kim Cương III
51. 863,355 -
52. 861,753 -
53. 858,878 Cao Thủ
54. 855,535 ngọc lục bảo III
55. 854,170 ngọc lục bảo II
56. 847,911 Kim Cương I
57. 846,849 Bạch Kim III
58. 832,335 -
59. 831,571 Kim Cương IV
60. 824,628 Bạc I
61. 820,578 Đồng II
62. 820,194 ngọc lục bảo IV
63. 819,963 -
64. 819,131 -
65. 814,016 ngọc lục bảo IV
66. 812,347 -
67. 809,346 Vàng IV
68. 801,354 -
69. 794,984 ngọc lục bảo III
70. 789,171 -
71. 788,027 -
72. 786,873 ngọc lục bảo I
73. 776,574 Bạch Kim IV
74. 768,172 ngọc lục bảo III
75. 767,241 Cao Thủ
76. 760,522 ngọc lục bảo IV
77. 756,633 ngọc lục bảo II
78. 756,099 -
79. 737,114 Kim Cương I
80. 735,078 -
81. 721,972 Kim Cương III
82. 706,270 ngọc lục bảo IV
83. 704,555 -
84. 702,380 Vàng II
85. 701,597 Kim Cương I
86. 700,566 ngọc lục bảo IV
87. 699,724 -
88. 694,726 -
89. 692,762 -
90. 690,607 -
91. 686,050 -
92. 681,492 -
93. 680,830 ngọc lục bảo II
94. 678,423 -
95. 677,011 Kim Cương IV
96. 674,090 Bạch Kim II
97. 671,284 Bạc I
98. 669,739 Cao Thủ
99. 664,446 Bạch Kim II
100. 664,213 ngọc lục bảo I