Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,915,651 ngọc lục bảo IV
2. 4,433,969 Đồng IV
3. 4,366,494 Kim Cương IV
4. 3,862,811 Bạch Kim IV
5. 3,470,408 Cao Thủ
6. 3,311,558 Kim Cương II
7. 3,004,178 Kim Cương II
8. 2,827,808 Cao Thủ
9. 2,787,791 ngọc lục bảo IV
10. 2,687,690 Kim Cương II
11. 2,640,922 Kim Cương IV
12. 2,476,103 Kim Cương II
13. 2,408,826 ngọc lục bảo I
14. 2,366,339 Kim Cương I
15. 2,264,400 Đại Cao Thủ
16. 2,178,355 Kim Cương III
17. 2,169,329 Kim Cương II
18. 2,128,075 Kim Cương III
19. 2,089,625 Bạc IV
20. 2,055,896 -
21. 2,039,719 Cao Thủ
22. 1,993,924 Kim Cương IV
23. 1,954,765 Kim Cương II
24. 1,949,611 Kim Cương II
25. 1,943,745 ngọc lục bảo I
26. 1,920,039 ngọc lục bảo II
27. 1,900,584 Kim Cương II
28. 1,887,928 Bạch Kim III
29. 1,876,063 -
30. 1,867,377 Bạch Kim IV
31. 1,849,136 Bạch Kim II
32. 1,833,988 Cao Thủ
33. 1,802,612 -
34. 1,785,040 Kim Cương II
35. 1,772,598 ngọc lục bảo III
36. 1,768,516 Bạc IV
37. 1,755,504 Bạch Kim III
38. 1,726,065 Cao Thủ
39. 1,695,612 ngọc lục bảo I
40. 1,689,088 Kim Cương IV
41. 1,657,987 -
42. 1,640,328 -
43. 1,635,267 ngọc lục bảo III
44. 1,599,864 -
45. 1,579,585 Vàng III
46. 1,560,280 Kim Cương IV
47. 1,546,009 Kim Cương II
48. 1,525,923 ngọc lục bảo I
49. 1,519,270 Bạch Kim II
50. 1,507,694 -
51. 1,492,640 -
52. 1,488,294 -
53. 1,483,635 ngọc lục bảo II
54. 1,477,572 -
55. 1,476,892 ngọc lục bảo I
56. 1,475,626 -
57. 1,471,660 Đồng II
58. 1,462,928 Kim Cương II
59. 1,459,585 ngọc lục bảo I
60. 1,458,196 ngọc lục bảo II
61. 1,431,386 Kim Cương II
62. 1,430,732 -
63. 1,419,462 Cao Thủ
64. 1,407,711 Cao Thủ
65. 1,406,743 Vàng III
66. 1,400,238 ngọc lục bảo I
67. 1,392,060 ngọc lục bảo I
68. 1,390,570 ngọc lục bảo III
69. 1,381,352 Cao Thủ
70. 1,379,707 Cao Thủ
71. 1,370,901 Kim Cương I
72. 1,360,882 Bạch Kim II
73. 1,342,602 -
74. 1,334,845 Bạch Kim IV
75. 1,330,944 Kim Cương IV
76. 1,330,674 Cao Thủ
77. 1,322,188 Bạch Kim II
78. 1,317,225 ngọc lục bảo I
79. 1,313,924 Kim Cương III
80. 1,313,539 ngọc lục bảo II
81. 1,310,114 Cao Thủ
82. 1,295,051 ngọc lục bảo IV
83. 1,282,713 Đồng IV
84. 1,279,722 ngọc lục bảo IV
85. 1,268,672 ngọc lục bảo I
86. 1,265,874 Vàng IV
87. 1,255,847 ngọc lục bảo I
88. 1,255,011 ngọc lục bảo III
89. 1,250,705 Kim Cương IV
90. 1,226,777 ngọc lục bảo IV
91. 1,226,198 -
92. 1,219,713 Kim Cương IV
93. 1,210,690 Cao Thủ
94. 1,199,474 -
95. 1,185,270 Bạch Kim II
96. 1,180,588 Vàng II
97. 1,179,328 Vàng IV
98. 1,176,855 Kim Cương IV
99. 1,174,228 Đồng III
100. 1,173,896 ngọc lục bảo IV