Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,775,223 Bạc IV
2. 4,342,730 Kim Cương II
3. 4,294,055 ngọc lục bảo I
4. 3,959,343 Cao Thủ
5. 3,933,827 Bạch Kim II
6. 2,897,449 ngọc lục bảo IV
7. 2,816,850 Kim Cương IV
8. 2,608,188 Cao Thủ
9. 2,544,610 Kim Cương IV
10. 2,416,361 -
11. 2,340,684 Bạc II
12. 2,320,735 ngọc lục bảo III
13. 2,310,062 -
14. 2,302,005 -
15. 2,287,255 -
16. 2,267,125 -
17. 2,254,151 -
18. 2,235,010 ngọc lục bảo III
19. 2,219,780 -
20. 2,208,602 -
21. 2,202,031 ngọc lục bảo II
22. 2,010,112 Đồng II
23. 1,987,835 Vàng IV
24. 1,967,439 Vàng IV
25. 1,962,026 Cao Thủ
26. 1,948,357 ngọc lục bảo IV
27. 1,912,892 Bạch Kim I
28. 1,909,554 Cao Thủ
29. 1,896,722 -
30. 1,885,417 Kim Cương IV
31. 1,885,362 Vàng IV
32. 1,756,695 Bạch Kim IV
33. 1,668,151 ngọc lục bảo II
34. 1,664,361 ngọc lục bảo III
35. 1,626,213 -
36. 1,624,930 ngọc lục bảo IV
37. 1,588,662 Bạch Kim IV
38. 1,569,916 Kim Cương IV
39. 1,561,651 Kim Cương I
40. 1,553,412 -
41. 1,542,718 Vàng II
42. 1,501,022 Vàng III
43. 1,481,342 Bạch Kim II
44. 1,449,638 Kim Cương I
45. 1,414,200 Bạch Kim IV
46. 1,411,669 Đồng IV
47. 1,410,361 Bạc IV
48. 1,409,517 Bạch Kim III
49. 1,403,957 Bạc III
50. 1,395,992 -
51. 1,365,365 Đồng I
52. 1,364,281 -
53. 1,363,187 Kim Cương III
54. 1,351,859 Vàng IV
55. 1,326,620 -
56. 1,324,824 Bạch Kim III
57. 1,306,108 Kim Cương II
58. 1,302,896 Bạch Kim IV
59. 1,293,519 -
60. 1,286,784 Vàng I
61. 1,253,075 Vàng II
62. 1,241,866 -
63. 1,234,130 -
64. 1,223,137 ngọc lục bảo IV
65. 1,210,757 -
66. 1,207,289 -
67. 1,206,892 Đại Cao Thủ
68. 1,204,736 Đồng IV
69. 1,193,637 ngọc lục bảo I
70. 1,193,058 ngọc lục bảo II
71. 1,187,340 Bạc I
72. 1,170,675 Kim Cương II
73. 1,156,720 Đồng IV
74. 1,155,409 Kim Cương II
75. 1,147,695 -
76. 1,142,995 -
77. 1,138,263 -
78. 1,118,930 Đồng I
79. 1,113,221 Kim Cương II
80. 1,099,969 Bạc II
81. 1,097,640 -
82. 1,072,510 -
83. 1,070,788 -
84. 1,065,828 Vàng II
85. 1,059,477 Kim Cương I
86. 1,052,959 ngọc lục bảo II
87. 1,049,259 Bạc I
88. 1,048,446 Bạc III
89. 1,046,509 -
90. 1,044,271 -
91. 1,030,164 Bạc I
92. 1,016,045 Cao Thủ
93. 1,014,564 ngọc lục bảo II
94. 1,004,464 -
95. 1,003,845 -
96. 1,000,271 Bạch Kim II
97. 994,923 ngọc lục bảo IV
98. 983,299 -
99. 974,641 Sắt I
100. 965,941 Sắt I