Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,773,819 Bạc IV
2. 2,755,796 ngọc lục bảo III
3. 2,070,720 Đồng II
4. 2,041,417 Bạch Kim I
5. 1,421,617 -
6. 1,324,552 -
7. 1,262,080 ngọc lục bảo IV
8. 1,257,481 Bạch Kim II
9. 1,247,634 -
10. 1,196,680 Bạc II
11. 1,157,795 Bạc II
12. 1,135,118 -
13. 1,090,792 Đồng I
14. 1,071,682 -
15. 1,028,340 Vàng II
16. 1,010,920 -
17. 1,002,942 Bạc II
18. 979,565 -
19. 964,835 -
20. 948,093 ngọc lục bảo II
21. 941,431 ngọc lục bảo IV
22. 940,123 Bạch Kim IV
23. 936,926 ngọc lục bảo I
24. 934,480 -
25. 929,075 -
26. 928,492 Sắt I
27. 924,909 Bạc I
28. 919,824 -
29. 897,305 Bạch Kim II
30. 879,433 Vàng IV
31. 878,940 Vàng III
32. 876,722 Vàng III
33. 871,066 ngọc lục bảo IV
34. 871,058 -
35. 850,571 Vàng IV
36. 838,043 -
37. 834,039 Kim Cương II
38. 823,028 Bạc II
39. 822,808 Kim Cương I
40. 817,778 ngọc lục bảo IV
41. 803,390 Kim Cương IV
42. 801,859 Đồng I
43. 790,988 Vàng III
44. 786,609 -
45. 784,858 -
46. 783,886 Kim Cương III
47. 783,243 Sắt II
48. 776,313 ngọc lục bảo IV
49. 771,787 -
50. 770,035 -
51. 750,291 -
52. 740,361 ngọc lục bảo I
53. 735,695 -
54. 725,922 Sắt II
55. 717,369 -
56. 712,724 Đồng III
57. 710,587 Bạch Kim IV
58. 702,286 Bạch Kim IV
59. 698,383 ngọc lục bảo I
60. 698,210 Bạch Kim IV
61. 696,930 -
62. 689,178 Sắt I
63. 687,939 Kim Cương III
64. 683,938 Kim Cương III
65. 679,805 ngọc lục bảo I
66. 679,776 Vàng II
67. 671,924 Bạc II
68. 668,645 Vàng III
69. 660,297 Sắt III
70. 659,410 Vàng IV
71. 656,940 Vàng III
72. 654,853 -
73. 647,727 Đồng IV
74. 636,447 -
75. 625,981 Bạch Kim II
76. 621,430 ngọc lục bảo IV
77. 611,397 Bạc II
78. 608,830 ngọc lục bảo IV
79. 603,876 Đồng III
80. 603,424 ngọc lục bảo I
81. 596,542 Vàng III
82. 595,321 Sắt IV
83. 594,963 Bạch Kim I
84. 594,843 Đồng III
85. 594,148 Bạc I
86. 591,155 Bạc III
87. 588,030 Bạc IV
88. 587,348 Vàng IV
89. 584,832 -
90. 581,100 ngọc lục bảo IV
91. 578,604 Vàng I
92. 578,401 ngọc lục bảo IV
93. 577,333 -
94. 574,083 Đồng IV
95. 567,743 Sắt II
96. 566,199 -
97. 563,035 Vàng IV
98. 562,793 Đồng III
99. 561,943 Bạc I
100. 561,741 Đồng IV