Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 11,166,495 Sắt III
2. 8,289,030 Bạc IV
3. 6,705,853 ngọc lục bảo III
4. 6,377,976 Bạc II
5. 6,043,198 Cao Thủ
6. 5,456,330 Đại Cao Thủ
7. 5,381,190 Bạc I
8. 5,252,354 Cao Thủ
9. 5,239,069 Sắt III
10. 4,777,680 ngọc lục bảo I
11. 4,773,344 ngọc lục bảo III
12. 4,691,819 Vàng II
13. 4,544,531 ngọc lục bảo IV
14. 4,501,030 -
15. 4,461,231 Cao Thủ
16. 4,091,200 ngọc lục bảo IV
17. 4,080,766 Bạc II
18. 4,009,336 -
19. 3,969,359 ngọc lục bảo II
20. 3,896,926 -
21. 3,885,631 Kim Cương II
22. 3,882,785 Bạch Kim I
23. 3,863,639 Vàng III
24. 3,820,744 -
25. 3,749,754 ngọc lục bảo I
26. 3,733,844 ngọc lục bảo III
27. 3,643,448 ngọc lục bảo IV
28. 3,622,207 -
29. 3,520,026 Bạch Kim III
30. 3,517,346 ngọc lục bảo II
31. 3,488,367 -
32. 3,441,179 -
33. 3,411,550 -
34. 3,408,136 -
35. 3,397,133 ngọc lục bảo I
36. 3,393,612 -
37. 3,272,170 ngọc lục bảo I
38. 3,254,701 -
39. 3,245,358 Kim Cương IV
40. 3,213,151 Vàng I
41. 3,183,644 ngọc lục bảo III
42. 3,161,913 Vàng I
43. 3,119,065 ngọc lục bảo IV
44. 3,108,981 ngọc lục bảo IV
45. 3,100,220 Kim Cương IV
46. 3,072,830 ngọc lục bảo II
47. 3,072,741 ngọc lục bảo IV
48. 3,037,250 Bạch Kim IV
49. 3,037,019 ngọc lục bảo I
50. 3,024,177 -
51. 3,008,855 Bạch Kim II
52. 2,997,553 Đồng III
53. 2,992,587 ngọc lục bảo I
54. 2,991,774 Cao Thủ
55. 2,988,074 ngọc lục bảo III
56. 2,976,534 Kim Cương II
57. 2,966,559 ngọc lục bảo III
58. 2,926,100 Sắt III
59. 2,920,756 -
60. 2,911,044 -
61. 2,898,825 -
62. 2,891,523 -
63. 2,850,638 ngọc lục bảo I
64. 2,837,194 ngọc lục bảo IV
65. 2,829,702 -
66. 2,816,164 ngọc lục bảo I
67. 2,813,279 ngọc lục bảo II
68. 2,811,475 Kim Cương I
69. 2,791,271 -
70. 2,785,268 Đồng I
71. 2,783,194 Cao Thủ
72. 2,771,350 ngọc lục bảo IV
73. 2,767,109 Vàng II
74. 2,748,496 Vàng III
75. 2,748,353 ngọc lục bảo III
76. 2,736,052 Bạch Kim III
77. 2,735,169 Bạc II
78. 2,726,870 Bạc IV
79. 2,710,353 -
80. 2,697,160 -
81. 2,685,325 ngọc lục bảo IV
82. 2,661,704 Bạch Kim II
83. 2,642,927 Vàng I
84. 2,638,883 Cao Thủ
85. 2,637,907 ngọc lục bảo IV
86. 2,637,504 Bạch Kim III
87. 2,637,258 -
88. 2,632,766 Bạc III
89. 2,596,611 Kim Cương IV
90. 2,594,670 -
91. 2,591,528 Bạch Kim II
92. 2,589,182 -
93. 2,587,878 Vàng III
94. 2,558,454 -
95. 2,546,016 -
96. 2,540,599 Bạc III
97. 2,534,522 -
98. 2,534,151 Bạch Kim IV
99. 2,520,501 Bạc IV
100. 2,514,891 Kim Cương IV