Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,444,319 Kim Cương I
2. 4,918,316 Kim Cương II
3. 4,899,061 -
4. 4,132,393 -
5. 3,993,596 Đồng IV
6. 3,909,460 -
7. 3,894,784 Vàng IV
8. 3,762,552 ngọc lục bảo I
9. 3,596,838 -
10. 3,562,122 Bạc III
11. 3,494,667 -
12. 3,273,052 ngọc lục bảo III
13. 3,200,369 Kim Cương II
14. 3,191,218 Bạch Kim III
15. 3,188,004 Bạc IV
16. 2,953,559 ngọc lục bảo IV
17. 2,903,556 -
18. 2,892,238 ngọc lục bảo III
19. 2,855,672 Bạch Kim III
20. 2,787,966 Vàng I
21. 2,602,673 ngọc lục bảo IV
22. 2,579,266 Kim Cương III
23. 2,540,386 Bạch Kim IV
24. 2,367,600 Vàng I
25. 2,319,715 Kim Cương III
26. 2,310,113 Kim Cương II
27. 2,309,565 Kim Cương III
28. 2,248,232 Đồng IV
29. 2,195,907 ngọc lục bảo III
30. 2,166,617 ngọc lục bảo I
31. 2,152,387 ngọc lục bảo IV
32. 2,151,154 Bạc I
33. 2,145,634 ngọc lục bảo IV
34. 2,084,847 -
35. 2,054,367 Vàng III
36. 2,050,641 Vàng III
37. 2,036,463 -
38. 1,986,094 Vàng I
39. 1,986,059 Vàng II
40. 1,981,310 ngọc lục bảo I
41. 1,973,650 -
42. 1,935,134 ngọc lục bảo III
43. 1,897,763 -
44. 1,891,617 ngọc lục bảo II
45. 1,891,259 Bạc II
46. 1,866,338 -
47. 1,835,717 Bạch Kim II
48. 1,795,379 Bạc IV
49. 1,792,678 Bạch Kim IV
50. 1,786,837 Vàng IV
51. 1,780,850 Bạc IV
52. 1,771,439 ngọc lục bảo II
53. 1,765,611 -
54. 1,763,267 ngọc lục bảo IV
55. 1,754,486 ngọc lục bảo III
56. 1,738,534 Vàng IV
57. 1,728,367 Đồng IV
58. 1,728,177 Bạch Kim III
59. 1,725,907 Bạch Kim IV
60. 1,718,884 Bạc IV
61. 1,716,207 -
62. 1,715,993 -
63. 1,703,135 ngọc lục bảo III
64. 1,702,043 ngọc lục bảo III
65. 1,696,604 Vàng IV
66. 1,688,757 Bạch Kim IV
67. 1,671,102 -
68. 1,669,915 Đồng I
69. 1,664,843 Bạch Kim I
70. 1,654,412 Đồng I
71. 1,649,942 -
72. 1,646,569 Bạch Kim III
73. 1,631,766 Đồng II
74. 1,621,981 ngọc lục bảo II
75. 1,615,497 Vàng III
76. 1,612,397 -
77. 1,611,099 ngọc lục bảo III
78. 1,603,119 -
79. 1,602,792 Vàng III
80. 1,599,168 -
81. 1,589,714 Sắt II
82. 1,583,898 Vàng III
83. 1,583,303 ngọc lục bảo III
84. 1,561,991 Bạch Kim IV
85. 1,555,756 -
86. 1,545,856 Bạc III
87. 1,543,064 ngọc lục bảo IV
88. 1,535,258 Kim Cương III
89. 1,533,603 Bạch Kim II
90. 1,533,093 -
91. 1,525,663 -
92. 1,522,390 -
93. 1,519,275 ngọc lục bảo I
94. 1,517,458 Bạc I
95. 1,516,633 Bạch Kim IV
96. 1,506,938 ngọc lục bảo IV
97. 1,496,055 -
98. 1,495,784 ngọc lục bảo III
99. 1,495,683 Đồng II
100. 1,493,617 Vàng IV