Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,360,305 ngọc lục bảo I
2. 3,221,217 Kim Cương III
3. 3,110,143 Vàng II
4. 2,976,397 Bạch Kim I
5. 2,726,393 ngọc lục bảo IV
6. 2,604,842 Bạch Kim I
7. 2,484,807 ngọc lục bảo IV
8. 2,459,404 ngọc lục bảo I
9. 2,434,854 ngọc lục bảo I
10. 2,404,115 Kim Cương IV
11. 2,315,982 Kim Cương I
12. 2,241,665 -
13. 2,211,463 Kim Cương IV
14. 2,176,711 Đồng I
15. 2,144,096 Bạc I
16. 1,998,923 Bạch Kim IV
17. 1,954,337 ngọc lục bảo IV
18. 1,864,260 ngọc lục bảo II
19. 1,827,650 ngọc lục bảo II
20. 1,822,555 ngọc lục bảo I
21. 1,795,560 ngọc lục bảo IV
22. 1,783,762 Vàng II
23. 1,737,986 -
24. 1,720,982 Kim Cương I
25. 1,719,158 Kim Cương I
26. 1,586,694 Kim Cương IV
27. 1,529,687 Cao Thủ
28. 1,485,492 -
29. 1,441,761 Cao Thủ
30. 1,420,130 ngọc lục bảo I
31. 1,408,427 Kim Cương IV
32. 1,407,713 -
33. 1,405,517 Bạch Kim II
34. 1,392,472 ngọc lục bảo II
35. 1,370,551 Bạch Kim III
36. 1,361,989 Bạch Kim IV
37. 1,355,431 Đồng II
38. 1,345,401 -
39. 1,340,972 Bạc II
40. 1,337,746 Bạch Kim I
41. 1,314,100 Kim Cương IV
42. 1,310,138 ngọc lục bảo III
43. 1,269,419 Kim Cương IV
44. 1,267,105 -
45. 1,248,589 -
46. 1,205,320 ngọc lục bảo III
47. 1,200,025 ngọc lục bảo I
48. 1,191,481 Kim Cương I
49. 1,178,816 Sắt III
50. 1,170,074 -
51. 1,138,673 Vàng II
52. 1,116,558 -
53. 1,113,212 ngọc lục bảo II
54. 1,111,932 Bạc II
55. 1,090,760 Kim Cương III
56. 1,090,684 Vàng IV
57. 1,083,012 Bạch Kim IV
58. 1,072,016 ngọc lục bảo IV
59. 1,071,826 Bạc III
60. 1,063,067 -
61. 1,061,995 Đồng III
62. 1,053,612 -
63. 1,039,367 -
64. 1,033,778 Bạch Kim III
65. 1,031,392 ngọc lục bảo III
66. 1,023,193 -
67. 1,023,092 ngọc lục bảo II
68. 1,013,743 Đại Cao Thủ
69. 1,012,202 Vàng IV
70. 994,104 -
71. 988,209 Vàng I
72. 973,699 Cao Thủ
73. 966,376 ngọc lục bảo II
74. 964,522 Vàng IV
75. 964,445 Kim Cương IV
76. 964,129 -
77. 961,998 Bạch Kim IV
78. 959,956 Vàng II
79. 955,981 Kim Cương IV
80. 940,635 ngọc lục bảo IV
81. 931,665 -
82. 925,578 Kim Cương IV
83. 924,881 Bạc IV
84. 901,414 Vàng IV
85. 900,006 Kim Cương IV
86. 898,756 Vàng IV
87. 894,448 Vàng II
88. 892,572 ngọc lục bảo III
89. 888,765 ngọc lục bảo III
90. 888,177 Đại Cao Thủ
91. 874,660 -
92. 873,375 -
93. 870,224 -
94. 864,013 -
95. 856,454 Vàng IV
96. 848,164 -
97. 847,817 -
98. 846,736 -
99. 846,489 -
100. 846,385 ngọc lục bảo III