Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,121,647 Bạch Kim III
2. 3,581,153 Bạc III
3. 3,492,076 -
4. 3,463,762 -
5. 3,461,839 -
6. 3,398,321 Kim Cương I
7. 3,269,703 Cao Thủ
8. 3,228,244 -
9. 3,142,441 Kim Cương II
10. 2,983,304 Kim Cương IV
11. 2,871,850 Kim Cương IV
12. 2,737,218 Kim Cương IV
13. 2,698,247 -
14. 2,640,017 Bạch Kim I
15. 2,626,966 Bạch Kim II
16. 2,586,347 -
17. 2,552,815 Vàng III
18. 2,493,853 -
19. 2,472,615 -
20. 2,410,613 Vàng IV
21. 2,398,738 ngọc lục bảo I
22. 2,368,566 -
23. 2,340,052 -
24. 2,337,447 Vàng III
25. 2,266,480 Vàng I
26. 2,252,532 ngọc lục bảo III
27. 2,209,557 -
28. 2,194,957 Vàng I
29. 2,114,006 -
30. 2,052,363 Sắt I
31. 2,025,597 Bạch Kim IV
32. 2,009,848 ngọc lục bảo III
33. 1,996,971 Đại Cao Thủ
34. 1,993,577 -
35. 1,990,522 Vàng I
36. 1,981,179 -
37. 1,961,854 -
38. 1,946,381 ngọc lục bảo I
39. 1,921,371 Vàng III
40. 1,915,324 -
41. 1,906,064 Cao Thủ
42. 1,899,018 Đồng IV
43. 1,867,078 Vàng IV
44. 1,841,623 ngọc lục bảo III
45. 1,841,575 Cao Thủ
46. 1,837,920 Bạch Kim IV
47. 1,827,903 Sắt III
48. 1,819,632 ngọc lục bảo IV
49. 1,807,016 -
50. 1,803,785 Kim Cương III
51. 1,786,407 Kim Cương IV
52. 1,769,480 Kim Cương I
53. 1,737,654 Vàng II
54. 1,730,335 ngọc lục bảo IV
55. 1,727,768 -
56. 1,710,745 Bạc I
57. 1,684,165 ngọc lục bảo III
58. 1,681,726 Sắt IV
59. 1,674,996 Bạc III
60. 1,671,991 Kim Cương IV
61. 1,670,669 ngọc lục bảo III
62. 1,660,240 Vàng I
63. 1,651,060 ngọc lục bảo III
64. 1,646,481 -
65. 1,645,578 Kim Cương I
66. 1,645,019 -
67. 1,612,813 Đồng IV
68. 1,600,423 -
69. 1,593,908 Bạc II
70. 1,592,471 Kim Cương IV
71. 1,581,096 -
72. 1,573,214 Vàng II
73. 1,561,623 ngọc lục bảo IV
74. 1,555,731 Đồng IV
75. 1,549,761 -
76. 1,541,900 ngọc lục bảo IV
77. 1,537,417 Cao Thủ
78. 1,533,133 -
79. 1,529,580 ngọc lục bảo IV
80. 1,501,816 -
81. 1,491,209 -
82. 1,487,611 -
83. 1,483,577 -
84. 1,460,426 Vàng III
85. 1,456,430 -
86. 1,452,927 Bạc IV
87. 1,443,188 -
88. 1,436,353 Vàng III
89. 1,428,873 ngọc lục bảo I
90. 1,427,635 -
91. 1,426,528 -
92. 1,416,034 -
93. 1,412,606 -
94. 1,410,230 Bạch Kim II
95. 1,409,591 -
96. 1,409,572 Bạch Kim III
97. 1,405,592 -
98. 1,404,071 Vàng I
99. 1,400,121 Vàng II
100. 1,397,361 -