Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,505,738 -
2. 4,765,179 ngọc lục bảo I
3. 4,636,430 -
4. 4,609,807 Vàng III
5. 3,898,460 Kim Cương IV
6. 3,820,169 -
7. 3,664,578 -
8. 3,545,582 Bạch Kim III
9. 3,454,344 Vàng IV
10. 3,379,411 Kim Cương III
11. 3,376,864 Bạc II
12. 3,352,701 Bạc IV
13. 3,265,465 Vàng III
14. 3,161,449 ngọc lục bảo II
15. 3,080,466 -
16. 3,020,479 Vàng II
17. 3,014,354 ngọc lục bảo I
18. 2,919,176 ngọc lục bảo I
19. 2,913,008 -
20. 2,872,037 Bạch Kim I
21. 2,867,577 Bạch Kim I
22. 2,810,037 -
23. 2,784,337 -
24. 2,773,567 Vàng III
25. 2,733,977 Bạc IV
26. 2,723,643 Bạch Kim III
27. 2,692,396 Bạc IV
28. 2,607,614 -
29. 2,574,380 -
30. 2,491,654 ngọc lục bảo II
31. 2,466,454 Cao Thủ
32. 2,392,189 -
33. 2,390,646 Đồng III
34. 2,349,593 ngọc lục bảo III
35. 2,307,891 Kim Cương III
36. 2,251,267 ngọc lục bảo III
37. 2,176,604 Sắt I
38. 2,165,349 Vàng III
39. 2,138,681 ngọc lục bảo III
40. 2,138,304 Bạc IV
41. 2,130,309 Kim Cương IV
42. 2,127,629 Đồng I
43. 2,102,910 Kim Cương IV
44. 2,098,774 Đồng IV
45. 2,076,038 Bạc I
46. 2,073,767 -
47. 2,071,286 -
48. 2,060,414 ngọc lục bảo I
49. 2,052,257 -
50. 2,049,316 Bạch Kim IV
51. 2,022,837 -
52. 2,020,073 Đồng IV
53. 2,013,349 ngọc lục bảo IV
54. 1,996,680 Đồng III
55. 1,993,577 -
56. 1,988,255 -
57. 1,978,085 Bạc I
58. 1,977,978 ngọc lục bảo IV
59. 1,977,402 Vàng I
60. 1,970,745 Sắt II
61. 1,962,233 Bạc II
62. 1,960,457 -
63. 1,959,989 -
64. 1,957,793 Đồng IV
65. 1,952,655 -
66. 1,940,388 -
67. 1,930,734 ngọc lục bảo IV
68. 1,920,544 Bạch Kim IV
69. 1,891,885 Bạc III
70. 1,889,208 -
71. 1,887,794 Bạch Kim IV
72. 1,886,594 Đồng II
73. 1,884,585 Kim Cương II
74. 1,873,461 Bạc IV
75. 1,810,632 Vàng IV
76. 1,810,351 Vàng IV
77. 1,798,240 -
78. 1,786,210 -
79. 1,778,223 Vàng IV
80. 1,775,992 Bạch Kim I
81. 1,767,891 -
82. 1,751,465 Bạc I
83. 1,749,108 -
84. 1,744,386 -
85. 1,739,911 -
86. 1,738,210 Bạc II
87. 1,732,644 Bạc III
88. 1,728,377 -
89. 1,705,512 ngọc lục bảo I
90. 1,691,227 ngọc lục bảo IV
91. 1,686,981 -
92. 1,680,360 Kim Cương III
93. 1,676,584 Vàng III
94. 1,670,519 Sắt II
95. 1,666,606 Vàng IV
96. 1,659,369 ngọc lục bảo III
97. 1,654,385 Bạch Kim I
98. 1,653,272 ngọc lục bảo IV
99. 1,651,538 -
100. 1,646,602 Vàng II