Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,674,329 Kim Cương III
2. 5,258,760 -
3. 4,694,326 -
4. 4,679,358 ngọc lục bảo III
5. 4,265,102 ngọc lục bảo IV
6. 4,063,414 Kim Cương I
7. 4,008,540 Bạc III
8. 3,535,586 ngọc lục bảo IV
9. 3,455,453 Kim Cương IV
10. 3,404,172 Vàng I
11. 3,340,722 Vàng III
12. 3,303,329 -
13. 3,289,195 -
14. 3,254,503 -
15. 3,224,807 Bạch Kim I
16. 3,219,546 Bạch Kim II
17. 3,156,057 Vàng I
18. 3,111,787 Bạch Kim IV
19. 3,105,968 -
20. 3,073,088 Kim Cương III
21. 3,046,192 ngọc lục bảo III
22. 2,984,812 Bạc I
23. 2,983,605 -
24. 2,893,459 Bạch Kim III
25. 2,853,689 -
26. 2,816,506 ngọc lục bảo I
27. 2,765,892 -
28. 2,703,928 Vàng IV
29. 2,671,041 ngọc lục bảo I
30. 2,633,784 Sắt II
31. 2,614,539 Kim Cương II
32. 2,604,360 Bạch Kim II
33. 2,601,840 Bạc I
34. 2,586,119 Kim Cương IV
35. 2,581,993 Đồng IV
36. 2,564,778 -
37. 2,538,642 Vàng II
38. 2,488,449 Sắt III
39. 2,473,118 -
40. 2,446,578 Bạch Kim IV
41. 2,411,642 Vàng IV
42. 2,399,306 ngọc lục bảo I
43. 2,379,307 -
44. 2,364,656 ngọc lục bảo IV
45. 2,319,375 -
46. 2,306,824 Bạch Kim III
47. 2,296,800 Đồng II
48. 2,296,559 Bạch Kim II
49. 2,289,230 ngọc lục bảo I
50. 2,280,807 -
51. 2,272,045 Kim Cương IV
52. 2,270,234 -
53. 2,259,013 -
54. 2,255,482 Vàng III
55. 2,197,779 Kim Cương I
56. 2,174,527 -
57. 2,173,268 Bạc IV
58. 2,164,595 Vàng III
59. 2,136,624 Sắt III
60. 2,127,765 Vàng I
61. 2,127,137 Bạch Kim III
62. 2,123,628 Bạch Kim I
63. 2,123,474 Kim Cương IV
64. 2,116,398 Bạc I
65. 2,112,799 Vàng III
66. 2,112,230 -
67. 2,109,187 ngọc lục bảo IV
68. 2,098,367 ngọc lục bảo IV
69. 2,081,454 Đồng II
70. 2,059,640 -
71. 2,048,252 ngọc lục bảo IV
72. 2,030,205 Bạch Kim II
73. 2,027,236 Vàng III
74. 2,012,160 Kim Cương IV
75. 1,994,127 Bạc IV
76. 1,985,455 Bạch Kim III
77. 1,979,336 -
78. 1,975,094 ngọc lục bảo IV
79. 1,974,745 Bạch Kim III
80. 1,972,116 Kim Cương II
81. 1,958,683 -
82. 1,957,537 Đồng IV
83. 1,950,149 -
84. 1,945,946 Đồng II
85. 1,942,620 -
86. 1,938,661 Bạc I
87. 1,936,445 ngọc lục bảo IV
88. 1,935,334 ngọc lục bảo III
89. 1,926,119 -
90. 1,914,711 -
91. 1,908,800 Kim Cương I
92. 1,905,183 Kim Cương IV
93. 1,901,788 -
94. 1,899,720 Kim Cương IV
95. 1,897,997 Bạch Kim IV
96. 1,884,669 -
97. 1,875,955 -
98. 1,870,034 -
99. 1,865,762 Bạch Kim IV
100. 1,862,313 Kim Cương IV